TT
|
Mã
|
Tên học phần
|
Tên tiếng Anh
|
Tổng số TC
|
Lý thuyết
|
Thực hành
|
HP học trước
|
BB
|
TC
|
Khối kiến thức
|
TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
48,00
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ML01001 |
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
Principles of Marcism and Leninism 1 |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
Đại cương |
2 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
Introduction to Laws |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
3 |
TH01006 |
Đại số tuyến tính |
Linear Algebra |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
|
x |
|
4 |
TH01009 |
Tin học đại cương |
Basics of Informatics |
2.0 |
1.5 |
0.5 |
|
x |
|
5 |
KQ01211 |
Quản trị học |
Principle of Management |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
|
x |
|
6 |
GT01016 |
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất đại cương |
General physiacal education |
1.0 |
0.5 |
0.5 |
|
x |
|
7 |
SN00011 |
Tiếng Anh 0 |
English 0 |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
8 |
ML01002 |
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
Principles of Marcism and Leninism 2 |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
x |
|
9 |
KQ01217 |
Tâm lý quản trị |
Psychology in Business Management |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
10 |
GT01017 /GT01018 /GT01019 /GT01020 /GT01021 /GT01022 /GT01023 /GT01014 /GT01015 |
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất ( Chọn 2 trong 9 môn : Điền kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi ) |
Athletics, Aerobic Gymnastics, Football, Volley ball, Basketball, badminton, chess, dancesport, swiming |
1.0 |
0.0 |
1.0 |
|
x |
|
11 |
QS01001 |
Giáo dục đào tạo quốc phòng 1 |
|
3.0 |
3.0 |
0.0 |
|
x |
|
12 |
TH01007 |
Xác suất thống kê |
Probability and Statistics |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
|
x |
|
13 |
KT01003 |
Kỹ năng quản trị và thao tác nhóm |
Group working skills |
2.0 |
1.0 |
1.0 |
|
|
x |
14 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Tiếng Anh 0 |
x |
|
15 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh ideology |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin 2 |
x |
|
16 |
QS01002 |
Giáo dục đào tạo quốc phòng 2 |
|
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
17 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Tiếng Anh 1 |
x |
|
18 |
ML01004 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Revoluntionary Guideline of Vietnamese Communist Party |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
x |
|
19 |
QS01003 |
Giáo dục đào tạo quốc phòng 3 |
|
3.0 |
2.0 |
1.0 |
|
x |
|
20 |
SN00010 |
Tiếng anh hỗ trợ TOEIC |
|
1.00 |
1.00 |
0.00 |
|
x |
|
21 |
ML03027 |
Luật kinh tế tài chính |
Economic Laws |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
31,00
|
|
|
|
|
|
Cơ sở ngành |
22 |
KT02001 |
Kinh tế vi mô 1 |
Microeconomics I |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
|
x |
|
23 |
KT02002 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
Macroeconomics I |
3.0 |
3,00 |
0,00 |
|
x |
|
24 |
KT02043 |
Ứng dụng tin học trong kinh tế tài chính |
Applied Computer Science in Economics |
2.0 |
1.5 |
0.5 |
Tin học đại cương |
|
x |
25 |
KQ02106 |
Marketing cơ bản |
Basics of Marketing |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kinh tế vi mô 1 |
x |
|
26 |
KT02006 |
Nguyên lý thống kê kinh tế tài chính |
Principles of Economic Statistics |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
|
x |
|
27 |
KQ02303 |
Tài chính tiền tệ |
Fundamentals of Monetary and Finance |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
x |
|
28 |
KT02011 |
Toán kinh tế |
Economic Mathematíc |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kinh tế vi mô 1 |
|
x |
29 |
KQ02209 |
Quản trị doanh nghiệp |
Corporation Management |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Quản trị học |
x |
|
30 |
KQ02014 |
Nguyên lý kế toán |
Principles of Accounting |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
x |
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
63,00
|
|
|
|
|
|
|
31 |
KQ03213 |
Quản trị nhân lực |
Economic Laws |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
Chuyên ngành |
32 |
KQ03201 |
Quản lý kinh tế tài chính hộ và trang trại |
Economics of Cooperation |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Kinh tế vi mô 1 |
|
x |
33 |
KQ03322 |
Hệ thống trấn áp nội bộ |
Marketing Research
|
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
34 |
KQ03204 |
