Toyota Raize 2023 Bảng Giá Xe Chi Phí Lăn Bánh Ra Mắt Mới Nhất Hôm Nay – Toyota Thanh Xuân Đại Lý Bán Xe Bảng Giá Rẻ Nhất Hà Nội Việt Nam
Thông số kỹ thuật Toyota Raize 2023
|
Kích thước/ Trọng lượng |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2525 |
Trục cơ sở (mm) |
1475/ 1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,1 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
36 |
Động cơ/ Vận hành |
|
Dung tích động cơ |
998cc Turbo Tăng áp |
Công suất tối đa |
98/6000 |
Mô men xoắn tối đa |
140/4000 |
Các chế độ lái |
Power |
Hộp số |
Biến thiên vô cấp/ Giả lập 7 cấp |
Hộ thống treo |
Mc Pherson/ Thanh xoắn |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Vành và lốp xe |
205/60R17 |
Hợp kim nhôm |
Hệ thống phanh |
Đĩa/ Tang trống |
Ngoại thất |
|
Cụm đèn trước |
LED |
Đèn xi nhan |
LED + tuần tự |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Đèn sương mù |
Halogen |
Cụm đèn hậu |
LED |
Đèn phanh trên cao |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện/ gập tự động |
Cánh lướt gió sau |
Có |
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ chrome |
Ăng ten |
Dạng vây cá |
Nội thất
|
|
Vô lăng |
Gật gù |
Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin |
Màn hình đa thông tin |
7 inch, 4 chế độ hiển thị |
Gương chiếu hậu trong xe |
2 chế độ ngày và đêm |
Chất liệu ghế |
Da pha nỉ |
Điều chỉnh hàng ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh hàng ghế phụ |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế sau |
Gập phẳng 60:40 |
Khay giữ cốc |
2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế |
Ghế hành khách phía trước |
Hộp điều khiển trước |
Hốc để đồ 2 bên |
Bệ tỳ tay trung tâm |
Kèm hộp để đồ |
Túi để đồ lưng ghế |
Ghế lái + ghế hành khách |
Tiện nghi |
|
Điều hòa |
Tự động |
Hệ thống giải trí
|
9inch cảm ứng |
Kết nối điện thoại thông minh (Appler Carplay & Android Auto) |
Có |
Cổng Usb |
Bluetooth/ USB |
Số loa |
6 loa |
Sạc điện 12V và cổng sạc USB 2.1A |
Có |
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm |
Có |
Đèn trần xe |
Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm |
Đèn khoang hành lý |
Có |
Tấm chắn nắng |
Có gương trang điểm |
Tấm ngăn khoang hành lý |
Có |
Lốp dự phòng |
Như lốp chính |
Móc khoang hành lý |
4 điểm |
Kính chỉnh điện |
4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt |
Khởi động từ xa |
Không có |
guard – associate in nursing toàn |
|
Điều khiển hành trình Cruise Sontrol |
Không có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA |
Có |
Hệ thống cảm biến |
Trước 2/ Sau 2 |
Camera lùi |
Có |
Túi khí |
6 |
Khóa cửa theo đốc độ |
Có |
Mở khóa hộp số |
Có |
Báo động + Mã hóa động cơ |
Có |