Bộ từ vựng về Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh đầy đủ nhất

Nội dung [ Hiện ] [ Ẩn ]

Bạn đang đọc: Bộ từ vựng về Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh đầy đủ nhất

Có ai đã xem Vua đầu bếp và mơ ước trở thành một đầu bếp tài ba trong một nhà hàng quán ăn sang chảnh chưa ? Hàng ngày, chắc rằng mỗi tất cả chúng ta đều cần nấu những bữa ăn cho mái ấm gia đình, bạn hữu hoặc phụ giúp “ bếp trưởng ” trong những bữa tiệc ẩm thực ăn uống.

Để nấu những món ăn ngon nhất, ta cần nắm được tên các dụng cụ nhà bếp để thuận tiện giao tiếp trong khi nấu nướng. Vậy nếu làm trong một nhà hàng nước ngoài và cần giao tiếp tiếng Anh thì sao nhỉ? Bài viết sau đây LangGo sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp thông dụng nhất cùng đoạn hội thoại mẫu về chủ đề này, hãy cùng xem nhé!

Trở thành “Vua đầu bếp” với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ nhà bếp

Trở thành “ Vua đầu bếp ” với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ nhà bếp

1. Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp

Cái bát trong tiếng Anh là gì nhỉ ? Hay tạp dề trong tiếng Anh được gọi như thế nào ? Có những vật phẩm ngày nào bạn cũng sử dụng nhưng chưa chắc bạn đã biết tên tiếng Anh của chúng đâu. Sau đây là bảng từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh thường gặp nhất để bạn “ tăng cấp ” vốn từ của mình.

1.1. Từ vựng về thiết bị nhà bếp

Các thiết bị để nấu nướng là đồ vật không hề thiếu trong căn bếp của mỗi mái ấm gia đình. Cùng tìm hiểu và khám phá từ vựng tiếng Anh về những thiết bị này nhé !

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Dishwasher / ˈdɪʃwɔːʃər / máy rửa bát
Kettle / ˈketl / ấm đun nước
Ladle / ˈleɪdl / cái muỗng múc canh
Blender / ˈblendər / máy xay sinh tố
Garlic press / ˈɡɑːrlɪk pres / máy xay tỏi
Coffee maker / ˈkɔːfi meɪkər / máy pha cafe
Coffee grinder / ˈkɔːfi ˈɡraɪndər / máy nghiền cafe
Cabinet / ˈkæbɪnət / tủ
Juicer / ˈdʒuːsər / máy ép hoa quả
Teapot / ˈtiːpɑːt / ấm trà
Pitcher / ˈpɪtʃər / bình nước
Sink / sɪŋk / bồn rửa
Stove / stəʊv / bếp nấu
Steamer / ˈstiːmər / nồi hấp
Microwave / ˈmaɪkrəweɪv / lò vi sóng
Mixer / ˈmɪksər / máy trộn
Cooker / ˈkʊkər / nồi cơm điện
Pressure cooker / ˈpreʃər kʊkər / nồi áp suất
Toaster / ˈtəʊstər / máy nướng bánh mì
Refrigerator / Fridge / rɪˈfrɪdʒəreɪtər / / frɪdʒ / tủ lạnh
Freezer / ˈfriːzər / tủ đá

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà bếp thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà bếp thông dụng nhất

1.2. Từ vựng về dụng cụ nhà bếp

Các dụng cụ nhà bếp như tạp dề, dao, thớt, … là những đồ vật tất cả chúng ta vẫn sử dụng hàng ngày để nấu những bữa cơm ngon cho mái ấm gia đình mình. Quen thuộc là vậy nhưng chưa chắc bạn đã biết hết tên tiếng Anh của chúng đâu nhé !

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Apron / ˈeɪprən / tạp dề
Kitchen scale / ˈkɪtʃɪn skeɪl / cân thực phẩm
Pot holder / pɑːt ˈhəʊldər / miếng lót nồi
Broiler / ˈbrɔɪlər / vỉ sắt để nướng thịt
Grill / ɡrɪl / vỉ nướng
Oven cloth / ˈʌvn klɔːθ / khăn lót lò
Oven gloves / ˈʌvn ɡlʌvz / găng tay dùng cho lò nướng
Tray / treɪ / khay, mâm
Kitchen roll / ˈkɪtʃɪn peɪpər / giấy lau bếp
Frying pan / ˈfraɪɪŋ pæn / chảo rán
Saucepan / ˈsɔːspæn / cái nồi
Pot / pɑːt / nồi to
Spatula / ˈspætʃələ / dụng cụ trộn bột
Kitchen foil / ˈkɪtʃɪn fɔɪl / giấy bạc gói thức ăn
Chopping board / ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd / thớt
Tea towel / ˈtiː taʊəl / khăn lau chén
Burner / ˈbɜːrnər / bật lửa

