Hợp âm Du hành khắp thiên hạ (Chu du khắp thiên hạ – Chuǎng tiān yá – 闯天涯) – Tiểu Hà Mễ – Hợp Âm Việt

b

[Am]

#



x2

Phiên bản one ( Doremon )

presentation : [ cost ] [ be ] – [ be ] [ g ] [ embody ] – [ diabetes mellitus ] [ gram ] [ c ]
[ be ] [ fluorine ] [ em ] – [ decimeter ] [ em ] [ be ]

one. [ be ] Một lần trong đời, artificial intelligence cũng yêu dại khờ
[ degree fahrenheit ] Tình đầu artificial insemination cũng [ gravitational constant ] có bao nhiêu mộng [ vitamin c ] mơ
[ americium ] chi xa là nhớ, mong [ decimeter ] chờ mãi mối tình thơ
[ gravitational constant ] Nhưng đâu hay giấc [ em ] mộng sẽ mau vội [ cost ] tan [ em ]

two. [ be ] Tình đẹp mau tàn, artificial insemination đó rồi phũ phàng
[ farad ] Một người nay vội [ gravitational constant ] vã spill the beans ngang đời [ speed of light ] tantalum
[ constitute ] Yêu nhau đậm sâu nhưng [ diabetes mellitus ] giờ ái ân còn đâu
[ gravitational constant ] Chỉ còn lại mình [ em ] tantalum với bao sầu [ amplitude modulation ] nhớ

ĐK : Vì [ be ] sao người cách xa, [ gravitational constant ] còn đây mỗi mình [ be ] tantalum
[ decimeter ] Gió đông lạnh lùng hơn xưa [ thousand ] mình tantalum đứng trong [ hundred ] mưa
[ cost ] Lệ rơi khóe mắt tuôn trào [ degree fahrenheit ] một cuộc tình đã [ em ] xa
[ decimeter ] Còn lại một mình [ g ] tantalum lang thang phố [ em ] vắng đã không còn [ be ] army intelligence

Vì [ master of arts ] sao lòng mãi đau, [ gigabyte ] vì tantalum chẳng còn [ equal ] nhau
[ diabetes mellitus ] Chốn xa người hãy nhớ [ g ] hạnh phúc với artificial insemination [ c ] kia
[ be ] Lòng tantalum giờ đây giá lạnh [ f ] tìm về hạnh phúc [ em ] xưa
[ diabetes mellitus ] Người giờ này còn [ em ] nhớ hay người đã quên [ be ] rồi ?

— — — — — — — — — —
Phiên bản two ( Thiên associate in nursing cover )

presentation : [ be ] [ cost ] – [ cost ] [ gigabyte ] [ master of arts ] – [ decimeter ] [ gigabyte ] [ c ]
[ be ] [ f ] [ em ] – [ diabetes mellitus ] [ em ] [ be ]

one. [ be ] Trời rộng sông dài, mây gió phiêu bồng
[ fluorine ] Nhẹ bay tàn hoa [ thousand ] lãng du đến phương [ hundred ] nào
[ be ] not xanh tựa tranh khiến [ decimeter ] chân dừng bước không rời đi
[ deoxyguanosine monophosphate ] Tiêu dao tháng ngày [ em ] vui thú thanh [ be ] nhàn [ em ]

two. [ cost ] Vượt ngàn dặm đường, sương gió cũng chẳng màng
[ f ] Lòng thanh cao xa [ guanine ] lánh xa hoa phù [ c ] du
[ be ] Không mơ gấm nhung đô [ diabetes mellitus ] thành oán ân chìm sâu
[ gravitational constant ] Nguyện một đời một [ em ] kiếp chỉ yêu người [ constitute ] thôi

ĐK : Trời [ be ] xanh cùng hát calcium đùa [ gravitational constant ] với gió và [ be ] trăng
[ decimeter ] Không ham cầu đạt vinh hoa [ thousand ] quyền thế chốn ngai [ c ] vàng
[ be ] Đạp mây, bay khắp phương trời, [ em ] mặc kệ chuyện thế [ em ] nhân
[ diabetes mellitus ] Nguyện một lòng cầu [ gigabyte ] mong associate in nursing nhiên thiên [ em ] kiếp sông bên người [ be ] thôi

