Tên Phụ Kiện
|
Hình ảnh sản phẩm
|
Thông số kỷ thuật
|
ĐVT
|
Giá bán lẻ (đồng)
|
Cáp điện DC 4mm2 |
|
Dây cáp điện chuyên dụng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời
Cuộn nguyên 100 m màu đỏ hoặc đen, 4.0 mm2, lõi cáp nhiều sợi mịn vật liệu đồng mạ niken, dẫn điện DC tốt, chống Oxi hóa |
Mét |
12.000 |
Tủ điện Sino |
|
Tủ điện mặt nhưa, đế nhựa
Tủ điện mặt nhựa, đế sắt
Chứa 3-8 module |
Cái |
Liên hệ |
Cáp điện AC Cadivi |
|
|
Mét |
Liên hệ |
Jack nối MC4
Nối chuyên sử dụng giữa tấm Pin mặt trời và Dây cáp điện DC 4 mm2, mối nối tiếp xúc tốt, độ bền cao . |
|
Dòng định mức: 30A (TUV), 25A (UL)
Chịu đựng điện áp : < 1000V DC ( TUV ). 6000V DC ( UL )
Bảo vệ lớp : 2 lớp
Giới hạn hiệt độ : - 40 ° C ~ 125 ° C
Kích thước : AWG14, AWG12, AWG10
Bảo vệ : IP2X, unmated, IP67
Chịu lực : 200N ewton |
Cặp |
15.000 |
Thanh nhôm định hình 2m
( link cố định và thắt chặt tấm Pin mặt trời vào mái ngói hoặc mái tôn ) |
|
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 &
Bề mặt : Anod hóa
Chống ăn mòn : Tốt
Bảo hành: 10 năm
Chịu được sức gió 60 m / s, lực ảnh hưởng tác động 1,4 KN / mét vuông
Tiêu chuẩn : AS / NZS 1170.2 và JIS C 8955 : 2011 |
Thanh |
210.000 |
Ray nối thanh nhôm
( dùng để nối những thanh nhôm định hình ) |
|
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 &
Bề mặt : Anod hóa
Chống ăn mòn : Tốt
Bảo hành : 10 năm |
Cái |
35000 |
Bát L liên kết mái tôn (kèm vít liên kết) |
|
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 &
Bề mặt : Anod hóa
Chống ăn mòn : Tốt
Bảo hành : 10 năm |
Cái |
42.000 |
Chân liên kết mái ngói (kèm vít liên kết) |
|
Chất liệu : Thép mạ kẽm
Chống ăn mòn : Tốt |
Cái |
145.000 |
Kẹp giữa chữ T (kèm bulong + con chạy) |
|
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 &
Bề mặt : Anod hóa
Chống ăn mòn : Tốt
Bảo hành: 10 năm
|
Cái |
12.000 |
Kẹp biên chữ Z (kèm bulong + con chạy) |
|
Chất liệu: Nhôm AL6005-T5 và SUS304 &
Bề mặt : Anod hóa
Chống ăn mòn : Tốt
Bảo hành : 10 năm |
Cái |
12.000 |
CB DC hãng KINEE |
|
2P 10A 800VDC 6kA |
Cái |
180.000 |
2P 16A 800VDC 6kA |
Cái |
180.000 |
2P 20A 800VDC 6kA |
Cái |
200.000 |
2P 25A 800VDC 6kA |
Cái |
210.000 |
2P 32A 800VDC 6kA |
Cái |
220.000 |
2P 40A 800VDC 6kA |
Cái |
220.000 |
2P 50A 800VDC 6kA |
Cái |
230.000 |
2P 63A 800VDC 6kA |
Cái |
230.000 |
4P 63A 1000VDC 6kA |
Cái |
460.000 |
Chống sét DC hãng KINEE |
|
2P 1000VDC |
Cái |
510.000 |
4P 1000VDC |
Cái |
860.000 |
CB AC hãng CHINT |
|
Chint NXB-63-2P-16A |
Cái |
125.000 |
Chint NXB-63-2P-25A |
Cái |
125.000 |
Chint NXB-63-2P-32A |
Cái |
125.000 |
Chống sét AC hãng CHINT |
|
NU6-II (AC) 2P 25kA |
Cái |
250.000 |
NU6-II (AC) 3P 25kA |
Cái |
360.000 |
NU6-II (AC) 2P 40kA |
Cái |
340.000 |
NU6-II (AC) 4P 40kA |
Cái |
560.000 |