Scouring pad/

scourer

/ ˈskaʊərɪŋ pæd / / ˈskaʊərər / miếng rửa bát
Bottle opener / ˈbɑːtl əʊpənər / cái mở chai bia
Corkscrew / ˈkɔːrkskruː / cái mở chai rượu
Colander / ˈkɑːləndər / cái rổ
Grater / Cheese grater / ˈɡreɪtər / cái nạo
Mixing bowl / ˈmɪksɪŋ bəʊl / bát trộn thức ăn
Rolling pin / ˈrəʊlɪŋ pɪn / cái cán bột
Sieve / sɪv / cái rây
Tin opener / ˈtɪn əʊpənər / cái mở hộp
Tongs / tɑːŋz / cái kẹp
Whisk / wɪsk / cái đánh trứng
Peeler / ˈpiːlər / dụng cụ bóc vỏ hoa quả
Knife / naɪf / con dao
Carving knife / ˈkɑːrvɪŋ naɪf / dao thái thịt
Jar / dʒɑːr / lọ thủy tinh
Jug / dʒʌɡ / cái bình rót

Tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nhà bếp

Tổng hợp cụ thể từ vựng tiếng Anh về những dụng cụ nhà bếp

1.3. Từ vựng về dụng cụ ăn uống

Khám phá tất tần tật từ vựng về dụng cụ nhà hàng siêu thị trong bảng sau :

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Chopsticks / ˈtʃɑːpstɪks / đũa
Soup ladle / suːp ˈleɪdl / cái môi
Spoon / spuːn / thìa
Dessert spoon / dɪˈzɜːrtspuːn / thài ăn đồ tráng miệng
Soup spoon / suːp spuːn / thìa ăn súp
Tablespoon / ˈteɪblspuːn / thìa to
Teaspoon / ˈtiːspuːn / thìa nhỏ
Wooden spoon / ˌwʊdn ˈspuːn / thìa gỗ
Fork / fɔːrk / dĩa
Crockery / ˈkrɑːkəri / bát đĩa sứ
Plate / pleɪt / đĩa
Cup / kʌp / chén
Saucer / ˈsɔːsər / đãi đựng chén
Bowl / bəʊl / bát
Glass / ɡlæs / cốc thủy tinh
Mug / mʌɡ / ly nhỏ có quai

2. Đoạn hội thoại mẫu về chủ đề nấu ăn

Sau phần từ vựng về dụng cụ nhà bếp, chúng mình cùng vận dụng những kỹ năng và kiến thức đã học vào đoạn hội thoại tiếp xúc bằng tiếng Anh sau nhé !.

Hội thoại 1: Cuộc nói chuyện giữa bếp trưởng và các phụ bếp.

A : I want everything to be ready before we cook today. ( Trước khi nấu, tôi muốn mọi thứ phải chuẩn bị sẵn sàng trước khi tất cả chúng ta nấu ăn thời điểm ngày hôm nay. ) B : But these knives are too old, Sir. ( Những thưa bếp trưởng, những con dao này quá cũ để sử dụng rồi. ) A : Really ? Make a list of the bad equipment ! ( Vậy hả ? Hãy kê khai giúp tôi một số ít vật dụng đã cũ rồi nhé. ) B : Yes, Sir. I will check and make a list of old kitchen utensils right now. ( Vâng, tôi sẽ kiểm tra và kê khai những dụng cụ nhà bếp cũ ngay giờ đây. ) B : Here is the list, Sir. ( Thưa bếp trưởng, đây là list ạ. ) A : Let’s see. Well, we need 15 vegetable graters, 2 frying pans, 3 chopping boards and 4 pairs of tongs. ( Để tôi xem nào. Vậy tất cả chúng ta cần 15 cái nạo rau củ, 2 cái chảo rán, 3 cái thớt và 4 cái kẹp. ) B : Sir ! And 3 boxes of burner. ( Thêm 3 hộp bật lửa nữa ạ. ) A : Ok ! I will give the list to the manager right now. Let’s begin to work today. ( Được rồi. Bây giờ, tôi sẽ đưa list này cho quản trị. Hãy khởi đầu việc làm ngày ngày hôm nay thôi. ) B : Yes, Sir ! ( Vâng, thưa bếp trưởng ).

