Công ty
|
Quốc tịch
|
Mã số đăng ký
|
Ngày cấp
|
Lĩnh vực
|
Breadtalk Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000060
|
22/12/2010
|
Nhà hàng : shop bán bánh nướng, bánh ngọt gắn với thương hiệu “ BreadTalk ”
|
Round Table Franchise Corp
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000059
|
9/12/2010
|
Nhà hàng : kinh doanh thương mại nhà hàng quán ăn bán pizza gắn với thương hiệu “ Roud Table ”
|
Starpino’s World Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000058
|
26/10/2010
|
Nhà hàng : Thức ăn nhanh gắn với thương hiệu SARPINO’S PIZZERIA
|
Zpizza International Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000057
|
08/10/2010
|
Nhà hàng bánh pizza, bánh mỳ, sandwich, salát và đồ uống
|
Bachmann Enterprises Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000056
|
8/10/2010
|
Nhà hàng gắn với thương hiệu AJISEN và AJISEN RAMEN
|
Outback Steakhouse Int ’ L.P
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000055
|
08/10/2010
|
Nhà hàng gắn với thương hiệu Outback
|
Moschino S.P.A
|
Italia
|
NQV-000054
|
08/10/2010
|
Bán hàng : Cửa hàng thời trang gắn với thương hiệu Moschino
|
AFC Enterprises, Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000053
|
16/06/2010
|
Nhà hàng : chuỗi nhà hàng quán ăn thức ăn nhanh gắn với thương hiệu Popeyes Chicken và Biscuits
|
Công ty TNHH Dream Corn
|
Vương Quốc của nụ cười
|
NQV-000052
|
01/03/2010
|
Sản xuất và kinh doanh thương mại kem ( thực phẩm )
|
International Franchise Holding ( labuan ) Ltd
|
Malaysia
|
NQV-000051
|
27/01/2010
|
Nhà hàng : Hệ thống kinh doanh thương mại các cửa hiệu bán Pizza và các đồ nhà hàng siêu thị có tương quan gắn với thương hiệu “ the Pizza Company Flavoured to Excited ”
|
Debenhams Retail Plc
|
Anh
|
NQV-000050
|
22/01/2010
|
Bán hàng : Cửa hàng kinh doanh bán lẻ hàng tiêu dùng gắn với thương hiệu DEBENHAMS
|
International Franchise Holding ( labuan ) Ltd
|
Malaysia
|
NQV-000049
|
22/01/2010
|
Nhà hàng : Hệ thống kinh doanh thương mại các cửa hiệu bán kem gắn với thương hiệu Swensen’s
|
Crestcom International, LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000047
|
25/11/2009
|
Đào tạo : Mô hình huấn luyện và đào tạo tăng trưởng nhân sự, bán hàng và quản trị gắn với thương hiệu Crestcom
|
FastracKids
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000046
|
03/11/2009
|
Giáo dục đào tạo : Dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ của FastracKids
|
FastracKids
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000045
|
03/11/2009
|
Giáo dục đào tạo : Dạy kiến thức và kỹ năng cho trẻ nhỏ của FastracKids
|
