DANH SÁCH NGÀNH NGHỀ KINH DOANH 2023
STT | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Ngành |
1 | A | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||||
2 | 01 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||||
3 | 011 | Trồng cây hàng năm | ||||
4 | 0111 | 01110 | Trồng lúa | |||
5 | 0112 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | |||
6 | 0113 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột | |||
7 | 0114 | 01140 | Trồng cây mía | |||
8 | 0115 | 01150 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào | |||
9 | 0116 | 01160 | Trồng cây lấy sợi | |||
10 | 0117 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu | |||
12 | 01181 | Trồng rau các loại | ||||
13 | 01182 | Trồng đậu các loại | ||||
14 | 01183 | Trồng hoa, cây cảnh | ||||
15 | 0119 | 01190 | Trồng cây hàng năm khác | |||
16 | 012 | Trồng cây lâu năm | ||||
17 | 0121 | Trồng cây ăn quả | ||||
18 | 01211 | Trồng nho | ||||
19 | 01212 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | ||||
20 | 01213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | ||||
21 | 01214 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | ||||
23 | 01219 | Trồng cây ăn quả khác | ||||
24 | 0122 | 01220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | |||
25 | 0123 | 01230 | Trồng cây điều | |||
26 | 0124 | 01240 | Trồng cây hồ tiêu | |||
27 | 0125 | 01250 | Trồng cây cao su | |||
28 | 0126 | 01260 | Trồng cây cà phê | |||
29 | 0127 | 01270 | Trồng cây chè | |||
30 | 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | ||||
31 | 01281 | Trồng cây gia vị | ||||
32 | 01282 | Trồng cây dược liệu | ||||
33 | 0129 | 01290 | Trồng cây lâu năm khác | |||
34 | 013 | 0130 | 01300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | ||
35 | 014 | Chăn nuôi | ||||
36 | 0141 | 01410 | Chăn nuôi trâu, bò | |||
37 | 0142 | 01420 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | |||
38 | 0144 | 01440 | Chăn nuôi dê, cừu | |||
39 | 0145 | 01450 | Chăn nuôi lợn | |||
40 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm | ||||
41 | 01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | ||||
42 | 01462 | Chăn nuôi gà | ||||
44 | 01469 | Chăn nuôi gia cầm khác | ||||
45 | 0149 | 01490 | Chăn nuôi khác | |||
46 | 015 | 0150 | 01500 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | ||
47 | 016 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||||
48 | 0161 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | |||
49 | 0162 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | |||
50 | 0163 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | |||
51 | 0164 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống | |||
52 | 017 | 0170 | 01700 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||
53 | 02 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | ||||
54 | 021 | 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | |||
55 | 02101 | Ươm giống cây lâm nghiệp | ||||
56 | 02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | ||||
57 | 02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | ||||
58 | 02109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | ||||
59 | 022 | Khai thác gỗ và lâm sản khác | ||||
60 | 0221 | 02210 | Khai thác gỗ | |||
61 | 0222 | 02220 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | |||
62 | 023 | 0230 | 02300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | ||
63 | 024 | 0240 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | ||
64 | 03 | Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản | ||||
65 | 031 | Khai thác thuỷ sản | ||||
66 | 0311 | 03110 | Khai thác thuỷ sản biển | |||
67 | 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa | ||||
68 | 03121 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | ||||
69 | 03122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | ||||
70 | 032 | Nuôi trồng thuỷ sản | ||||
71 | 0321 | 03210 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | |||
72 | 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | ||||
73 | 03221 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | ||||
74 | 03222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | ||||
75 | 0323 | 03230 | Sản xuất giống thuỷ sản | |||
76 | B | KHAI KHOÁNG | ||||
77 | 05 | Khai thác than cứng và than non | ||||
78 | 051 | 0510 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng | ||
79 | 052 | 0520 | 05200 | Khai thác và thu gom than non | ||
|
||||||
80 | 06 | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | ||||
81 | 061 | 0610 | 06100 | Khai thác dầu thô | ||
82 | 062 | 0620 | 06200 | Khai thác khí đốt tự nhiên | ||
83 | 07 | Khai thác quặng kim loại | ||||
84 | 071 | 0710 | 07100 | Khai thác quặng sắt | ||
86 | 0721 | 07210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | |||
87 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | ||||
88 | 07221 | Khai thác quặng bôxít | ||||
89 | 07229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | ||||
90 | 073 | 0730 | 07300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | ||
91 | 08 | Khai khoáng khác | ||||
93 | 08101 | Khai thác đá | ||||
94 | 08102 | Khai thác cát, sỏi | ||||
95 | 08103 | Khai thác đất sét | ||||
96 | 089 | Khai khoáng chưa được phân vào đâu | ||||
97 | 0891 | 08910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | |||
98 | 0892 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn | |||
99 | 0893 | 08930 | Khai thác muối | |||
100 | 0899 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | |||
101 | 09 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng | ||||
102 | 091 | 0910 | 09100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | ||
103 | 099 | 0990 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | ||
104 | C | CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO | ||||
105 | 10 | Sản xuất chế biến thực phẩm | ||||
106 | 101 | 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | |||
107 | 10101 | Chế biến và đóng hộp thịt | ||||
108 | 10109 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | ||||
109 | 102 | 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | |||
110 | 10201 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | ||||
111 | 10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | ||||
112 | 10203 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | ||||
113 | 10204 | Chế biến và bảo quản nước mắm | ||||
114 | 10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | ||||
