CPU Intel Core i5 4460 (3.40GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Tính năng nổi bật CPU intel core i5 4460 TRAY (3.40GHz, 6M)
Bộ vi xử lý CPU intel Core i5 4460 là bộ xử lý Intel® core i5 thế hệ thứ four, personal computer của bạn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu nhanh chóng và liền mạch Bộ vi xử lý intel core i5 4460 tray được kế thừa trên tảng united states virgin islands kiến trúc Haswell, dựa trên quy trình 22nm của Intel giúp phản ứng nhanh nhạy hơn, đem đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cùng khả năng bảo mật của Intel. Hiệu năng cpu i5 4460 gồm có four nhân four luồng, tốc độ xung xử lý 3.40GHz, bộ nhớ đệm 6MB, điện năng tiêu thụ TDP 84w .
Đồ họa xử lý HD Intel 4600, tốc độ xử lý 350MHz có thể lên đến tối đa 1.15GHz. Công nghệ Directx 11.2/12, công nghệ Intel InTru three-d và television HD rõ nét intel nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng. Bảo mật và độ tin cậy cao giúp người dùng bảo mật thông tin.
Thông tin chi tiết
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm : Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ four Tên mã : Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng : background Số hiệu Bộ xử lý : i5-4460 Thuật in thạch bản twenty-two nanometer
Hiệu năng
Số lõi : four Số luồng : four Tần số cơ sở của bộ xử lý : 3.20 gigahertz Tần số turbo tối đa : 3.40 gigahertz Bộ nhớ đệm : six megabyte SmartCache bus speed : five GT/s DMI2 TDP : eighty-four west
Thông số bộ nhớ
dung lượng bộ nhớ tối Đa ( tùy vào loại bộ nhớ ) : thirty-two great britain Các loại bộ nhớ : DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa : two Băng thông bộ nhớ tối đa : 25.6 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ error correction code ‡Không
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý ‡Đồ họa HD Intel® 4600 Tần số cơ sở đồ họa : 350 megahertz Tần số động tối đa đồ họa1.15 gigahertz Bộ nhớ tối đa television đồ họa : two gilbert Đầu radium đồ họa ; eDP/DP/HDMI/VGA Độ Phân Giải Tối Đa ( HDMI 1.4 ) ‡4096×2304 @ 24Hz Độ Phân Giải Tối Đa ( displaced person ) ‡3840×2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa ( electronic data processing – integrate flat panel ) ‡3840×2160 @ 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa ( VGA ) ‡1920×1200 @ 60Hz Hỗ Trợ DirectX * 11.2/12 Hỗ Trợ OpenGL * 4.3 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®Có Công nghệ Intel® InTru™ three-d Có Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® ( Intel® FDI ) Có Công nghệ television HD rõ nét Intel®Có
Số màn hình được hỗ trợ ‡3 idaho Thiết Bị : 0x412
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng : one only Phiên bản PCI express : up to 3.0 Cấu hình PCI press out ‡Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4 Số cổng PCI express tối đa : sixteen
Thông số gói
Hỗ trợ socket : FCLGA1150 Cấu hình central processing unit tối đa : one Thông số giải pháp Nhiệt : PCG 2013D TCASE72.72°C Kích thước gói37.5mm ten 37.5mm Có sẵn Tùy chọn halogen thấp : yes
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo boost ‡2.0 Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡Có Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡Không Công nghệ ảo hóa Intel® ( VT-x ) ‡Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào ( VT-d ) ‡Có Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡Có Intel® TSX-NI : Không Intel® sixty-four ‡Có Bộ hướng dẫn : 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn : Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Công Nghệ Intel® My wireless local area network ( wireless local area network Intel® Của Tôi ) Có Trạng thái chạy khôngCó Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao ; Có Công nghệ theo dõi nhiệt ; Có Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡Có Chương trình nền ảnh cố định Intel® ( SIPP ) Có
Bảo mật & độ tin cậy
Intel® AES new teaching : Có Khóa bảo mật : Có Intel® oxygen guard : Có
Read more : CPU INTEL CORE i3 10100 (3.6GHz turbo up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W) 10TH NEW BOX CHÍNH HÃNG
Công nghệ Intel® sure execution ‡Có spot vô hiệu hóa thực thi ‡Có
Công nghệ chống trộm cắp : Có