STT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu (2018)
|
Chỉ tiêu (2019) |
ĐẠI HỌC
|
700
|
601 |
|
Thi THPTQG
|
Xét học bạ
|
Thi THPTQG |
Xét học bạ |
1
|
ĐHSP Tin học
|
52140210
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
45
|
5
|
12 |
13 |
2
|
ĐHSP Vật lý
|
52140211
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, KHtự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
90
|
10
|
4 |
4 |
3
|
ĐHSP Ngữ văn
|
52140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý ( C00 )
Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh ( D78 )
|
90
|
10
|
8 |
9 |
4
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
52140231
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
Toán, KH xã hội, Tiếng Anh ( D96 )
|
99
|
11
|
14 |
14 |
5
|
ĐH Công nghệ thông tin
|
52480201
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
70
|
30
|
50 |
50 |
6
|
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
52510201
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
98
|
42
|
50 |
50 |
7
|
ĐH Ngôn ngữ Anh
|
52220201
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
Toán, KH xã hội, Tiếng Anh ( D96 )
|
70
|
30
|
21 |
22 |
CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
|
700
|
589 |
|
Thi THPTQG
|
Xét học bạ
|
Thi THPTQG |
Xét học bạ |
1
|
Cao đẳng Giáo dục đào tạo Mầm non
|
51140201
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Giáo dục đào tạo Mầm non ( Đọc, Kể diễn cảm và hát ) ( M00 )
|
90
|
10
|
69 |
70 |
2
|
Cao đẳng Giáo dục đào tạo Tiểu học
|
51140202
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý ( C00 )
Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh ( D78 )
|
36
|
4
|
76 |
76 |
3
|
Cao đẳng Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
|
51140206
|
Toán, Sinh học, Năng khiếu Thể dục – Thể thao ( Chạy 60 m xuất phát cao, bật xa tại chỗ, bóp lực kế ) ( T00 )
|
36
|
4
|
19 |
20 |
4
|
CĐSP Toán
|
51140209
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
45
|
5
|
12 |
12 |
5
|
CĐSP Tin học
|
51140210
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
36
|
4
|
12 |
12 |
6
|
CĐSP Vật lý
|
51140211
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
45
|
5
|
5 |
5 |
7
|
CĐSP Hóa học
|
51140212
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Hóa học, Sinh học ( B00 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
36
|
4
|
5 |
5 |
8
|
CĐSP Sinh học
|
51140213
|
Toán, Hóa học, Sinh học ( B00 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
36
|
4
|
5 |
5 |
9
|
CĐSP Ngữ văn
|
51140217
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý ( C00 )
Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh ( D78 )
|
36
|
4
|
17 |
17 |
10
|
CĐSP Lịch sử
|
51140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý ( C00 )
Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh ( D78 )
|
36
|
4
|
5 |
5 |
11
|
CĐSP Địa lý
|
51140219
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý ( C00 )
Ngữ văn, KH xã hội, Tiếng Anh ( D78 )
|
45
|
5
|
5 |
5 |
12
|
CĐSP Âm nhạc
|
51140221
|
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1 ( xướng âm giọng đô trưởng ), Năng khiếu Âm nhạc 2 ( Hát một ca khúc Nước Ta ) ( N00 )
|
36
|
4
|
23 |
23 |
13
|
CĐSP Mỹ Thuật
|
51140222
|
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1 ( vẽ tượng chân dung, vẽ tĩnh vật ), Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 ( vẽ theo chủ đề nông thôn, biển hòn đảo ) ( H00 )
|
36
|
4
|
25 |
25 |
14
|
CĐSP Tiếng Anh
|
51140231
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
Toán, KH xã hội, Tiếng Anh ( D96 )
|
36
|
4
|
15 |
16 |
CAO ĐẲNG KINH TẾ – KỸ THUẬT
|
400
|
250 |
1
|
CĐ Quản trị kinh doanh thương mại
|
C340101
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
40
|
30 |
2
|
CĐ Tài chính – Ngân hàng
|
C340201
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
40
|
30 |
3
|
CĐ Kế toán
|
C340301
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
40
|
30 |
4
|
CĐ Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh ( D01 )
Ngữ văn, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D72 )
|
70
|
40 |
5
|
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
|
C510201
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
70
|
40 |
6
|
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
C510301
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh ( A01 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
70
|
40 |
7
|
CĐ Công nghệ Kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
C510406
|
Toán, Vật lý, Hóa học ( A00 )
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)
Toán, Hóa học, Sinh học ( B00 )
Toán, KH tự nhiên, Tiếng Anh ( D90 )
|
70
|
40 |