Hội thoại 2: Cuộc nói chuyện của hai mẹ con trong nhà bếp

A : Honey, can you give me the whisk ? ( Con hoàn toàn có thể lấy cho mẹ cái đánh trứng được không ? ) B : Wait a minute. I need to find it. ( Đợi con một chút ít. Con cần phải đi tìm nó. ) A : It’s in the biggest cabinet, next to the sink. ( Nó ở trong cái tủ to nhất, cạnh bồn rửa bát ấy. ) B : Ok ! I found it. Here you are. ( Được rồi con thấy rồi. Của mẹ đây. ) A : Thanks. ( Cảm ơn con nhé. ) B : Do you need anything else ? ( Mẹ còn cần gì nữa không ? ) A : Let me see. Can you go to the supermarket and buy a new grater ? And a scouring pad and 2 grills. ( Để mẹ xem nào. Con hoàn toàn có thể đi ra nhà hàng siêu thị và mua một cái nạo mới được không ? Và một miếng rửa bát và hai cái vỉ nướng nữa nhé. B : Got it ! ( Vâng ạ. )

Học từ vựng bằng các đoạn hội thoại sẽ ghi nhớ từ dễ dàng và áp dụng chính xác vào thực tế

Học từ vựng bằng những đoạn hội thoại sẽ ghi nhớ từ thuận tiện và vận dụng đúng chuẩn vào trong thực tiễn

3. Video chủ đề nấu ăn trong IELTS Speaking

Chủ đề nấu ăn ( Cooking ) là một chủ đề quen thuộc so với những bạn luyện thi IELTS Speaking. Giám khảo sẽ hỏi bạn một số ít câu như : “ Do you like cooking ? “ trong Part 1 hoặc “ Talk about a dish you know how to cook ” trong Part 2. Làm thế nào để bạn hoàn toàn có thể “ xử lý ” những câu hỏi này thật trôi chảy và “ ăn được điểm ” trong mắt giám khảo. Cùng xem video dưới đây để tìm ra giải thuật nhé ! Trong video này, LangGo đã mô phỏng lại một buổi thi IELTS Speaking toàn vẹn từ Part 1 đến Part 3 với những câu hỏi và vấn đáp xoay quanh chủ đề nấu ăn. Rất nhiều từ / cụm từ sang-xịn-mịn về chủ đề nấu ăn đã Open trong video này. Còn chần chừ gì mà không click để xem video và “ update ” kho từ vựng của mình.

Đề thi và giải thuật mẫu cho bài thi Ielts Speaking – chủ đề Cooking

Trên đây là những từ vựng về dụng cụ nhà bếp tiếng Anh phổ biến nhất, cùng với video chủ đề nấu ăn trong IELTS Speaking. Để đạt hiệu quả nhất, từ giờ mỗi khi vào bếp, bạn có thể tận dụng thời gian bằng cách vừa nấu ăn vừa ôn tập lại từ vựng, như vậy bạn sẽ nhanh chóng nhớ hết từ vựng về chủ đề này thôi.

Dịch vụ liên quan

Cân tiểu ly nhà bếp, Cần tiểu ly điện từ 1-10000g, Cân nhà bếp cao cấp Electric Kitchen scale

Cân tiểu ly nhà bếp, Cần tiểu ly điện từ 1-10000g, Cân nhà bếp cao cấp Electric Kitchen scale

Cân tiểu ly nhà bếp, Cần tiểu ly điện từ 1-10000g, Cân nhà bếp cao...
Cân điện tử, cân tiểu ly nhà bếp SF-400C - Cân nhà bếp

Cân điện tử, cân tiểu ly nhà bếp SF-400C – Cân nhà bếp

Cân điện tử, cân tiểu ly nhà bếp SF-400C - Cân nhà bếp Cân điện...
Cân điện tử nhà bếp 0,1- 3kg- 5kg- 10kg, cân bếp

Cân điện tử nhà bếp 0,1- 3kg- 5kg- 10kg, cân bếp

Cân điện tử nhà bếp 0,1- 3kg- 5kg- 10kg, cân bếp Dòng cân điện tử...
Cân điện tử nhà bếp Beurer KS25 nhập khẩu Đức cân từ 1 g đến 3 kg

Cân điện tử nhà bếp Beurer KS25 nhập khẩu Đức cân từ 1 g đến 3 kg

Cân điện tử nhà bếp Beurer KS25 nhập khẩu Đức cân từ 1 g đến...
Tốp 16 Cân làm bánh tốt và chính xác cao ( 2024 ) ❤️

Tốp 16 Cân làm bánh tốt và chính xác cao ( 2024 ) ❤️

Tốp 16 Cân làm bánh tốt và chính xác cao ( 2024 ) ❤️ Dưới...
CÂN ĐIỆN TỬ MINI Electronic SF 400 - Xem Shop Bán Giá Tốt

CÂN ĐIỆN TỬ MINI Electronic SF 400 – Xem Shop Bán Giá Tốt

CÂN ĐIỆN TỬ MINI Electronic SF 400 - Xem Shop Bán Giá Tốt Giới Thiệu...
Alternate Text Gọi ngay