STT
|
Tên Trường
|
Mã trường
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Điểm chuẩn 2019
|
Ghi chú
|
1
|
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh
|
QSK
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 – 407
|
|
922.00
|
Điểm chuẩn dựa vào hiệu quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
2
|
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh
|
QSQ
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
920.00
|
Điểm chuẩn dựa vào hiệu quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
3
|
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh
|
QSK
|
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
|
7340101 – 407C
|
|
903.00
|
Điểm chuẩn dựa vào tác dụng thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
4
|
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
|
QSK
|
Quản trị kinh doanh chất lượng cao bằng tiếng Anh
|
7340101 – 407CA
|
|
879.00
|
Điểm chuẩn dựa vào hiệu quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
5
|
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh
|
QSQ
|
Quản trị Kinh doanh ( Chương trình link )
|
7340101 _LK
|
|
650.00
|
Điểm chuẩn dựa vào tác dụng thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
6
|
Đại Học Nha Trang
|
TSN
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
650.00
|
Điểm chuẩn dựa vào hiệu quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
7
|
Đại học Công Nghệ TPHCM – HUTECH
|
DKC
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
625.00
|
Điểm chuẩn dựa vào tác dụng thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
8
|
Đại Học Kinh Tế – Tài Chính TP Hồ Chí Minh
|
KTC
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
600.00
|
Điểm chuẩn dựa vào tác dụng thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
9
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
NNT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
600.00
|
Điểm chuẩn dựa vào tác dụng thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
10
|
Đại Học Văn Lang
|
DVL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
600.00
|
Điểm chuẩn dựa vào tác dụng thi ĐGNL ĐHQG-HCM
|
11
|
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
DTT
|
Quản trị kinh doanh ( Quản trị nhà hàng quán ăn – khách sạn )
|
7340101N
|
A00, A01, D01
|
32.50
|
Môn nhân thông số 2, môn điều kiện kèm theo : A00 : Toán ; A01, D01 : Anh
|
12
|
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
DTT
|
Quản trị kinh doanh ( Quản trị nguồn nhân lực )
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
32.00
|
Môn nhân thông số 2, môn điều kiện kèm theo : A00 : Toán ; A01, D01 : Anh
|
13
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
|
DNT
|
Quản trị kinh doanh ( Chuyên ngành : Marketing ; Quản trị nhân sự )
|
7340101
|
D01, A01, D07, D11
|
30.00
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ. ( Điểm Tiếng Anh nhân thông số 2 )
|
14
|
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
KHA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
25.25
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
15
|
Đại Học An Giang
|
TAG
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, C15
|
24.50
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
16
|
Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
|
KSA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
24.15
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
17
|
Đại Học Mỏ Địa Chất
|
MDA
|
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
23.30
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ ( tiêu chuẩn phụ : Toán )
|
18
|
Đại Học Ngân Hàng TP Hồ Chí Minh
|
NHS
|
Quản trị kinh doanh ( gồm 2 chuyên ngành : Quản trị kinh doanh và Marketing ) .
|
7340101
|
A00, A01, D01, D90
|
22.50
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
19
|
Đại học Tài Nguyên thiên nhiên và môi trường TP Hồ Chí Minh
|
DTM
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, B00, D01
|
22.50
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
20
|
Đại Học Tài Chính Marketing
|
DMS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D96
|
22.30
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
21
|
Đại Học Mở TPHCM
|
MBS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
21.85
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
22
|
Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
|
KSA
|
Chuyên ngành quản trị bệnh viện
|
7340101_01
|
A00, A01, D01, D07
|
21.80
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
23
|
Đại Học Hồ Chí Minh
|
SGD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A01
|
21.71
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
24
|
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
|
BVH
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
21.65
|
TTNV = 1
|
25
|
Đại Học Hồ Chí Minh
|
SGD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
D01
|
20.71
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
26
|
Học Viện Hàng Không Nước Ta
|
HHK
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D96
|
20.60
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
27
|
Đại Học Công Nghiệp Thành Phố Hà Nội
|
DCN
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
20.50
|
NV1
|
28
|
Đại học Thủ Đô Thành Phố Hà Nội
|
HNM
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, D01, D78, D90
|
20.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
29
|
Đại học Công Nghệ TPHCM – HUTECH
|
DKC
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A01
|
20.00
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
30
|
Đại Học Đà Lạt
|
TDL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D96
|
20.00
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
31
|
Đại Học Văn Lang
|
DVL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
C01, C02, C04, D01
|
20.00
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
32
|
Đại Học Hàng Hải
|
HHA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101D403
|
A00, A01, C01, D01
|
20.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
33
|
Đại Học Hàng Hải
|
HHA
|
Quản trị kinh tế tài chính kế toán
|
7340101D404
|
A00, A01, C01, D01
|
19.75
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
34
|
Đại Học Thăng Long
|
DTL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, C00, D01, D03
|
19.70
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
35
|
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( phía Nam )
|
BVS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
19.70
|
TTNV < = 3
|
36
|
Học Viện Chính Sách và Phát Triển
|
HCP
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
19.25
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
37
|
Đại Học Hàng Hải
|
HHA
|
Quản trị kinh tế tài chính ngân hàng nhà nước
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
19.25
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
38
|
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP TP HCM
|
DCT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D10
|
19.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
39
|
Đại học Phan Châu Trinh
|
DPC
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A01, D01, D08, D90
|
19.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
40
|
Đại Học Tài Chính Marketing
|
DMS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101C
|
A00, A01, D01, D96
|
19.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
41
|
Đại Học Tài Chính Marketing
|
DMS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101Q
|
A00, A01, D01, D96
|
18.70
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
42
|
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ TP. Hà Nội
|
DQK
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, A08, D01
|
18.50
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
43
|
Đại Học Mở TPHCM
|
MBS
|
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
|
7340101C
|
A01, D01, D07, D96
|
18.30
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
44
|
Đại học Công Nghệ TPHCM – HUTECH
|
DKC
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, C00, D01
|
18.00
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
45
|
Đại Học Thành Tây
|
DTA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D07
|
18.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
46
|
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
DHK
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, C15
|
18.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
47
|
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
|
DHQ
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, C15
|
18.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
48
|
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HN
|
DMT
|
Quản lý kinh doanh và Marketing
|
Quản lý kinh doanh và Marketing
|
A00, A01, D01, C15
|
18.00
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
49
|
Đại Học Hàng Hải
|
HHA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A01, D01, D07, D15
