Báo giá phụ kiện cửa nhôm Xingfa
STT
Phụ kiện cửa nhôm Xingfa
Bạn đang đọc: Báo giá phụ kiện cửa nhôm Xingfa
Màu sắc
Đơn vị
Đơn giá
(VNĐ)
Ghi chú
Cửa sổ và cửa đi mở trượt nhôm Xingfa
1
Bánh xe đơn
tiêu chuẩn
chiếc
214,000
2
Bánh xe đôi
tiêu chuẩn
chiếc
236,000
3
Sập tự động hóa
trắng – đen
chiếc
143,000
4
Khóa sò tay tròn
trắng – đen
chiếc
125,000
5
Tay khóa chữ D kéo cửa đi
trắng – đen
chiếc
225,000
6
Đệm giảm chấn
đen
chiếc
101,500
7
Đệm giảm chấn trước
đen
chiếc
101,500
8
Đệm chống đập cánh
đen
chiếc
105,000
9
Đệm chống nhấc
đen
chiếc
105,000
10
Đệm dẫn hướng
đen
cặp
112,000
Cặp 4 chiếc / 4 góc
Cửa sổ nhôm Xingfa mở quay ngoài
1
Thanh truyền động 400 mm
tiêu chuẩn
Thanh
231,000
2
Thanh truyền động 600 mm
tiêu chuẩn
Thanh
234,000
3
Thanh truyền động 800 mm
tiêu chuẩn
Thanh
238,000
4
Thanh truyền động 1000 mm
tiêu chuẩn
Thanh
241,000
5
Thanh truyền động 1200 mm
tiêu chuẩn
Thanh
145,000
6
Tay nắm hành lang cửa số mở quay ngoài
trắng – đen
chiếc
173,000
7
Vấu cửa 1 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
107,000
8
Chống sệ
trắng – đen
chiếc
101,000
9
Bản lề ma sát A10 ” – ( 250 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
161,500
10
Bản lề ma sát A12 ” – ( 300 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
167,000
11
Bản lề ma sát A14 ” – ( 350 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
174,000
12
Bản lề ma sát A16 ” – ( 400 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
180,000
13
Chốt cánh phụ cửa quay 2 cánh
trắng – đen
chiếc
134,000
Phương án 1
14
Chốt cánh phụ cửa quay 2 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
147,000
Phương án 2
15
Đế chốt phụ
tiêu chuẩn
chiếc
111,000
Giữa chốt phụ
16
Vấu cửa 2 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
108,000
17
Bịt đầu đố
trắng – đen
cặp
107,000
Trên + dưới
Cửa sổ nhôm Xingfa mở hất
1
Thanh truyền động 400 mm
tiêu chuẩn
Thanh
231,000
2
Thanh truyền động 600 mm
tiêu chuẩn
Thanh
234,000
3
Thanh truyền động 800 mm
tiêu chuẩn
Thanh
238,000
4
Vấu cửa 1 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
107,000
5
Chống sệ
trắng – đen
chiếc
101,000
6
Bản lề chữ A 12 ” ( 300 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
166,000
7
Bản lề chữ A 14 ” ( 350 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
176,000
8
Bản lề chữ A 16 ” ( 400 mm )
tiêu chuẩn
chiếc
184,000
9
Thanh chống gió 12 ” ( 300 mm ) có chiều trái – phải
tiêu chuẩn
chiếc
143,000
Bằng 8 ” cửa nhựa
10
Thanh chống gió 14 ” ( 350 mm ) có chiều trái – phải
tiêu chuẩn
chiếc
146,500
dài 230 mm
11
Thanh chống gió 16 ” ( 400 mm ) có chiều trái – phải
tiêu chuẩn
chiếc
150,000
Bằng10 ” cửa nhựa
12
Tay cài ( trái – phải )
trắng – đen
chiếc
172,000
Cửa đi nhôm Xingfa mở quay
1
Bộ khoá 1 điểm
trắng – đen
bộ
1,100,000
2
Bộ khóa đa điểm
trắng – đen
bộ
1,220,000
3
Bản lề 3D
trắng – đen
bộ
255,000
4
Bản lề 3D ( nối cánh )
trắng – đen
chiếc
300,000
5
Đầu biên
tiêu chuẩn
chiếc
114,000
6
Chốt cánh phụ cửa quay 2 cánh
trắng – đen
chiếc
134,000
7
Chốt cánh phụ cửa quay 2 cánh
trắng – đen
chiếc
149,000
8
Chốt cánh phụ cửa quay 2 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
147,000
9
Dế chốt phụ
tiêu chuẩn
chiếc
111,000
10
Vấu cửa 1 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
107,000
11
Vấu cửa 2 cánh
tiêu chuẩn
chiếc
108,000
12
Bịt đầu đố
trắng – đen
cặp
107,000
Chủng loại vật tư khác
1
Gioăng khung hoặc kính 6.38 – 8.38
đen
kg
125,000
Loại đẹp giá 129.000
2
Gioăng nỉ chân 7 không phin
tiêu chuẩn
cuộn
280,000
Loại rẻ giá 250.000
3
Gioăng nỉ chân 7 có phin
tiêu chuẩn
cuộn
330 chiếc / hộp
4
Gioăng nỉ chân 3
tiêu chuẩn
cuộn
280,000
1.500 chiếc / túi
5
Ke tăng cứng ( chống vênh )
kg
180,000
6
Keo ép góc
tiêu chuẩn
chai
215,000
7
Ke ép góc
tiêu chuẩn
kg
170,000
101.000 chiếc / túi
8
Vít tự khoan inox dài 1.3 – 2-2. 5-3 x4cm ren thưa, đầu bằng
tiêu chuẩn
kg
215,000
vật liệu 410
9
Vít tự khoan inox dài 1.3 – 2-2. 5-3 x4cm ren thưa, đầu dù
tiêu chuẩn
kg
215,000
vật liệu 410
10
Vít tự khoan inox dài 2-2. 5-3 x4cm ren thưa, đầu tròn
tiêu chuẩn
kg
215,000
vật liệu 410
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Gia Dụng