Quan hệ công chúng |
Leadership in Business Organizations |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Tâm lý quản trị |
|
x |
35 |
KQ03327 |
Quản trị kênh phân phối |
International Business |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
36 |
KQ03216 |
Quản trị sản xuất và tác nghiệp |
Management of Distribution Channel |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
37 |
KQ03217 |
Phương pháp nghiên cứu và điều tra khoa học trong quản trị kinh doanh |
Financial Accounting |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Nguyên lý kế toán |
x |
|
38 |
KQ03101 |
Công tác chỉ huy trong doanh nghiệp |
Business Communication and Negotiation |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Tâm lý quản trị |
x |
|
39 |
KQ03301 |
Quản trị kinh tế tài chính doanh nghiệp |
Reasearch Methologies in Business Management |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
40 |
KQ03210 |
Quản trị hành chính văn phòng |
Planning in Business Organizations |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Kinh tế vi mô 1 |
|
x |
41 |
KQ03104 |
Kế hoạch doanh nghiệp |
Marketing of Agricultural Products |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
|
x |
42 |
KQ03328 |
Hành vi người tiêu dùng |
Internship course 1 |
2.0 |
0.0 |
2.0 |
|
x |
|
43 |
KQ03007 |
Kế toán kinh tế tài chính |
Markets and Prices |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kinh tế vi mô 1 |
x |
|
44 |
KQ03215 |
Quản trị rủi ro đáng tiếc |
Publicity Strategy |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
45 |
KQ03205 |
Quản lý góp vốn đầu tư kinh doanh |
Marketing Management |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
46 |
KQ03016 |
Phân tích kinh doanh |
Internship course 2 |
3.0 |
0.0 |
3.0 |
Thực tập giáo trình 1 |
x |
|
47 |
KQ03367 |
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp |
Internal control system |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kế toán kinh tế tài chính |
|
x |
48 |
KQ03307 |
Thị Trường sàn chứng khoán |
Industrial Marketing |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
|
x |
49 |
KQ03110 |
Quản lý chất lượng mẫu sản phẩm * |
International Marketing |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
50 |
KQ03207 |
Quản trị kế hoạch |
Project of Marketing Plan |
2.0 |
1,50 |
0.5 |
Quản trị Marketing |
x |
|
51 |
KQ03329 |
Quản trị bán hàng |
Basic of E-Commerce |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
52 |
KQ03112 |
Quản trị Marketing |
Cooporate Finance Management |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Tài chính tiền tệ |
x |
|
53 |
KQ02005 |
Kế toán quản trị |
Sales Management |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Marketing cơ bản |
x |
|
54 |
KQ03367 |
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp |
Business Operational Analysis |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Kế toán kinh tế tài chính |
x |
|
55 |
KQ03342 |
Hành vi tổ chức triển khai |
Operation Management |
3.0 |
3.0 |
0.0 |
Quản trị học |
|
x |
56 |
KQ03202 |
Kinh tế hợp tác |
Economics of Cooperation |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
Quản trị học |
|
x |
TỔNG SỐ PHẦN BỔ TRỢ
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
MT02011 |
Quản lý thiên nhiên và môi trường |
Environmental Management |
2.0 |
2.0 |
0.0 |
|
x |
|
Bổ trợ |
58 |
CP03003 |
Công nghệ sau thu hoạch |
Postharvest handling of Agricultural products |
3.0 |
2.0 |
1,00 |
|
x |
|
59 |
SN03052 |
Tiếng Anh chuyên ngành KE&QTKD |
Business English |
2.0 |
0.0 |
0.0 |
|
x |
|
THAY THẾ KHÓA LUẬN
|
|
10,00
|
|
|
|
|
|
|
60 |
KQ03204 |
Quan hệ công chúng |
Public Relation |
2 |
2,0 |
0,0 |
Marketing cơ bản |
|
x |
10 tín chỉ thay thế sửa chữa khóa luận tốt nghiệp |
61 |
KQ03330 |
Chiến lược tiếp thị |
Publicity Strategy |
2 |
2,0 |
0,0 |
Quản trị doanh nghiệp |
|
x |
62 |
KQ03345 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa truyền thống doanh nghiệp |
Business ethics and corporate culture |
2 |
2,0 |
0,0 |
Kế toán quản trị |
|
x |
63 |
KQ03315 |
Phân tích báo cáo giải trình Kế toán |
Accounting statements Analysis |
2 |
2,0 |
0,0 |
Kinh tế vi mô |
|
x |
64 |
KQ03105 |
Kinh doanh quốc tế |
International Business |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
Kinh tế vi mô |
|
x |
|
65 |
KQ03355 |
Thực tập giáo trình 1 |
Internship course 1 |
2.0 |
0.0 |
2.0 |
|
|
x |
|
66 |
KQ03361 |
Thực tập giáo trình 2 |
Internship course 2 |
3.0 |
0.0 |
3.0 |
|
|
x |
|
67 |
KQ04998 |
Khóa luận tốt nghiệp |
Graduation Thes is |
10.0 |
0.0 |
10.0 |
|
|
x
|
|