115 | 103 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | |||
116 | 10301 | Chế biến và đóng hộp rau quả | ||||
117 | 10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | ||||
118 | 104 | 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | |||
121 | 105 | 1050 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | ||
122 | 106 | Xay xát và sản xuất bột | ||||
123 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | ||||
124 | 10611 | Xay xát | ||||
126 | 1062 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | |||
127 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác | ||||
128 | 1071 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột | |||
129 | 1072 | 10720 | Sản xuất đường | |||
130 | 1073 | 10730 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | |||
131 | 1074 | 10740 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | |||
132 | 1075 | 10750 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | |||
133 | 1079 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | |||
134 | 108 | 1080 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | ||
135 | 11 | Sản xuất đồ uống | ||||
136 | 110 | Sản xuất đồ uống | ||||
137 | 1101 | 11010 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | |||
138 | 1102 | 11020 | Sản xuất rượu vang | |||
139 | 1103 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | |||
140 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | ||||
141 | 11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | ||||
142 | 11042 | Sản xuất đồ uống không cồn | ||||
143 | 12 | 120 | 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | ||
144 | 12001 | Sản xuất thuốc lá | ||||
145 | 12009 | Sản xuất thuốc hút khác | ||||
146 | 13 | Dệt | ||||
147 | 131 | Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt | ||||
148 | 1311 | 13110 | Sản xuất sợi | |||
149 | 1312 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi | |||
150 | 1313 | 13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | |||
151 | 132 | Sản xuất hàng dệt khác | ||||
152 | 1321 | 13210 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác | |||
153 | 1322 | 13220 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | |||
154 | 1323 | 13230 | Sản xuất thảm, chăn đệm | |||
155 | 1324 | 13240 | Sản xuất các loại dây bện và lưới | |||
156 | 1329 | 13290 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | |||
157 | 14 | Sản xuất trang phục | ||||
158 | 141 | 1410 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | ||
159 | 142 | 1420 | 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | ||
160 | 143 | 1430 | 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | ||
161 | 15 | Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | ||||
163 | 1511 | 15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | |||
164 | 1512 | 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | |||
165 | 152 | 1520 | 15200 | Sản xuất giày dép | ||
167 | 161 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | |||
168 | 16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ | ||||
169 | 16102 | Bảo quản gỗ | ||||
171 | 1621 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | |||
172 | 1622 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | |||
173 | 1623 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | |||
175 | 16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | ||||
177 | 17 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | ||||
178 | 170 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | ||||
179 | 1701 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | |||
181 | 17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | ||||
182 | 17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | ||||
183 | 1709 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | |||
184 | 18 | In, sao chép bản ghi các loại | ||||
185 | 181 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | ||||
186 | 1811 | 18110 | In ấn | |||
187 | 1812 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in | |||
188 | 182 | 1820 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại | ||
189 | 19 | Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế | ||||
190 | 191 | 1910 | 19100 | Sản xuất than cốc | ||
191 | 192 | 1920 | 19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | ||
192 | 20 | Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | ||||
194 | 2011 | 20110 | Sản xuất hoá chất cơ bản | |||
195 | 2012 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | |||
196 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
197 | 20131 | Sản xuất plastic nguyên sinh | ||||
198 | 20132 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||||
199 | 202 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác | ||||
200 | 2021 | 20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp | |||
203 | 20222 | Sản xuất mực in | ||||
205 | 20231 | Sản xuất mỹ phẩm | ||||
207 | 2029 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | |||
208 | 203 | 2030 | 20300 | Sản xuất sợi nhân tạo | ||
209 | 21 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | ||||
210 | 210 | 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | |||
211 | 21001 | Sản xuất thuốc các loại | ||||
212 | 21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | ||||
213 | 22 | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | ||||
214 | 221 | Sản xuất sản phẩm từ cao su | ||||
215 | 2211 | 22110 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | |||
216 | 2212 | 22120 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | |||
217 | 222 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | |||
218 | 22201 | Sản xuất bao bì từ plastic | ||||
219 | 22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | ||||
220 | 23 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | ||||
221 | 231 | 2310 | 23100 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | ||
222 | 239 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
223 | 2391 | 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | |||
224 | 2392 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | |||
225 | 2393 | 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | |||
226 | 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | ||||
227 | 23941 | Sản xuất xi măng | ||||
228 | 23942 | Sản xuất vôi | ||||
229 | 23943 | Sản xuất thạch cao | ||||
230 | 2395 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | |||
231 | 2396 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | |||
