THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TOYOTA CAMRY 2.0G
|
TOYOTA CAMRY 2.0Q
|
TOYOTA CAMRY 2.5Q
|
TOYOTA CAMRY 2.5HV |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2825 |
2825 |
2825 |
2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
1580/1625 |
1580/1605 |
1580/1605 |
1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140 |
140 |
140 |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
5.8 |
5.8 |
5.8 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
60 |
60 |
60 |
50 |
Động cơ xăng |
M20A-FKS |
M20A-FKS |
A25A-FXS |
A25A-FXS |
Dung tích xy lanh (cc) |
1987 |
1987 |
2487 |
2487 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
127(170)/ 6600 |
127(170)/ 6600 |
154(207)/ 6600 |
131(176)/ 5700 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
206/ 4400-4900 |
206/ 4400-4900 |
250/ 5000 |
221/ 3600-5200 |
Động cơ điện – Công suất tối đa (kw) |
– |
– |
– |
88 |
Động cơ điện – Mô men xoắn tối đa (Nm) |
– |
– |
– |
202 |
Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery |
– |
– |
– |
Nickel Meta |
Hệ thống truyền động () |
– |
Dẫn động cầu trước/ FWD |
Dẫn động cầu trước/ FWD |
Dẫn động cầu trước/ FWD |
Hộp số |
– |
Số tự động vô cấp E-CVT |
Số tự động vô cấp E-CVT |
Số tự động vô cấp E-CVT |
Hệ thống lái |
– |
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Vành & lốp xe |
Hợp kim/Alloy |
Hợp kim/Alloy |
Hợp kim/Alloy |
Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp |
205/65R16 |
235/45R18 |
235/45R18 |
235/45R18 |
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Phanh sau |
Đĩa đặc/Solid disc |
Đĩa đặc/Solid disc |
Đĩa đặc/Solid disc |
Đĩa đặc/Solid disc |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 w OBD |
Euro 5 w OBD |
Euro 5 w OBD |
Euro 5 w OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị (L/100km) |
8.53 |
8.54 |
9.98 |
4.9 |
Tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100km) |
5.05 |
5.16 |
5.41 |
4.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp (L/100km) |
6.32 |
6.4 |
7.09 |
4.4 |
Cụm đèn trước – Đèn chiếu gần |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Cụm đèn trước – Đèn chiếu xa |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Bi-LED dạng bóng chiếu |
Chế độ điều khiển đèn tự động |
Có/with |
Có/with |
Có/with |
Có/with |
Loại tay lái |
Trợ lực điện/ Electric |
Trợ lực điện/ Electric |
Trợ lực điện/ Electric |
Trợ lực điện/ Electric |
Chất liệu tay lái |
Bọc da/Leather |
Bọc da/Leather |
Bọc da/Leather |
Bọc da/Leather |
Lẫy chuyển số / Paddle shifter |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Không có/Without |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập/Auto, 3 zones |
Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones |
Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones |
Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones |
Hệ thống âm thanh |
Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi)/ 7” Audio (Floating type |
Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/ 9” Audio (Floating type |
Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/ 9” Audio (Floating type |
Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/ 9” Audio (Floating type |
Số loa |
6 |
9 JBL |
9 JBL |
9 JBL |
Hệ thống an toàn Toyota/ Toyata Safety Sense |
Không có/Without |
Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) |
Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) |
Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) |
Cảnh báo tiền va chạm/ Pre-Collision System (PCS) |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Điều khiển hành trình chủ động/ Dynamic Radar Cruise Control (DRCC) |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Đèn chiếu xa tự động/ Auto High Beam (AHB) |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử/ Vehicle Stability Control (VSC) |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction control (TRC) |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Start Assist control (HAC) |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp/ Tire Pressure Monitoring System (TPMS) |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù/ Blind Spot Mirror (BSM) |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/ Rear Cross Tra€c Allert (RCTA) |
Không có/Without |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Camera hỗ trợ đỗ xe/ Camera support parking |
Camera lùi/Back Camera |
Camera lùi/Back Camera |
Camera 360/ PVM |
Camera 360/ PVM |
Số lượng túi khí/ No of Airbag |
7 |
7 |
7 |
7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Túi khí bên hông phía trước |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Túi khí rèm |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Túi khí đầu gối người lái |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
Có/With |
|
|
|
|
|