|
17.75
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
50
|
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
|
DHD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, C00, D01, D10
|
17.50
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
51
|
Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh
|
LPS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88
|
17.00
|
Điểm xét tuyển chính thức theo đề án tuyển sinh riêng
|
52
|
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
DKK
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
16.75
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
53
|
Phân Hiệu Đại Học Thành Phố Đà Nẵng tại Kon Tum
|
DDP
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
16.35
|
Điểm chuẩn xét tuyển học bạ
|
54
|
Đại học Nam Cần Thơ
|
DNC
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C04, D01
|
16.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
55
|
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
HBU
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C00, D01
|
16.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
56
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
NTT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
16.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
57
|
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
DHK
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, C15
|
16.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
58
|
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
DCD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A07, A09, D84
|
15.50
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
59
|
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam )
|
DLS
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
43753
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
60
|
Đại Học Đồng Nai
|
DNU
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
43753
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
61
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải đường bộ
|
GTA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
43753
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
62
|
Đại Học Văn Hiến
|
DVH
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, C04
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
63
|
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
DKQ
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, A16, D01
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
64
|
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
DCQ
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
65
|
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
HBU
|
Quản trị kinh doanh ( chương trình link Đại học quốc tế )
|
7340101 _LK
|
A00, A01, C00, D01
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
66
|
Đại học Công nghệ Đông Á
|
DDA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C00, D01
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
67
|
Đại Học Hoa Sen
|
DTH
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01 / D03, D09
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
68
|
Đại Học Trà Vinh
|
DVT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
69
|
Đại Học Đại Nam
|
DDN
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, C03, D01, D10
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
70
|
Đại Học Điện Lực
|
DDL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D07, D01
|
15.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
71
|
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
|
EIU
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, B00, D01
|
43752
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
72
|
Đại Học Quảng Bình
|
DQB
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00
|
43752
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
73
|
Đại Học Tư Thục Công Nghệ Thông Tin Gia Định
|
DCG
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A09, C04, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
74
|
Đại Học Cửu Long
|
DCL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C04, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
75
|
Đại Học Quy Nhơn
|
DQN
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
76
|
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
DLA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A01, B03, C20, D13
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
77
|
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
|
DVX
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D90
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
78
|
Đại Học Công Nghệ TP HCM
|
DSG
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D02, D03, D04 D05, D06, D27, D28, D29, D30 D78, D79, D80, D81, D82, D83
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
79
|
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
|
DFA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, C04
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
80
|
Đại Học Đông Á
|
DAD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A16, D01, C15
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
81
|
Đại Học Điện Lực
|
DDL
|
Quản trị kinh doanh chất lượng cao
|
7340101 _CLC
|
A00, A01, D07, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
82
|
Đại Học Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
|
DTE
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
83
|
Đại Học Phan Thiết
|
DPT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, D01, A01, C04
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
84
|
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
DPD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D02 D03, D04, D04, D06, D26 D27, D28, D29, D30
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
85
|
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
DPD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101LT
|
A00, A01, D01, D02 D03, D04, D04, D06, D26 D27, D28, D29, D30
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
86
|
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
BVU
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, C00, C20, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
87
|
Đại Học Bạc Liêu
|
DBL
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, A16, D90
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
88
|
Đại Học Tây Đô
|
DTD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C04, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
89
|
Đại học Hùng Vương – TP. Hồ Chí Minh
|
DHV
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, C00, C04, D01
|
14.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
90
|
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
|
DTQ
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D10
|
13.50
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
91
|
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
DPX
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, B00, D01
|
13.50
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
92
|
Đại học Kinh Tế Nghệ An
|
CEA
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, B00, D00
|
13.30
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
93
|
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Tỉnh Bình Dương
|
DKB
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C03, D01
|
43751
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
94
|
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở TP. Hà Nội )
|
DLX
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
43751
|
C00 : 14,5 điểm
|
95
|
Đại học Yersin Đà Lạt
|
DYD
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, B00, D01
|
43751
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
96
|
Đại Học Lạc Hồng
|
DLH
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, C01, D01
|
43478
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
97
|
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
GNT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01
|
13.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
98
|
Đại Học Thành Đông
|
DDB
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A04, C03, D01
|
13.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
99
|
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
DDM
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00, A01, D01, D07
|
13.00
|
Kết quả thi trung học phổ thông vương quốc 2019
|
100
|
Đại Học Nha Trang
|
TSN
|
Quản trị kinh doanh ( chương trình Chất lượng cao song ngữ Anh – Việt )
|
7340101A
|
|
6.70
|
Điểm chuẩn điểm tốt nghiệp trung học phổ thông
|
101
|
Đại Học Nha Trang
|
TSN
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
6.50
|
Điểm chuẩn điểm tốt nghiệp trung học phổ thông
|
102
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
NTT
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
|
6.00
|
Điểm chuẩn điểm tốt nghiệp trung học phổ thông
|