232 | 2399 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | |||
233 | 24 | Sản xuất kim loại | ||||
234 | 241 | 2410 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang | ||
235 | 242 | 2420 | 24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | ||
236 | 243 | Đúc kim loại | ||||
237 | 2431 | 24310 | Đúc sắt thép | |||
238 | 2432 | 24320 | Đúc kim loại màu | |||
241 | 2511 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | |||
242 | 2512 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | |||
243 | 2513 | 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | |||
244 | 252 | 2520 | 25200 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | ||
247 | 2592 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | |||
248 | 2593 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | |||
249 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
250 | 25991 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | ||||
251 | 25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | ||||
252 | 26 | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | ||||
253 | 261 | 2610 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử | ||
254 | 262 | 2620 | 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | ||
255 | 263 | 2630 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông | ||
256 | 264 | 2640 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | ||
258 | 2651 | 26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | |||
259 | 2652 | 26520 | Sản xuất đồng hồ | |||
260 | 266 | 2660 | 26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | ||
261 | 267 | 2670 | 26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | ||
262 | 268 | 2680 | 26800 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | ||
263 | 27 | Sản xuất thiết bị điện | ||||
265 | 27101 | Sản xuất mô tơ, máy phát | ||||
266 | 27102 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | ||||
267 | 272 | 2720 | 27200 | Sản xuất pin và ắc quy | ||
268 | 273 | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | ||||
269 | 2731 | 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | |||
270 | 2732 | 27320 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | |||
271 | 2733 | 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | |||
272 | 274 | 2740 | 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | ||
273 | 275 | 2750 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng | ||
274 | 279 | 2790 | 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác | ||
275 | 28 | Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | ||||
276 | 281 | Sản xuất máy thông dụng | ||||
278 | 2812 | 28120 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu | |||
279 | 2813 | 28130 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | |||
281 | 2815 | 28150 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | |||
282 | 2816 | 28160 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | |||
283 | 2817 | 28170 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | |||
284 | 2818 | 28180 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | |||
285 | 2819 | 28190 | Sản xuất máy thông dụng khác | |||
286 | 282 | Sản xuất máy chuyên dụng | ||||
287 | 2821 | 28210 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp | |||
288 | 2822 | 28220 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại | |||
289 | 2823 | 28230 | Sản xuất máy luyện kim | |||
290 | 2824 | 28240 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | |||
291 | 2825 | 28250 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá | |||
292 | 2826 | 28260 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da | |||
293 | 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | ||||
294 | 28291 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | ||||
295 | 28299 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | ||||
296 | 29 | Sản xuất xe có động cơ | ||||
297 | 291 | 2910 | 29100 | Sản xuất xe có động cơ | ||
298 | 292 | 2920 | 29200 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | ||
299 | 293 | 2930 | 29300 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | ||
300 | 30 | Sản xuất phương tiện vận tải khác | ||||
301 | 301 | Đóng tàu và thuyền | ||||
302 | 3011 | 30110 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | |||
303 | 3012 | 30120 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | |||
304 | 302 | 3020 | 30200 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | ||
305 | 303 | 3030 | 30300 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | ||
306 | 304 | 3040 | 30400 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | ||
307 | 309 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu | ||||
308 | 3091 | 30910 | Sản xuất mô tô, xe máy | |||
309 | 3092 | 30920 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | |||
310 | 3099 | 30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | |||
311 | 31 | 310 | 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | ||
314 | 32 | Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | ||||
315 | 321 | Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan | ||||
316 | 3211 | 32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | |||
317 | 3212 | 32120 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | |||
318 | 322 | 3220 | 32200 | Sản xuất nhạc cụ | ||
319 | 323 | 3230 | 32300 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | ||
320 | 324 | 3240 | 32400 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | ||
323 | 32502 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | ||||
324 | 329 | 3290 | 32900 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | ||
325 | 33 | Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị | ||||
326 | 331 | Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn | ||||
327 | 3311 | 33110 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | |||
328 | 3312 | 33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | |||
329 | 3313 | 33130 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | |||
330 | 3314 | 33140 | Sửa chữa thiết bị điện | |||
332 | 3319 | 33190 | Sửa chữa thiết bị khác | |||
333 | 332 | 3320 | 33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | ||
336 | 351 | 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | |||
337 | 35101 | Sản xuất điện | ||||
338 | 35102 | Truyền tải và phân phối điện | ||||
339 | 352 | 3520 | 35200 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | ||