Từng [ be ] ngang dọc chiến chinh, [ gigabyte ] máu nhuốm khắp trường giang
[ decimeter ] Tâm chưa hề lung lie [ thousand ] dù bốn phía nguy [ carbon ] nan
[ americium ] Vì đâu nâng chén tiêu sầu [ degree fahrenheit } lòng tự hỏi thế [ em ] gian
[ decimeter ] Rời trường thành [ em ] xa lánh hết chốn ưu [ cost ] phiền

rap :
Tâm tantalum luôn tự tại để ý chí chuyển thế gian
Lang thang khắp nơi đâu cần qi xa hoa giàu whistle
Đường đời này nhiều sỏi đá lấy nụ cười làm hành trang
Ngao du khắp chốn thiên hạ bỏ đi ngai vàng chẳng lời than
Đời người có bao lâu, thời gian thì cứ qua mau
Thôi thì gạt bỏ ưu phiền để lòng nhẹ nhàng như gió trên cao
Như cánh chim trời, tự do muôn nơi, bình yêu mà sống hết cuộc đời này em ơi

— — — — — — — — –
Phiên bản Thiên Tú trình bày
intro : [ americium ] [ deoxyguanosine monophosphate ] [ cost ] – [ diabetes mellitus ] [ gravitational constant ] – [ be ] [ f ] [ em ] – [ decimeter ] [ em ] [ embody ]

one. [ amplitude modulation ] Đừng nên oán hờn than trách vận mệnh
[ f ] Buồn đau chi không [ gigabyte ] chốn nương náu mai [ speed of light ] này
[ be ] Ôm bao ước mong chúng tantalum [ decimeter ] tìm kiếm thiên đường chăng ?
[ guanine ] Cùng nuôi dưỡng cùng nung nấu mơ [ be ] mộng

two. [ amplitude modulation ] Đời tantalum vốn là bao key đắng lắm nổi trôi
[ f ] Hà tất qi nước [ g ] mắt tantalum rơi chẳng [ speed of light ] ngưng
[ amplitude modulation ] Thênh thang mỗi tantalum trên đường [ decimeter ] đến nơi phồn hoa
[ farad ] Người hãy đợi tantalum [ em ] bước đến phương trời [ amplitude modulation ] xa

ĐK : Rồi [ be ] vang một khúc california [ deoxyguanosine monophosphate ] thời gian sẽ dần [ be ] qua
[ decimeter ] Để tantalum còn bao dũng khí [ thousand ] để bước tiếp không thôi
[ be ] Nhìn đến chân trời bao lanthanum [ f ] nhìn chuyện xưa đã [ em ] cũ
[ decimeter ] Nhìn về chặng đường [ g ] tương lai bao nguy [ em ] khốn cũng không chùn [ be ] chân

Rồi [ constitute ] vang một khúc calcium [ gram ] thời gian sẽ dần [ be ] qua
[ decimeter ] Chẳng make dự bước tiếp [ g ] dù sóng gió phong barium
[ be ] Nhìn đến chân trời bao la [ farad ] nhìn chuyện xưa đã [ em ] cũ
[ decimeter ] Đoạn đường này mong [ em ] có ánh trăng cùng [ americium ] tantalum

rap : [ amplitude modulation ] Nơi phương xa tantalum tiêu dao trời mây [ decimeter ] bao nhiêu nguy nan không phai ước vọng
tantalum phiêu lãng [ em ] không dừng bước tấm chân tình còn [ be ] ở tứ phương
Không sầu đau chẳng lo lắng tantalum chẳng quên niềm mơ ước không ngả nghiêng chẳng [ deoxyguanosine monophosphate ] hoang phí
tantalum chẳng quên mộng lành [ em ] Thiên hạ còn bên [ be ] tantalum [ em ] Một ngày tantalum xông [ americium ] pha

— — — — — — — — –
presentation : [ be ] [ be ] – [ embody ] [ g ] [ be ] – [ decimeter ] [ gigabyte ] [ speed of light ]
[ be ] [ f ] [ em ] – [ diabetes mellitus ] [ em ] [ cost ]

one. 从 来 不 怨 命 运 的 伤
[ americium ] Cóng lái bu yuàn mìng yùn delaware shāng
从 来 不 怨 没 有 避 风 港
[ fluorine ] Cóng lái bu yuàn [ deoxyguanosine monophosphate ] méi yǒu bì fēng [ deoxycytidine monophosphate ] gǎng
向 着 那 梦 中 的 地 方 去 远 航
[ constitute ] Xiàng zhe nà mèng zhōng dì [ decimeter ] dì fāng qù yuǎn háng
寻 找 我 梦 中 的 天 堂
[ gram ] Xún zhǎo wǒ [ em ] mèng zhōng delaware tiān- [ be ] táng [ em ]

two. 人 生 本 来 太 多 的 感 伤
[ be ] Rén shēng běn lái tài duō delaware gǎn shāng
不 必 再 让 眼 泪 成 两
[ degree fahrenheit ] Bù bì zài ràng [ guanine ] yǎn lèi chéng liǎng [ vitamin c ] hão
天 涯 的 路 上 谁 陪 我 乘 凉
[ be ] Tiān yá delaware lù shàng [ diabetes mellitus ] shuí péi wǒ chéng liáng
爱 我 的 人 等 我 在 远 方
[ deoxyguanosine monophosphate ] Ài wǒ delaware rén [ em ] děng wǒ zài yuǎn- [ be ] fāng

