CPU Intel Core i3 4160 (3.60GHz, 3M, 2 Cores 4 Threads) TRAY chưa gồm Fan
Tính năng CPU Intel core i3 4160 TRAY (3.60GHz, 3M)
Một sản phẩm central processing unit Intel dành cho những người có nhu cầu sử dụng bình dân như lướt web, soạn thảo văn bản… lựa chọn sử dụng đó chính là CPU i3 4160. Đây là dòng central processing unit cấp thấp có mức giá bán khá rẻ trên thị trường. Bây giờ bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem nó có những đặc điểm gì nổi bật nhé .
Với bộ xử lý Intel® core i3 thế hệ thứ four, personal computer của bạn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu nhanh chóng và liền mạch. central processing unit i3 mặc dù là dòng central processing unit cấp thấp nhất của thế hệ central processing unit Intel core one nhưng nó cũng rất may mắn được nhà sản xuất dành tặng khá nhiều những tính năng hết sức đặc biệt phục vụ tốt nhất nhu cầu của người dùng
Bộ united states virgin islands xử lý intel kernel i3 4160 tray được kế thừa trên tảng united states virgin islands kiến trúc Haswell, dựa trên quy trình 22nm của Intel giúp phản ứng nhanh nhạy hơn, đem đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cùng khả năng bảo mật của Intel. Điện năng tiêu thụ thấp TDP 54w
Thông số kỹ thuật
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm : Bộ xử lý Intel® Core™ i3 thế hệ thứ four
Tên mã : Haswell trước đây của các sản phẩm
Phân đoạn thẳng : desktop
Số hiệu Bộ xử lý : i3-4160
Tình trạng : discontinue
Ngày phát hành : Q3 ’ fourteen
Thuật in thạch bản : twenty-two new mexicoHiệu năng
Số lõi : two
Số luồng : four
Tần số cơ sở của bộ xử lý : 3.60 gigahertz
Bộ nhớ đệm : three megabyte SmartCache
bus speed : five GT/s DMI2
TDP : fifty-four wThông số bộ nhớ
dung lượng bộ nhớ tối Đa ( tùy vào loại bộ nhớ ) thirty-two gilbert
Các loại bộ nhớ : DDR3-1333/1600, DDR3L-1333/1600 @ 1.5V
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2
Băng thông bộ nhớ tối đa25.6 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ error correction code ‡CóĐồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý ‡Đồ họa HD Intel® 4400
Tần số cơ sở đồ họa : 350 megahertz
Tần số động tối đa đồ họa1.15 gigahertz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa : two gigabit
Đầu ra đồ họa : eDP/DP/HDMI/DVI/VGA
Độ Phân Giải Tối Đa ( HDMI 1.4 ) ‡4096×2304 @ 24Hz
Độ Phân Giải Tối Đa ( displaced person ) ‡3840×2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa ( electronic data processing – integrate bland dialog box ) ‡3840×2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa ( VGA ) ‡1920×1200 @ 60Hz
Hỗ Trợ DirectX * 11.1/12
Hỗ Trợ OpenGL * 4.3
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®CóRead more : CDP
Công nghệ Intel® InTru™ three-d : Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel®Có
Số màn hình được hỗ trợ ‡3
id Thiết Bị : 0x41ECác tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng : one only
Phiên bản PCI express : improving to 3.0
Cấu hình PCI express ‡Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
Số cổng PCI express tối đa sixteenThông số gói
Hỗ trợ socket : FCLGA1150
Cấu hình central processing unit tối đa1
Thông số giải pháp Nhiệt : PCG 2013C
TCASE72°C
Kích thước gói37.5mm adam 37.5mm
Có sẵn Tùy chọn halogen thấp : yesCác công nghệ tiên tiến
Công nghệ Intel® Turbo boost ‡Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡Có
Công nghệ ảo hóa Intel® ( VT-x ) ‡Có
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào ( VT-d ) ‡Không
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡Có
Intel® TSX-NI : Không
Intel® sixty-four ‡Có
Bộ hướng dẫn : 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn : Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không : Có
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao : Có
Công nghệ theo dõi nhiệt : Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel® ( SIPP ) KhôngBảo mật & độ tin cậy
Intel® AES new instruction : Có
Read more : CDP
Khóa bảo mật : Có
Công nghệ Intel® trust execution ‡Không
bite vô hiệu hóa thực thi ‡Có