342 | 35302 | Sản xuất nước đá | ||||
344 | 36 | 360 | 3600 | 36000 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | |
345 | 37 | Thoát nước và xử lý nước thải | ||||
346 | 370 | 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | |||
347 | 37001 | Thoát nước | ||||
348 | 37002 | Xử lý nước thải | ||||
350 | 381 | Thu gom rác thải | ||||
351 | 3811 | 38110 | Thu gom rác thải không độc hại | |||
352 | 3812 | Thu gom rác thải độc hại | ||||
353 | 38121 | Thu gom rác thải y tế | ||||
354 | 38129 | Thu gom rác thải độc hại khác | ||||
355 | 382 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải | ||||
356 | 3821 | 38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | |||
357 | 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | ||||
358 | 38221 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | ||||
359 | 38229 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | ||||
360 | 383 | 3830 | Tái chế phế liệu | |||
361 | 38301 | Tái chế phế liệu kim loại | ||||
362 | 38302 | Tái chế phế liệu phi kim loại | ||||
363 | 39 | 390 | 3900 | 39000 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | |
364 | F | XÂY DỰNG | ||||
365 | 41 | 410 | 4100 | 41000 | Xây dựng nhà các loại | |
366 | 42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||||
367 | 421 | 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | |||
368 | 42101 | Xây dựng công trình đường sắt | ||||
369 | 42102 | Xây dựng công trình đường bộ | ||||
370 | 422 | 4220 | 42200 | Xây dựng công trình công ích | ||
371 | 429 | 4290 | 42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | ||
372 | 43 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | ||||
373 | 431 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | ||||
374 | 4311 | 43110 | Phá dỡ | |||
375 | 4312 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng | |||
376 | 432 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | ||||
377 | 4321 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện | |||
379 | 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | ||||
380 | 43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | ||||
381 | 4329 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | |||
382 | 433 | 4330 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng | ||
383 | 439 | 4390 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | ||
386 | 451 | Bán ô tô và xe có động cơ khác | ||||
387 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | ||||
389 | 45119 | Bán buôn xe có động cơ khác | ||||
390 | 4512 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |||
391 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | ||||
393 | 45139 | Đại lý xe có động cơ khác | ||||
394 | 452 | 4520 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | ||
395 | 453 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |||
396 | 45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | ||||
398 | 45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | ||||
400 | 4541 | Bán mô tô, xe máy | ||||
401 | 45411 | Bán buôn mô tô, xe máy | ||||
402 | 45412 | Bán lẻ mô tô, xe máy | ||||
403 | 45413 | Đại lý mô tô, xe máy | ||||
404 | 4542 | 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | |||
405 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
406 | 45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
407 | 45432 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
408 | 45433 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||||
410 | 461 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá | |||
411 | 46101 | Đại lý | ||||
412 | 46102 | Môi giới | ||||
413 | 46103 | Đấu giá | ||||
415 | 46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | ||||
416 | 46202 | Bán buôn hoa và cây | ||||
417 | 46203 | Bán buôn động vật sống | ||||
418 | 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | ||||
421 | 4631 | 46310 | Bán buôn gạo | |||
422 | 4632 | Bán buôn thực phẩm | ||||
423 | 46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | ||||
424 | 46322 | Bán buôn thủy sản | ||||
425 | 46323 | Bán buôn rau, quả | ||||
426 | 46324 | Bán buôn cà phê | ||||
427 | 46325 | Bán buôn chè | ||||
429 | 46329 | Bán buôn thực phẩm khác | ||||
430 | 4633 | Bán buôn đồ uống | ||||
431 | 46331 | Bán buôn đồ uống có cồn | ||||
432 | 46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn | ||||
433 | 4634 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | |||
434 | 464 | Bán buôn đồ dùng gia đình | ||||
436 | 46411 | Bán buôn vải | ||||
438 | 46413 | Bán buôn hàng may mặc | ||||
439 | 46414 | Bán buôn giày dép | ||||
440 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | ||||
442 | 46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | ||||
443 | 46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | ||||
445 | 46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | ||||
448 | 46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | ||||
449 | 46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | ||||
450 | 465 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy | ||||
451 | 4651 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | |||
452 | 4652 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | |||
453 | 4653 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | |||
454 | 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | ||||
459 | 46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | ||||
460 | 46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | ||||
461 | 466 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||||
463 | 46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | ||||
464 | 46612 | Bán buôn dầu thô | ||||
465 | 46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | ||||
466 | 46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | ||||
467 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | ||||
468 | 46621 | Bán buôn quặng kim loại | ||||
469 | 46622 | Bán buôn sắt, thép | ||||
470 | 46623 | Bán buôn kim loại khác | ||||
471 | 46624 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | ||||
472 | 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | ||||
474 | 46632 | Bán buôn xi măng | ||||
476 | 46634 | Bán buôn kính xây dựng | ||||
477 | 46635 | Bán buôn sơn, vécni | ||||
478 | 46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | ||||
479 | 46637 | Bán buôn đồ ngũ kim | ||||
480 | 46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | ||||
481 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | ||||
