So sánh các card đồ họa Dòng GeForce hiện tại và trước đây | NVIDIA

Thông số kỹ thuật của cấu phần GPU: Số nhân NVIDIA CUDA® 1536 1408 1408 1280 896 896 512 Xung nhịp tăng tốc (MHz) 1770 1785 1785 1725 1665 1590 1785 Xung nhịp cơ bản (MHz) 1500 1530 1530 1530 1485 1410 1740 Thông số kỹ thuật bộ nhớ: Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 6 GB GDDR6 6 GB GDDR6 6 GB GDDR6 4 GB GDDR6 4 GB GDDR5 4 GB GDDR6 4 GB GDDR6 Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ 192 bit 192 bit 192 bit 128 bit 128 bit 128 bit 64 bit Hỗ trợ công nghệ: Nhân dò tia – – – – – – – Nhân Tensor – – – – – – – Tên kiến trúc NVIDIA Turing Turing Turing Turing Turing Turing Turing Microsoft DirectX® 12 API Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA Reflex Có Có Có Có Có Có Có PCI Express Gen 3 Có Có Có Có Có Có Có Resizable BAR – – – – – – – NVIDIA® GeForce Experience™ Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA Ansel Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA FreeStyle Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA ShadowPlay Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA Highlights Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA G-SYNC® Có Có Có Có Có Có Có Trình điều khiển Game Ready Driver Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA Studio Driver Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA GPU Boost™ Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA NVLink™ (Hỗ trợ SLI) – – – – – – – Vulkan RT API, OpenGL 4.6 Có Có Có Có Có Có Có NVIDIA Encoder (NVENC) Có (Turing) Có (Turing) Có (Turing) Có (Turing) Có (Volta) Có (Volta hoặc Turing) (1) Có (Volta) NVIDIA Decoder (NVDEC) Có Có Có Có Có Có Có VR Ready Có Có Có Có – – – Hỗ trợ hiển thị: Độ phân giải số tối đa ( two )

Read more : Intel® NUC Kits

7680×4320 @ 120Hz 7680×4320 @ 120Hz 7680×4320 @ 120Hz 7680×4320 @ 120Hz 7680×4320 @ 120Hz 7680×4320 @ 120Hz 7680×4320 @ 60Hz Cổng kết nối hiển thị tiêu chuẩn DP 1.4a, HDMI 2.0b, DL-DVI-D DP 1.4a, HDMI 2.0b, DL-DVI-D DP 1.4a, HDMI 2.0b, DL-DVI-D DP 1.4a, HDMI 2.0b, DL-DVI-D HDMI 2.0b, DL-DVI-D HDMI 2.0b, DL-DVI-D, DP 1.4a HDMI 2.0b, DL-DVI-D, DP 1.4a Đa màn hình Có Có Có Có Có Có Có HDCP Có Có Có Có Có Có Có Kích thước card: Chiều dài 5,7″ (145 mm) 5,7″ (145 mm) 5,7″ (145 mm) 6,3″ (160 mm) 5,1″ (130 mm) 5,7″ (145 mm) 5,7″ (145 mm) Chiều rộng 4,37″ (111 mm) 4,37″ (111 mm) 4,37″ (111 mm) 4,53″ (115 mm) 4,37″ (111 mm) 4,38″ (111 mm) 4,38″ (111 mm) Khe 2 khe 2 khe 2 khe 2 khe 2 khe 2 khe 2 khe Thông số kỹ thuật về nhiệt và công suất: Nhiệt độ GPU tối đa ( theo độ coke ) 95 93 95 90 92 90-94 90-94 Công suất card

đồ họa ( west )

Read more : CDP

120 125 120 100 75 75 75 Công suất hệ thống tối thiểu ( watt ) ( three )

450 450 450 350 300 300 300 Đầu kết nối nguồn bổ sung 8 chân 8 chân 8 chân 6 chân 6 chân 6 chân 6 chân
source : https://dichvusuachua24h.com
category : Intel

Dịch vụ liên quan

The 4 Best Home Theater PCs of 2023

The full home dramaturgy personal computer exist small, brawny, and expensive. If you ’ ra...

[Linux]9 lệnh hữu ích để lấy thông tin CPU trên Linux

1. Lấy thông tin CPU bằng cat Có thể xem thông tin của của central...

Thông số kỹ thuật sản phẩm Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 4

Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4210H Discontinued Q3'14 2 3.50 GHz 2.90 GHz 3 MB...

GMABooster

offer up to associate in nursing amazing 2.4x of extra process power for your computer...

CPU Intel Core i9 9900K (5.00GHz, 16M, 8 Cores 16 Threads) Box Công Ty

Giới thiệu Bộ Xử Lý CPU i9 9900K (3.60GHz Up to 5.0GHz, 16M) CPU intel...

Gigabyte Z390 Aorus Pro Review

Verdict The gigabyte be vitamin a tad more expensive than equal astatine the low-cost end...
Alternate Text Gọi ngay