Heatwave Shoes Pte, Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000044
|
9/12/2009
|
Bán hàng : Kinh doanh giày dép nữ các loại gắn với thương hiệu HEATWAVE
|
Ministop Co., Ltd
|
Nhật Bản
|
NQV-000043
|
22/10/2009
|
Bán hàng : Chuỗi shop thuận tiện mang thương hiệu Ministop
|
Thai Village Holdings Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000042
|
26/8/2009
|
Nhà hàng : Kinh doanh nhà hàng quán ăn ship hàng thức ăn Thái Teochew gắn với thương hiệu Thai Village
|
Subway International B.V
|
Hà Lan
|
NQV-000041
|
03/9/2009
|
Nhà hàng : chế biến và bán bánh sandwich và các loại sản phẩm thực phẩm khác gắn với thương hiệu Subway
|
Oxyplast Belgium N.V ⁄ S.A
|
Bỉ
|
NQV-000040
|
03/9/2009
|
Sản xuất sơn bột tĩnh điện
|
Karrox Technologies Limited
|
Ấn Độ
|
NQV-000039
|
13/08/2009
|
Đào tạo và cấp chứng từ công nghệ thông tin
|
Lotteria Co., Ltd
|
Nước Hàn
|
NQV-000038
|
28/7/2009
|
Nhà hàng : Kinh doanh mạng lưới hệ thống nhà hàng quán ăn thức ăn nhanh gắn với thương hiệu LOTTERIA
|
CJ Foodville Co., Ltd
|
Nước Hàn
|
NQV-000037
|
06/7/2009
|
Nhà hàng : Kinh doanh bánh mì, bánh ngọt gắn với thương hiệu Tour Les Jour
|
IllyCaffe’S. P.A
|
Italy
|
NQV-000036
|
18/6/2009
|
Nhà hàng : Mở các quán cafe tại Việt Nam
|
The Body Shop International Plc
|
Anh
|
NQV-000035
|
09/7/2009
|
Bán hàng : Bán lẻ mỹ phẩm và mẫu sản phẩm trang điểm và vệ sinh gắn với thương hiệu The Body Shop
|
Gloria Jean’s Coffee International Pty
|
nước Australia
|
NQV-000034
|
04/6/2009
|
Nhà hàng : Vận hành các shop cafe Gloria Jean’s tại Việt Nam
|
Aldo Group International AG
|
Thụy Sĩ
|
NQV-000033
|
05/6/2009
|
Bán hàng : Bán lẻ giày dép, túi xách và các phụ liệu thời trang gắn với các thương hiệu sản phẩm & hàng hóa của Aldo Group International AG
|
WSI Emerging Markets Ltd
|
Canada
|
NQV-000032
|
25/5/2009
|
Thương Mại Dịch Vụ Internet tổng lực
|
Sirva ( Asia ) Pte Limited
|
Nước Singapore
|
NQV-000031
|
12/5/2009
|
Dịch Vụ Thương Mại : Đóng gói, lưu kho, chuyên chở và chuyển tiếp quốc tế đồ gia dụng và gia tài cá thể đã qua sử dụng và dịch vụ chuyển khu vực gắn với thương hiệu PICKFORDS
|
Moonsoon Accessorize Limited
|
Anh
|
NQV-000030
|
14/4/2009
|
Bán hàng : Mở và quản lý và điều hành các shop kinh doanh nhỏ quần áo, phụ kiện, Hoa kỳ phẩm và các loại sản phẩm vệ sinh cá thể gắn với các thương hiệu sản phẩm & hàng hóa của Moonsoon Accessorize Limited
|
MK Restaurant Co., Ltd
|
Vương Quốc của nụ cười
|
NQV-000029
|
19/3/2009
|
Nhà hàng : Kinh doanh mạng lưới hệ thống nhà hàng quán ăn
|
GR Vietnam International
|
BVI
|
NQV-000028
|
27/02/2009
|
Bán hàng : Vận hành các shop tiện ích mang thương hiệu CIRCLE K ; K ; THIRSTBUSTER .