482 | 46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | ||||
484 | 46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | ||||
485 | 46694 | Bán buôn cao su | ||||
487 | 46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | ||||
489 | 46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | ||||
490 | 469 | 4690 | 46900 | Bán buôn tổng hợp | ||
492 | 471 | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||||
494 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||||
495 | 47191 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | ||||
496 | 47199 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||||
498 | 4721 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
499 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
500 | 47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
501 | 47222 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
502 | 47223 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
504 | 47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
505 | 4723 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
506 | 4724 | 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
507 | 473 | 4730 | 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
508 | 474 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
511 | 47412 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
512 | 4742 | 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
513 | 475 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
515 | 47511 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
518 | 47521 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
520 | 47523 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
522 | 47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
523 | 47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
526 | 47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
529 | 47594 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
531 | 476 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
532 | 4761 | 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
534 | 4763 | 47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
535 | 4764 | 47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | |||
536 | 477 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
538 | 47711 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
539 | 47712 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
542 | 47721 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
543 | 47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
544 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
545 | 47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
550 | 47736 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
551 | 47737 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
552 | 47738 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
553 | 47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
554 | 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
555 | 47741 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
556 | 47749 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | ||||
557 | 478 | Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ | ||||
559 | 47811 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | ||||
560 | 47812 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | ||||
561 | 47813 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | ||||
562 | 47814 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | ||||
564 | 47821 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ | ||||
565 | 47822 | Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ | ||||
566 | 47823 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ | ||||
567 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | ||||
568 | 47891 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | ||||
569 | 47892 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | ||||
570 | 47893 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | ||||
571 | 47899 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | ||||
573 | 4791 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | |||
574 | 4799 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | |||
575 | H | VẬN TẢI KHO BÃI | ||||
576 | 49 | Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống | ||||
577 | 491 | Vận tải đường sắt | ||||
578 | 4911 | 49110 | Vận tải hành khách đường sắt | |||
579 | 4912 | 49120 | Vận tải hàng hóa đường sắt | |||
580 | 492 | 4920 | 49200 | Vận tải bằng xe buýt | ||
581 | 493 | Vận tải đường bộ khác | ||||
583 | 49311 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | ||||
584 | 49312 | Vận tải hành khách bằng taxi | ||||
586 | 49319 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | ||||
587 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | ||||
588 | 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | ||||
589 | 49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | ||||
590 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | ||||
591 | 49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | ||||
594 | 49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | ||||
595 | 49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | ||||
596 | 494 | 4940 | 49400 | Vận tải đường ống | ||
597 | 50 | Vận tải đường thủy | ||||
598 | 501 | Vận tải ven biển và viễn dương | ||||
599 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | ||||
600 | 50111 | Vận tải hành khách ven biển | ||||
601 | 50112 | Vận tải hành khách viễn dương | ||||
602 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | ||||
603 | 50121 | Vận tải hàng hóa ven biển | ||||
604 | 50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương | ||||
605 | 502 | Vận tải đường thuỷ nội địa | ||||
606 | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | ||||
607 | 50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | ||||
608 | 50212 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | ||||
609 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | ||||
610 | 50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | ||||
611 | 50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | ||||
612 | 51 | Vận tải hàng không | ||||
613 | 511 | 5110 | 51100 | Vận tải hành khách hàng không | ||
614 | 512 | 5120 | 51200 | Vận tải hàng hóa hàng không | ||
615 | 52 | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | ||||
616 | 521 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | |||