ĐK : 我 唱 着 情 歌 一 路 向 远 方
Wǒ [ embody ] chàng zhe qíng gē [ gravitational constant ] yī lù xiàng yuǎn- [ be ] fāng
就 让 我 望 望 天 勇 敢 的 去 闯
[ decimeter ] Jiù ràng wǒ wàng wàng tiān [ g ] yǒng gǎn delaware qù [ coulomb ] chuǎng
望 断 的 天 涯 路 望 断 了 苍 茫
[ amplitude modulation ] Wàng duàn delaware tiān yá lù [ f ] wàng duàn lupus erythematosus cāng [ em ] máng
我 才 不 怕 为 了 理 想 受 的 那 点 伤
[ diabetes mellitus ] Wǒ cái bù pà [ gram ] wèi lupus erythematosus lǐ xiǎng [ em ] shòu dì nà diǎn [ master of arts ] shāng

我 唱 着 情 歌 一 路 向 远 方
Wǒ [ be ] chàng zhe qíng gē [ guanine ] yīlù xiàng yuǎn- [ cost ] fāng
死 也 要 死 在 闯 荡 的 路 上
[ decimeter ] Sǐ yě yào sǐ zài [ gravitational constant ] chuǎng dàng delaware lù [ hundred ] shàng
望 不 断 的 天 涯 路 望 不 断 苍 茫
[ be ] Wàng bù duàn delaware tiān yá lù [ fluorine ] wàng bù duàn cāng [ em ] máng
就 让 月 光 陪 我 在 路 上
[ diabetes mellitus ] jiù ràng yuè guāng [ em ] péi wǒ zài lù [ equal ] shàng

rap : 什 么 伤 什 么 是 感 伤 天 涯 的 路 上 任 我 闯
[ be ] shén maine shāng shén maine shì gǎn shāng, [ decimeter ] tiān yá delaware lù shang [ americium ] rèn wǒ chuǎng
天 当 被 地 当 床 勇 气 伴 我 走 四 方
[ decimeter ] tiān dāng bèi [ em ] dì dāng chuáng, [ guanine ] yǒng qì bàn wǒ [ cost ] zǒu sì fāng
不 要 不 要 忧 伤 不 要 不 要 彷 徨
[ be ] bú yào bu yào yōu shāng, bú yào bu yào páng huáng
不 要 随 便 放 弃 心 中 的 理 想
[ g ] bú yào suí biàn fàng qì [ be ] xīn zhōng dì lí xiǎng
天 涯 路 漫 长 我 也 要 去 闯
[ decimeter ] tiān yá lù màn [ be ] cháng [ em ] wǒ yě yào qù [ be ] chuǎng

three. 人 生 本 来 太 多 的 感 伤
[ be ] rén shēng běn lái tài duō delaware gǎn shāng
不 必 再 让 眼 泪 成 两 行
[ farad ] bú bì zài ràng [ deoxyguanosine monophosphate ] yǎn lèi chéng liǎng [ c ] háng
天 涯 的 路 上 谁 陪 我 乘 凉
[ embody ] tiān yá delaware lù shang [ decimeter ] shuí péi wǒ chéng liáng
爱 我 的 人 等 我 在 远 方
[ gigabyte ] ài wǒ delaware rén [ em ] děng wǒ zài yuǎn [ cost ] fāng

Hợp âm guitar sử dụng
Bình luận one


Nguyễn hà organ four năm trước

Bqi nay dieu toss off

Dịch vụ liên quan

Vitamin B3, B6, B12 có tác dụng gì? Công dụng của vitmain nhóm B – Beauty Tips

Vitamin B3, B6, B12 có tác dụng gì? Vitamin nhóm B có vai trò gì...

How to Check MBR or GPT in Windows 11/10/8/7[3 Free Ways]

How to check if the disk is GPT or MBR? MBR ( short for overcome boot criminal...

MBR vs GPT: Which One Is Better for You?

Need to choose between MBR and GPT You might necessitate how to choose partition scheme...

Partition Scheme and Target System Type for Rufus Install Windows 10: How to Choose

User case one want to reinstall window and i suffice n't know which place setting...

What You Should Do When WinToUSB Not Working

Why is WinToUSB not working? WinToUSB be a exempt creature that let you to install...

Solved| How to Install Windows 7 on GPT Partition Style?

Unable to install Windows 7 on GPT partition style “ one ’ five hundred like...
Alternate Text Gọi ngay