Điểm chuẩn ĐH Kinh tế Quốc dân 4 năm gần nhất
STT
Mã ngành
Bạn đang đọc: Điểm chuẩn ĐH Kinh tế Quốc dân 4 năm gần nhất
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn 2021
Điểm chuẩn 2020
Điểm chuẩn 2019
Điểm chuẩn 2018
1
7220201
Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D09; D10
37,3
35,6
33,65
30,75
2
7310101
Kinh tế
A00; A01; D01; D07
27,55
26,9
24,75
22,75
3
7310104
Kinh tế đầu tư
A00; A01; D01; B00
27,7
27,05
24,85
22,85
4
7310105
Kinh tế phát triển
A00; A01; D01; D07
27,5
25,1
24,45
22,3
5
7310106
Kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D07
28,05
27,75
26,15
24,35
6
7310107
Thống kê kinh tế
A00; A01; D01; D07
27,3
25,1
23,75
21,65
7
7310108
Toán kinh tế
A00; A01; D01; D07
27,4
26,45
24,15
21,45
8
7320108
Quan hệ công chúng
A01; D01; C03; C04
28,1
26,1
25,5
24
9
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
27,55
27,2
25,25
23
10
7340115
Marketing
A00; A01; D01; D07
28,15
27,55
25,6
23,6
11
7340116
A00; A01; D01; D07
27,2
25,1
23,85
21,5
12
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01; D07
28,25
27,8
26,15
24,25
13
7340121
Kinh doanh thương mại
A00; A01; D01; D07
27,9
26,1
25,1
23,15
14
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; D01; D07
28,1
27,65
25,6
23,25
15
7340204
Bảo hiểm
A00; A01; D01; D07
27
25,1
23,35
21,35
16
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
27,65
27,15
25,35
23,6
17
7340302
Kiểm toán
A00; A01; D01; D07
28,1
26,1
–
–
18
7340401
Khoa học quản lý
A00; A01; D01; D07
27,2
26,25
23,6
21,25
19
7340403
Quản lý công
A00; A01; D01; D07
27,2
25,1
23,35
20,75
20
7340404
Quản trị nhân lực
A00; A01; D01; D07
27,7
26,1
24,9
22,85
21
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A01; D01; D07
27,5
25,1
24,3
22
22
7340409
Quản lý dự án
A00; A01; D01; B00
27,5
25,1
24,4
22
23
7380101
Luật
A00; A01; D01; D07
27,1
25,1
23,1
—
24
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; D01; D07
27,35
25,1
24,5
22,35
25
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D07
27
25,1
23,7
21,5
26
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
27,3
25,1
24,1
21,75
27
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; D07
28,3
28
26
23,85
28
7620114
Kinh doanh nông nghiệp
A00; A01; D01; B00
26,9
–
–
–
29
7620115
Kinh tế nông nghiệp
A00; A01; D01; B00
26,95
25,65
22,6
20,75
30
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A01; D01; D07
27,2
26,7
24,85
22,75
31
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; D01; D07
27,35
27,25
25,4
23,15
32
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
A00; A01; D01; D07
26,9
25,6
22,65
20,5
33
7850102
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
A00; A01; D01; B00
26,95
25,6
22,3
20,75
34
7850103
Quản lý đất đai
A00; A01; D01; D07
27,5
24,1
22,5
20,5
35
CT1
Ngân hàng
A00; A01; D01; D07
27,6
26,95
–
–
36
CT2
Tài chính công
A00; A01; D01; D07
27,5
26,55
–
–
37
CT3
Tài chính doanh nghiệp
A00; A01; D01; D07
27,9
26,1
–
–
38
EBBA
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
A00; A01; D01; D07
27,05
26,25
24,25
22,1
39
EP01
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)
A01; D01; D07; D09
36,45
33,35
31
28
40
EP02
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)
A00; A01; D01; D07
26,95
25,85
23,5
21,5
41
EP03
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)
A00; A01; D01; D07
26,95
25,8
23
–
42
EP04
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW)
A00; A01; D01; D07
27,3
26,5
24,65
–
43
EP05
Kinh doanh số (E-BDB)
A00; A01; D01; D07
27,15
26,1
23,35
–
44
EP06
Phân tích kinh doanh (BA)
A00; A01; D01; D07
27,3
26,3
23,35
–
45
EP07
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)
A01; D01; D07; D10
27,1
26
23,15
–
46
EP08
Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)
A01; D01; D07; D10
27,1
24,1
22,75
–
47
EP09
Công nghệ tài chính (BFT)
A00; A01; D01; D07
27,1
25,75
22,75
–
48
EP10
Đầu tư tài chính (BFI)
A01; D01; D07; D10
37,1
34,55
31,75
–
49
EP11
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)
A01; D01; D09; D10
36,6
34,5
33,35
–
50
EP12
Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)
A00; A01; D01; D07
27,55
26,65
–
–
51
EP13
Kinh tế học tài chính (FE)
A00; A01; D01; D07
26,95
24,5
–
–
52
EP14
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC)
A01; D01; D07; D10
37,55
35,55
–
–
53
EPMP
Quản lý công và Chính sách (E- PMP)
A00; A01; D01; D07
26,85
25,35
21,5
–
54
POHE
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE – tiếng Anh hệ số 2)
A01; D01; D07; D09
36,75
34,25
31,75
–
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Thương Hiệu