617 | 52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | ||||
619 | 52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | ||||
620 | 522 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | ||||
621 | 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | ||||
622 | 52211 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | ||||
623 | 52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | ||||
624 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | ||||
625 | 52221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | ||||
626 | 52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | ||||
627 | 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | ||||
628 | 52231 | Dịch vụ điều hành bay | ||||
629 | 52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | ||||
630 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | ||||
631 | 52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | ||||
632 | 52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | ||||
633 | 52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | ||||
634 | 52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | ||||
635 | 52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | ||||
636 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | ||||
637 | 52291 | Dịch vụ đại lý tàu biển | ||||
638 | 52292 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | ||||
639 | 52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | ||||
640 | 53 | Bưu chính và chuyển phát | ||||
641 | 531 | 5310 | 53100 | Bưu chính | ||
642 | 532 | 5320 | 53200 | Chuyển phát | ||
643 | I | DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG | ||||
644 | 55 | Dịch vụ lưu trú | ||||
645 | 551 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | |||
646 | 55101 | Khách sạn | ||||
647 | 55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | ||||
648 | 55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | ||||
649 | 55104 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | ||||
650 | 559 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | |||
651 | 55901 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | ||||
653 | 55909 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | ||||
654 | 56 | Dịch vụ ăn uống | ||||
655 | 561 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | |||
657 | 56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | ||||
658 | 562 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | ||||
660 | 5629 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác | |||
661 | 563 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | |||
663 | 56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | ||||
664 | J | THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | ||||
665 | 58 | Hoạt động xuất bản | ||||
666 | 581 | Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác | ||||
667 | 5811 | 58110 | Xuất bản sách | |||
668 | 5812 | 58120 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | |||
669 | 5813 | 58130 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | |||
670 | 5819 | 58190 | Hoạt động xuất bản khác | |||
671 | 582 | 5820 | 58200 | Xuất bản phần mềm | ||
673 | 591 | Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình | ||||
674 | 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | ||||
675 | 59111 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh | ||||
676 | 59112 | Hoạt động sản xuất phim video | ||||
677 | 59113 | Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình | ||||
678 | 5912 | 59120 | Hoạt động hậu kỳ | |||
679 | 5913 | 59130 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | |||
680 | 5914 | Hoạt động chiếu phim | ||||
681 | 59141 | Hoạt động chiếu phim cố định | ||||
682 | 59142 | Hoạt động chiếu phim lưu động | ||||
683 | 592 | 5920 | 59200 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | ||
684 | 60 | Hoạt động phát thanh, truyền hình | ||||
685 | 601 | 6010 | 60100 | Hoạt động phát thanh | ||
686 | 602 | Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao | ||||
687 | 6021 | 60210 | Hoạt động truyền hình | |||
688 | 6022 | 60220 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | |||
689 | 61 | Viễn thông | ||||
690 | 611 | 6110 | 61100 | Hoạt động viễn thông có dây | ||
691 | 612 | 6120 | 61200 | Hoạt động viễn thông không dây | ||
692 | 613 | 6130 | 61300 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | ||
693 | 619 | 6190 | Hoạt động viễn thông khác | |||
694 | 61901 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | ||||
695 | 61909 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | ||||
696 | 62 | 620 | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | |||
697 | 6201 | 62010 | Lập trình máy vi tính | |||
698 | 6202 | 62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | |||
699 | 6209 | 62090 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | |||
700 | 63 | Hoạt động dịch vụ thông tin | ||||
702 | 6311 | 63110 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | |||
703 | 6312 | 63120 | Cổng thông tin | |||
704 | 632 | Dịch vụ thông tin khác | ||||
705 | 6321 | 63210 | Hoạt động thông tấn | |||
706 | 6329 | 63290 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | |||
707 | K | HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM | ||||
709 | 641 | Hoạt động trung gian tiền tệ | ||||
710 | 6411 | 64110 | Hoạt động ngân hàng trung ương | |||
711 | 6419 | 64190 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | |||
712 | 642 | 6420 | 64200 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản | ||
713 | 643 | 6430 | 64300 | Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác | ||
715 | 6491 | 64910 | Hoạt động cho thuê tài chính | |||
716 | 6492 | 64920 | Hoạt động cấp tín dụng khác | |||
717 | 6499 | 64990 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | |||
719 | 651 | Bảo hiểm | ||||
720 | 6511 | 65110 | Bảo hiểm nhân thọ | |||
721 | 6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ | ||||
722 | 65121 | Bảo hiểm y tế | ||||
723 | 65129 | Bảo hiểm phi nhân thọ khác | ||||
724 | 652 | 6520 | 65200 | Tái bảo hiểm | ||
725 | 653 | 6530 | 65300 | Bảo hiểm xã hội | ||
726 | 66 | Hoạt động tài chính khác | ||||
728 | 6611 | 66110 | Quản lý thị trường tài chính | |||
729 | 6612 | 66120 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán | |||
730 | 6619 | 66190 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | |||
731 | 662 | Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | ||||