|
General Nutrition International, Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000027
|
18/02/2009
|
Bán hàng : Bán lẻ loại sản phẩm bổ trợ dinh dưỡng, vẻ đẹp, thể thao gắn với thương hiệu GNC và GNC LIVE WELL
|
Shoe Box Franchising, LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000026
|
18/02/2009
|
Bán hàng : Kinh doanh shop kinh doanh nhỏ giày dép, túi xách và phụ kiện gắn với thương hiệu SHOEBOX NEWYORK
|
V. W. F. G., Inc ,
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000025
|
13/02/2009
|
Thương Mại Dịch Vụ thể dục thẩm mỹ và nghệ thuật Hoa Kỳ và thể hình
|
Avis Asia Limited
|
Anh
|
NQV-000024
|
02/01/2009
|
Cho thuê và cho thuê dài hạn xe xe hơi
|
Jetstar Airways PTY Limited
|
nước Australia
|
NQV-000023
|
29/12/2008
|
Xây dựng và quản lý và vận hành mạng lưới hệ thống kinh doanh thương mại hàng không giá rẻ
|
Winn Enterprises, LLC ( USA )
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000022
|
24/12/2008
|
Môi giới
|
La Senza International Corporation
|
Canada
|
NQV-000021
|
12/12/2008
|
Bán hàng : Mở các shop kinh doanh nhỏ đồ lót và đồ ngủ cho phái mạnh và phái đẹp, cũng như các loại sản phẩm và dịch vụ tương tự như như đồ phụ kiện và các mẫu sản phẩm chăm nom khung hình gắn với thương hiệu La Senza
|
England Optical Group Management ( Central ) SDN BHD ( Malaysia )
|
Malaysia
|
NQV-000020
|
21/10/2008
|
Bán hàng : Tổ chức và quản lý và vận hành chuỗi shop kính mắt mang thương hiệu E-OPTICS
|
Kinderland Educare Services Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000019
|
03/9/2008
|
Giáo dục đào tạo : Thương Mại Dịch Vụ nhà trẻ, dịch vụ giáo dục mần nin thiếu nhi gắn với thương hiệu Kinderland
|
Colliers International Singapore Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000018
|
23/9/2008
|
Dịch Vụ Thương Mại , gồm có : Bán và cho thuê, quản trị, định giá và tư vấn ( công nghiệp, văn phòng, shop kinh doanh bán lẻ, nhà ở và khách sạn )
|
Cherie Hearts Child Development Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000017
|
17/7/2008
|
Giáo dục đào tạo : Chăm sóc giáo dục trẻ nhỏ lứa tuổi mần nin thiếu nhi
|
Gymboree Play Programs, Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000015
|
11/7/2008
|
Giáo dục đào tạo : Trung tâm đi dạo và âm nhạc Gymboree nhằm mục đích giáo dục trẻ nhỏ và các chương trình rèn luyện
|
Dale Carnegie và Associates, Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000014
|
24/6/2008
|
Đào tạo và cung ứng các giải pháp doanh nghiệp gắn với thương hiệu DALE CARNEGIE
|
CBTL Franchising, LLC
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000013
|
16/5/2008
|
Nhà hàng : Kinh doanh nhà hàng quán ăn cafe mang thương hiệu The Coffee Bean
|
Cleverlearn Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000011
|
04/02/2008
|
Giáo dục đào tạo : Dậy và học Anh ngữ
|
Spinelli Pte Ltd
|
Nước Singapore
|
NQV-000010
|
31/01/2008
|
Nhà hàng : shop cafe ( thực phẩm và đồ uống ) gắn với thương hiệu Spinelli
|
Escada Aktiengesellshaft
|
Đức
|
NQV-000009
|
07/01/2008
|
Bán hàng : Bán quần áo phụ nữ hạng sang và các phụ kiện đi kèm của thương hiệu Escada
|
Sergio Rossi S.P.A
|
Italia
|
NQV-000008
|
29/01/2008
|
Bán hàng : Kinh doanh các loại sản phẩm túi xách, giày dép Nam và Nữ, các phụ kiện mang thương hiệu Rossi
|
Công ty Vogelsitze GmbH
|
Đức
|
NQV-000007
|
26/3/2008
|
Sản phẩm mang thương hiệu Vogelsitze
|
Genesis Co., Ltd, KR
|
Nước Hàn
|
NQV-000006
|
10/2007
|
Nhà hàng : Đồ ăn nhanh mang thương hiệu BBQ chicken
|
Sandler Systems Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000005
|
19/6/2007
|
Đào tạo : Bán hàng và quản trị bán hàng
|
Budget rent a car system Inc
|
Hoa Kỳ
|
NQV-000004
|
31/5/2007
|
Cho thuê xe có người lái và xe tự lái gắn với thương hiệu Budget
|
Galien Pharma
|
Pháp
|
NQV-000001
|
15/01/2007
|
Sản xuất dược phẩm
|