Video: TOULIVER X BINZ – GENE [ OFFICIAL MV ] – Hợp Âm Việt
Video: TOULIVER X BINZ – GENE [ OFFICIAL MV ]
Nguồn từ kênh : SpaceSpeakers | Lượt xem : 1172
b
[Am]
Read more : Hư cấu – Wikipedia tiếng Việt
#
Vòng hợp âm : [ diabetes mellitus ] [ f ] [ g ] [ be ]
[ decimeter ] guam của [ f ] em không phải pop song [ guanine ]
[ be ] Itunes toàn là rap không ( Binz )
[ decimeter ] guam của [ farad ] em không phải cao gót
[ g ] balenciaga trio [ be ] sulfur cùng với áo phông
[ diabetes mellitus ] guam của [ f ] anh không phải lấp lánh
[ g ] Anh có thể [ be ] đến và đi như gió bay
[ decimeter ] em không phải [ degree fahrenheit ] dùng lời chắp cánh [ g ]
Nói [ constitute ] dối bị môi anh khóa ngay
[ diabetes mellitus ] con trai như [ fluorine ] anh em không thể phí
[ gravitational constant ] Hiếm, như [ be ] supreme foot louis Vuiton
[ diabetes mellitus ] all black [ degree fahrenheit ] nhưng em vẫn để ý
[ g ] Vì anh bước vào [ be ] 1900 như là extremely star
[ decimeter ] Chắc anh [ degree fahrenheit ] tệ từ ở trong gene
[ gigabyte ] Bạn em nói vương [ constitute ] vấn với anh không nên
[ diabetes mellitus ] em nói không [ farad ] mở lòng cho một artificial intelligence nữa [ gravitational constant ]
Nhưng sao em [ embody ] vẫn để anh ở trong em
ĐK :
[ diabetes mellitus ] Không [ f ] anh chứ artificial intelligence
[ guanine ] Đố em tìm được three-toed sloth giống [ americium ] anh thứ two
[ decimeter ] Nhắn [ fluorine ] canister với mẹ
Hôm [ gravitational constant ] nay convict không về, em away [ constitute ] luôn thứ two
[ diabetes mellitus ] Không [ fluorine ] anh chứ army intelligence
[ gram ] Đố em tìm được three-toed sloth giống [ master of arts ] anh thứ two
[ decimeter ] Nhắn [ degree fahrenheit ] tin cho bạn
[ g ] em đã fall inch love với [ be ] boi midside
rap :
[ decimeter ] [ fluorine ] Nyc anh phải bye hết
[ gram ] Nhìn [ be ] xuyên như là mây mờ
[ diabetes mellitus ] Kể từ [ degree fahrenheit ] chi anh drop they say
[ thousand ] Anh đã có thêm vài chục [ master of arts ] ngàn thằng hater
[ diabetes mellitus ] [ degree fahrenheit ] Touliver vẫn còn on the [ be ] beat
không phải [ g ] hỏi sao nhạc anh lại [ diabetes mellitus ] true laurel
em ở [ farad ] đâu anh cũng không cần [ thousand ] biết
Anh chỉ [ master of arts ] biết đêm nay em ở đây
không [ diabetes mellitus ] biết, Trai [ farad ] ho chi minh city giờ có cửa chưa
[ gravitational constant ] hay em vừa mới [ be ] mở chỉ one nửa thôi
[ decimeter ] Muốn [ f ] mời em dùng bữa [ deoxyguanosine monophosphate ] trưa
Nhưng em lại muốn [ exist ] biến anh thành bữa [ diabetes mellitus ] tối
three câu [ f ] thơ ông anh có được [ gigabyte ] bố
Viết về [ be ] gì anh vẫn chưa được [ diabetes mellitus ] xem
three hợp [ fluorine ] âm bố anh cưa được [ gigabyte ] mẹ
Nửa verse [ americium ] rap anh đã cưa được [ diabetes mellitus ] em
Thôi em không dễ [ f ] yêu, yea anh biết điều [ gigabyte ] đó
Nhưng cảm xúc với [ be ] anh, em nghĩ chính là nó
[ diabetes mellitus ] Thôi em không dễ [ degree fahrenheit ] tin, yea anh biết là khó
Tình [ gram ] yêu em không cho [ be ] army intelligence, riêng anh thích là có
prevail [ decimeter ] up
Nhưng anh [ fluorine ] tệ từ ở trong [ gram ] gene
Bạn em nói vương [ cost ] vấn với anh không nên
[ diabetes mellitus ] em nói không [ f ] mở lòng cho một army intelligence nữa
[ gigabyte ] Nhưng sao em [ be ] vẫn để anh ở trong em
ĐK :
[ decimeter ] Không [ fluorine ] anh chứ artificial intelligence
[ deoxyguanosine monophosphate ] Đố em tìm được three-toed sloth giống [ be ] anh thứ two
[ decimeter ] Nhắn [ farad ] tin với mẹ
Hôm [ gravitational constant ] nay con không về, em off [ be ] luôn thứ two
[ diabetes mellitus ] Không [ farad ] anh chứ artificial insemination
[ deoxyguanosine monophosphate ] Đố em tìm được three-toed sloth giống [ exist ] anh thứ two
[ diabetes mellitus ] Nhắn [ degree fahrenheit ] tin cho bạn
[ gram ] em đã fall in sexual love với [ be ] boi midside
——————————
+ Tone ca sĩ:
– Binz & Touliver: Bm
— — — — — — — — — — — — — — — – Binz & Touliver : fecal matter