732 | 6621 | 66210 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại | |||
733 | 6622 | 66220 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm | |||
734 | 6629 | 66290 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | |||
735 | 663 | 6630 | 66300 | Hoạt động quản lý quỹ | ||
736 | L | HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN | ||||
737 | 68 | Hoạt động kinh doanh | ||||
738 | 681 | 6810 | 68100 | Kinh doanh , quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | ||
739 | 682 | 6820 | 68200 | Tư vấn, môi giới, đấu giá , đấu giá quyền sử dụng đất | ||
740 | M | HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ | ||||
741 | 69 | Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | ||||
742 | 691 | 6910 | Hoạt động pháp luật | |||
743 | 69101 | Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật | ||||
744 | 69102 | Hoạt động công chứng và chứng thực | ||||
745 | 69109 | Hoạt động pháp luật khác | ||||
746 | 692 | 6920 | 69200 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | ||
747 | 70 | Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý | ||||
748 | 701 | 7010 | 70100 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | ||
749 | 702 | 7020 | 70200 | Hoạt động tư vấn quản lý | ||
750 | 71 | Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật | ||||
751 | 711 | 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | |||
752 | 71101 | Hoạt động kiến trúc | ||||
753 | 71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ | ||||
754 | 71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | ||||
755 | 71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | ||||
756 | 712 | 7120 | 71200 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | ||
757 | 72 | Nghiên cứu khoa học và phát triển | ||||
758 | 721 | 7210 | 72100 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | ||
759 | 722 | 7220 | 72200 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | ||
760 | 73 | Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | ||||
761 | 731 | 7310 | 73100 | Quảng cáo | ||
762 | 732 | 7320 | 73200 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | ||
763 | 74 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác | ||||
764 | 741 | 7410 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | ||
765 | 742 | 7420 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh | ||
766 | 749 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | |||
767 | 74901 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | ||||
768 | 74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | ||||
769 | 75 | 750 | 7500 | 75000 | Hoạt động thú y | |
770 | N | HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ | ||||
772 | 771 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | |||
773 | 77101 | Cho thuê ôtô | ||||
774 | 77109 | Cho thuê xe có động cơ khác | ||||
775 | 772 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình | ||||
776 | 7721 | 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | |||
777 | 7722 | 77220 | Cho thuê băng, đĩa video | |||
778 | 7729 | 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | |||
779 | 773 | 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | |||
781 | 77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | ||||
783 | 77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | ||||
784 | 774 | 7740 | 77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | ||
785 | 78 | Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm | ||||
786 | 781 | 7810 | 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | ||
787 | 782 | 7820 | 78200 | Cung ứng lao động tạm thời | ||
788 | 783 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | |||
789 | 78301 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | ||||
790 | 78302 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | ||||
792 | 791 | Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch | ||||
793 | 7911 | 79110 | Đại lý du lịch | |||
794 | 7912 | 79120 | Điều hành tua du lịch | |||
795 | 792 | 7920 | 79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | ||
796 | 80 | Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | ||||
797 | 801 | 8010 | 80100 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | ||
798 | 802 | 8020 | 80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | ||
799 | 803 | 8030 | 80300 | Dịch vụ điều tra | ||
800 | 81 | Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan | ||||
801 | 811 | 8110 | 81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | ||
802 | 812 | Dịch vụ vệ sinh | ||||
803 | 8121 | 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa | |||
804 | 8129 | 81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | |||
805 | 813 | 8130 | 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | ||
806 | 82 | Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác | ||||
807 | 821 | Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng | ||||
808 | 8211 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | |||
809 | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | ||||
810 | 82191 | Photo, chuẩn bị tài liệu | ||||
811 | 82199 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | ||||
812 | 822 | 8220 | 82200 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | ||
813 | 823 | 8230 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | ||
814 | 829 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||||
815 | 8291 | 82910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | |||
816 | 8292 | 82920 | Dịch vụ đóng gói | |||
817 | 8299 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | |||
823 | 84112 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | ||||
825 | 8413 | 84130 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | |||
826 | 842 | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | ||||
827 | 8421 | 84210 | Hoạt động ngoại giao | |||
828 | 8422 | 84220 | Hoạt động quốc phòng | |||
829 | 8423 | 84230 | Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội | |||
830 | 843 | 8430 | 84300 | Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc | ||
831 | P | GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||
832 | 85 | Giáo dục và đào tạo | ||||
833 | 851 | 8510 | 85100 | Giáo dục mầm non | ||
834 | 852 | 8520 | 85200 | Giáo dục tiểu học | ||
835 | 853 | Giáo dục trung học | ||||
836 | 8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | ||||
837 | 85311 | Giáo dục trung học cơ sở | ||||
