Tp.HCM: Điểm chuẩn các trường công lập vùng ven chỉ 4,5 điểm/ môn
Tên trường |
NV 1 |
NV 2 |
NV 3
|
THPT Trưng Vương |
35.25 |
36.00 |
37.00 |
THPT Bùi Thị Xuân |
38.50 |
39.50 |
40.50 |
THPT Ten Lơ Man |
27.00 |
28.00 |
28.50 |
THPT Năng khiếu TDTT |
21.00 |
22.00 |
23.00 |
THPT Lương Thế Vinh |
35.00 |
35.25 |
36.25 |
THPT Giồng Ông Tố |
22.50 |
23.50 |
24.50 |
THPT Thủ Thiêm |
17.25 |
18.00 |
18.25 |
THPT Lê Quý Đôn |
37.00 |
37.00 |
38.00 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
39.75 |
40.00 |
41.00 |
THPT Lê Thị Hồng Gấm |
25.25 |
26.25 |
26.75 |
THPT Marie Curie |
33.25 |
33.50 |
34.25 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
28.50 |
29.50 |
30.00 |
THPT Nguyễn Trãi |
29.75 |
30.25 |
30.50 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
24.75 |
25.00 |
25.00 |
Trung học thực hành thực tế Hồ Chí Minh |
37.00 |
37.50 |
38.50 |
THPT Hùng Vương |
31.50 |
32.00 |
33.00 |
Trung học thực hành thực tế ĐHSP |
40.75 |
41.75 |
42.75 |
THPT Trần Khai Nguyên |
33.50 |
34.25 |
34.25 |
THPT Trần Hữu Trang |
26.75 |
27.75 |
28.50 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
35.25 |
36.25 |
37.25 |
THPT Bình Phú |
30.00 |
30.50 |
31.50 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
24.25 |
25.25 |
26.00 |
THPT Lê Thánh Tôn |
24.25 |
24.75 |
25.75 |
THPT Tân Phong |
19.25 |
20.25 |
21.25 |
THPT Ngô Quyền |
29.25 |
30.00 |
30.25 |
THPT Nam TP HCM |
23.50 |
24.50 |
25.00 |
THPT Lương Văn Can |
23.75 |
24.00 |
25.00 |
THPT Ngô Gia Tự |
21.50 |
22.50 |
23.25 |
THPT Tạ Quang Bửu |
24.50 |
24.75 |
25.75 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
16.25 |
17.00 |
18.00 |
THPT năng khiếu sở trường TDTT Nguyễn Thị Định |
20.00 |
20.50 |
20.75 |
THPT Nguyễn Huệ |
22.50 |
22.75 |
23.75 |
THPT Phước Long |
23.75 |
23.75 |
23.75 |
THPT Long Trường |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
THPT Nguyễn Khuyến |
35.50 |
35.50 |
36.50 |
THPT Nguyễn Du |
36.25 |
37.00 |
38.00 |
THPT Nguyễn An Ninh |
27.00 |
27.25 |
27.75 |
THPT Diên Hồng |
26.75 |
27.25 |
27.75 |
THPT Sương Nguyệt Anh |
25.00 |
25.25 |
26.00 |
THPT Nguyễn Hiền |
31.75 |
32.00 |
33.00 |
THPT Trần Quang Khải |
29.50 |
29.75 |
30.75 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
28.00 |
28.75 |
29.50 |
THPT Võ Trường Toản |
32.75 |
33.75 |
34.75 |
THPT Trường Chinh |
29.00 |
29.75 |
30.00 |
THPT Thạnh Lộc |
26.25 |
26.50 |
27.50 |
THPT Thanh Đa |
23.00 |
24.00 |
24.00 |
THPT Võ Thị Sáu |
32.50 |
33.00 |
33.75 |
THPT Gia Định |
37.75 |
38.75 |
39.75 |
THPT Phan Đăng Lưu
|
28.00 |
28.75 |
29.50 |
THPT Trần Văn Giàu |
26.25 |
26.75 |
27.75 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
31.75 |
32.25 |
33.25 |
THPT Gò Vấp |
31.50 |
32.25 |
33.25 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
37.75 |
37.75 |
38.75 |
THPT Trần Hưng Đạo |
33.25 |
33.50 |
34.50 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
24.75 |
25.00 |
25.50 |
THPT Phú Nhuận |
37.00 |
38.00 |
39.00 |
THPT Hàn Thuyên |
27.25 |
27.75 |
28.00 |
THPT Tân Bình |
30.25 |
31.25 |
32.00 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
34.25 |
34.75 |
35.75 |
THPT Trần Phú |
38.25 |
39.25 |
40.25 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
41.75 |
42.75 |
43.75 |
THPT Lý Tự Trọng |
18.00 |
18.00 |
18.00 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
30.75 |
31.00 |
31.75 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
34.00 |
35.00 |
36.00 |
THPT Quận Thủ Đức |
28.75 |
29.75 |
30.75 |
THPT Tam Phú |
25.75 |
26.50 |
26.50 |
THPT Hiệp Bình |
20.75 |
21.75 |
22.50 |
THPT Đào Sơn Tây |
17.50 |
18.00 |
19.00 |
THPT Bình Chánh |
13.00 |
13.00 |
14.00 |
THPT Tân Túc |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
THPT Vĩnh Lộc B |
13.00 |
13.00 |
13.00 |
THPT Lê Minh Xuân |
17.25 |
18.25 |
19.25 |
THPT Đa Phước |
14.00 |
14.00 |
14.00 |
THPT Bình Khánh |
13.25 |
13.25 |
14.25 |
THPT Cần Thạnh |
13.25 |
14.25 |
15.25 |
THPT An Nghĩa |
13.50 |
14.50 |
15.50 |
THPT Củ Chi |
21.50 |
22.50 |
23.50 |
THPT Quang Trung |
16.50 |
17.50 |
17.75 |
THPT An Nhơn Tây |
13.50 |
13.50 |
13.50 |
THPT Trung Phú |
20.50 |
21.50 |
22.50 |
THPT Trung Lập |
13.00 |
13.00 |
13.00 |
THPT Phú Hòa |
14.00 |
14.50 |
15.50 |
THPT Tân Thông Hội |
18.00 |
18.75 |
19.75 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
32.50 |
33.50 |
34.50 |
THPT Lý Thường Kiệt |
25.75 |
26.75 |
27.75 |
THPT Bà Điểm |
25.00 |
26.00 |
26.00 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
16.75 |
16.75 |
17.00 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
23.50 |
24.25 |
25.25 |
THPT Phạm Văn Sáng |
21.00 |
22.00 |
22.50 |
THPT Long Thới |
14.25 |
14.25 |
14.25 |
THPT Phước Kiển |
15.75 |
15.75 |
16.75 |
THPT Dương Văn Dương |
14.25 |
14.25 |
14.25 |
THPT Tây Thạnh |
32.00 |
32.75 |
33.75 |
THPT Vĩnh Lộc |
21.00 |
21.50 |
22.25 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
24.50 |
25.00 |
26.00 |
THPT Bình Hưng Hòa |
24.00 |
24.50 |
25.00 |
THPT Bình Tân |
13.50 |
13.50 |
13.50 |
THPT An Lạc
|
23.00 |
24.0
|
25.00 |