Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình
Con của bạn đang học lớp 2, học lớp 3 và đây là chủ đề từ vựng tiếng Anh rất phù hợp cho con của bạn. Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh thoe chủ đề về các vật dụng trong gia đình này để giúp các con của mình học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Bạn đang đọc: Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình
Học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong gia đình
Những từ vựng tiếng Anh về những đồ vật trong gia đình những bạn hãy quan tâm học theo chủ đề và khi dạy cho trẻ cũng hãy vận dụng cách học tiếng Anh theo chủ đề để dạy tiếng Anh cho trẻ nhé. Hãy cùng học nhóm từ vựng tiếng Anh này :
– Bed : / bed / – > cái giường ngủ
– Fan : / fæn / – > cái quạt
– Clock : / klɒk / – > đồng hồ đeo tay
– Chair : / tʃeə / – > cái ghế
– Bookshelf : / ’ bukʃelf / – > giá sách
– Picture : / ’ piktʃə / – > bức tranh
– Close : / kləʊs / – > tủ búp bê
– Wardrobe : / kləʊs / – > tủ quần áo
– Pillow : / kləʊs / – > chiếc gối
– Blanket : / ’ blæɳkit / – > chăn, mền
– Computer : / kəmˈpjuːtə / – > máy tính
– Bin : / bɪn / – > thùng rác
– Television : / ˈtɛlɪvɪʒ ( ə ) n / – > ti vi
– Telephone : / ’ telifoun / – > điện thoại thông minh bàn
– Air conditioner : / ’ telifoun kən ’ diʃnə / – > điều hoà
– Toilet : / ’ tɔilit / – > bồn cầu
– Washing machine : / ’ wɔʃiɳ məˈʃiːn / – > máy giặt
– Dryer : / ’ draiə / – > máy sấy
– Sink : / siɳk / – > bồn rửa tay
– Shower : / ’ ʃouə / – > vòi hoa sen
– Tub : / tʌb / – > bồn tắm
– Toothpaste : / ’ tu : θpeist / – > kem đánh răng
– Toothbrush : / ’ tu : θbrʌʃ / – > bàn chải đánh răng
– Mirror : / ’ mirə / – > cái gương
– Toilet paper : / ’ tɔilit ˈpeɪpə / – > giấy vệ sinh
– Razor : / ’ reizə / – > dao cạo râu
– Face towel : / feɪs ‘ tauəl / – > khăn mặt
– Suspension hook : / səˈspɛnʃ ( ə ) huk / – > móc treo
– Shampoo: /ʃæm’pu:/ –>dầu gội
– Hair conditioner : / heə kən ’ diʃnə / – > dầu xả
– Soft wash : / sɒft wɔʃ / – > sữa tắm
– Table : / ˈteɪb ( ə ) l / – > bàn
– Bench : / bentʃ / – > ghế bành
– Sofa : / ’ soufə / – > ghế sô-fa
– Vase : / vɑ : z / – > lọ hoa
– Flower : / flower / – > hoa
– Stove : / stouv / – > máy sưởi, lò sưởi
– Gas cooker : / gas ‘ kukə / – > bếp gas
– Refrigerator : / ri’frid ʤəreitə / – > tủ lạnh
– Rice cooker : / ˈmʌlti rais kukə / – > nồi cơm điện
– Dishwasher : / ’ diʃ, wɔʃə / – > máy rửa bát, đĩa
– Timetable : / ’ taim, teibl / – > thời khóa biểu
– Calendar : / ˈkalɪndə / – > lịch
– Comb : / koum / – > cái lược
– Price bowls : / / prʌɪs bəʊls / – > giá bát
– Clothing : / ˈkləʊðɪŋ / – > quần áo
– Lights : / ’ laits / – > đèn
– Cup : / kʌp / – > cốc
– Door curtain : / kʌp / ˈkəːt ( ə ) n / – > rèm cửa
– Mosquito net : / məs ’ ki : tou nɛt / – > màn
– Water jar : / ˈwɔːtəchum dʤɑ : / – > bình nước
– Screen : / skri : n / – > màn hình hiển thị ( máy tính, TV )
– Mattress : / ’ mætris / – > nệm
– Sheet : / ʃiːt / – > khăn trải giường
– Handkerchief : / ’ hæɳkətʃif / – > khăn mùi soa
– Handbag : / ’ hændbæg / – > túi xách
– video : / klɪp / – > kẹp
– Clothes-bag : / klouðz bæg / – > kẹp phơi đồ
– Scissors : / ’ sizəz / – > kéo
– Curtain: /ˈkəːt(ə)n/ –>Ri-đô
– knife : / nʌɪf / – > con dao
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em hay học tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả các bạn có thể cho trẻ học tiếng Anh online. Với những bài học tiếng Anh thiếu nhi online theo từng độ tuổi và từng chủ đề tại Alokiddy.com.vn các em sẽ được trải nghiệm những nội dung học tiếng Anh phù hợp nhất và thú vị nhất. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh thiếu nhi online tại Alokiddy.com.vn nhé!
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Gia Dụng