838 | 85312 | Giáo dục trung học phổ thông | ||||
839 | 8532 | Giáo dục nghề nghiệp | ||||
840 | 85321 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | ||||
841 | 85322 | Dạy nghề | ||||
842 | 854 | Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học | ||||
843 | 8541 | 85410 | Đào tạo cao đẳng | |||
844 | 8542 | 85420 | Đào tạo đại học và sau đại học | |||
845 | 855 | Giáo dục khác | ||||
846 | 8551 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí | |||
847 | 8552 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | |||
848 | 8559 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | |||
849 | 856 | 8560 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | ||
850 | Q | Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI | ||||
851 | 86 | Hoạt động y tế | ||||
852 | 861 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | |||
853 | 86101 | Hoạt động của các bệnh viện | ||||
854 | 86102 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | ||||
855 | 862 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | |||
856 | 86201 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | ||||
857 | 86202 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | ||||
858 | 869 | Hoạt động y tế khác | ||||
859 | 8691 | 86910 | Hoạt động y tế dự phòng | |||
860 | 8692 | 86920 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | |||
861 | 8699 | 86990 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | |||
862 | 87 | Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | ||||
863 | 871 | 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng | |||
864 | 87101 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh | ||||
865 | 87109 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác | ||||
866 | 872 | 8720 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện | |||
867 | 87201 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần | ||||
868 | 87202 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện | ||||
869 | 873 | 8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc | |||
871 | 87302 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già | ||||
872 | 87303 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật | ||||
873 | 879 | 8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác | |||
874 | 87901 | Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm | ||||
875 | 87909 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu | ||||
876 | 88 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung | ||||
877 | 881 | 8810 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật | |||
879 | 88102 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh | ||||
880 | 88103 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật | ||||
881 | 889 | 8890 | 88900 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác | ||
882 | R | NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ | ||||
883 | 90 | 900 | 9000 | 90000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | |
886 | 9101 | 91010 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | |||
887 | 9102 | 91020 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng | |||
888 | 9103 | 91030 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên | |||
889 | 92 | 920 | 9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | ||
890 | 92001 | Hoạt động xổ số | ||||
891 | 92002 | Hoạt động cá cược và đánh bạc | ||||
892 | 93 | Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí | ||||
893 | 931 | Hoạt động thể thao | ||||
894 | 9311 | 93110 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | |||
895 | 9312 | 93120 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | |||
896 | 9319 | 93190 | Hoạt động thể thao khác | |||
897 | 932 | Hoạt động vui chơi giải trí khác | ||||
898 | 9321 | 93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | |||
899 | 9329 | 93290 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | |||
900 | S | HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC | ||||
901 | 94 | Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác | ||||
902 | 941 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp | ||||
903 | 9411 | 94110 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ | |||
904 | 9412 | 94120 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp | |||
905 | 942 | 9420 | 94200 | Hoạt động của công đoàn | ||
906 | 949 | Hoạt động của các tổ chức khác | ||||
907 | 9491 | 94910 | Hoạt động của các tổ chức tôn giáo | |||
908 | 9499 | 94990 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu | |||
909 | 95 | Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình | ||||
910 | 951 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc | ||||
911 | 9511 | 95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | |||
912 | 9512 | 95120 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | |||
913 | 952 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình | ||||
914 | 9521 | 95210 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | |||
915 | 9522 | 95220 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | |||
916 | 9523 | 95230 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da | |||
918 | 9529 | 95290 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | |||
919 | 96 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác | ||||
920 | 961 | 9610 | 96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | ||
921 | 962 | 9620 | 96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | ||
922 | 963 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | ||||
923 | 9631 | 96310 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu | |||
924 | 9632 | 96320 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | |||
925 | 9633 | 96330 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | |||
926 | 9639 | 96390 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | |||
927 | T | HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH | ||||
928 | 97 | 970 | 9700 | 97000 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình | |
929 | 98 | Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | ||||
930 | 981 | 9810 | 98100 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình | ||
931 | 982 | 9820 | 98200 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình | ||
932 | U | HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ | ||||
933 | 99 | 990 | 9900 | 99000 | Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế | |
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Đào Tạo