200 từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng | Đồ dùng hàng ngày
TT |
Tiếng Trung Quốc |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
卫生间 |
wèi shēng jiān |
Nhà vệ sinh, nhà tắm |
2 |
牙膏 |
yá gāo |
Kem đánh răng |
3 |
牙刷 |
yá shuā |
Bàn chải đánh răng |
4 |
牙刷架 |
yá shuā jià |
Giá đựng bàn chải |
5 |
洗发乳 |
xǐ fà rǔ |
Dầu gội đầu |
6 |
沐浴乳 |
mù yù rǔ |
Sữa dưỡng thể |
7 |
洗面乳 |
xǐ miàn rǔ |
Sữa rửa mặt |
8 |
洗手液 |
xǐ shǒu yè |
Nước rửa tay |
9 |
婴幼儿卫浴清洁 |
yīng yòu ér wèi yù qīng jié |
Sữa tắm cho trẻ sơ sinh |
10 |
香皂 |
xiāng zào |
Xà bông |
11 |
洗衣粉 |
xǐ yī fěn |
Bột giặt |
12 |
衣物柔软剂 |
yī wù róu ruǎn jì |
Nước xả |
13 |
柔顺剂 |
róu shùn jì |
Nước làm mềm vải |
14 |
衣领净 |
yī lǐng jìng |
Nước tẩy cổ áo |
15 |
洗衣液 |
xǐ yī yè |
Xà phòng lỏng |
16 |
去污粉 |
qù wū fěn |
Bột tẩy trắng |
17 |
漂白剂 |
piǎo bái jì |
Nước tẩy trắng |
18 |
洗衣皂 |
xǐ yī zào |
Xà phòng giặt |
19 |
肥皂盒 |
féi zào hé |
Hộp đựng xà phòng |
20 |
剃须刀 / 除毛器 |
tì xū dāo /
chú máo qì |
Máy cạo râu, dao cạo râu |
21 |
热水器 |
rè shuǐ qì |
Máy nước nóng |
22 |
浴帽 |
yù mào |
Mũ tắm |
23 |
浴帘 |
yù lián |
Màn nhà tắm |
24 |
沐浴球 |
mù yù qiú |
Bông tắm |
25 |
水龙头 |
shuǐ lóng tóu |
Vòi nước |
26 |
花洒 |
huā sǎ |
Vòi sen |
27 |
脸盆 |
liǎn pén |
Bồn rửa mặt |
28 |
马桶 |
mǎ tǒng |
Bồn cầu |
29 |
洁厕灵 |
jié cè líng |
Nước tẩy rửa toilet |
30 |
浴缸 |
yù gāng |
Bồn tắm |
31 |
卫浴洗漱 |
wèi yù xǐ shù |
Đồ vệ sinh |
32 |
洗衣刷 |
xǐ yī shuā |
Bàn chải giặt |
33 |
玻璃刮 |
bō lí guā |
Dụng cụ lau kính |
34 |
瓶刷 |
píng shuā |
Chổi cọ chai lọ |
35 |
洗衣盆 |
xǐ yī pén |
Chậu quần áo, chậu giặt |
36 |
水桶 |
shuǐ tǒng |
Xô nước |
37 |
拖布桶 |
tuō bù tǒng |
Thùng vắt |
38 |
马桶刷 |
mǎ tǒng shuā |
Cọ nhà vệ sinh |
39 |
钢丝球 |
gāng sī qiú |
Búi giẻ sắt |
40 |
收纳袋 |
shōu nà dài |
Cái túi đựng đồ |
41 |
毛巾架 / 杆 / 环 |
máo jīn jià /
gān /
huán |
Vòng, thanh, giá treo khăn |
42 |
手纸架 |
shǒu zhǐ jià |
Khay giá treo giấy vệ sinh |
43 |
卫生棉包 |
wèi shēng mián bāo |
Cái túi đựng giấy vệ sinh |
44 |
卷筒纸 |
juǎn tǒng zhǐ |
Giấy cuộn |
45 |
卫生巾 |
wèi shēng jīn |
Giấy vệ sinh |
46 |
晾晒架 |
liàng shài jià |
Cái giá phơi |
47 |
晾衣架 |
liàng yī jià |
Giàn phơi quần áo |
48 |
耳勺 |
ěr sháo |
Lấy ráy tai |
49 |
磨脚石 |
mó jiǎo shí |
Đá matxa chân |
50 |
挂钩 |
guà gōu |
Móc phơi |
51 |
塑料衣架 |
sù liào yī jià |
Móc áo nhựa |
52 |
植绒衣架 |
zhí róng yī jià |
Móc áo nhung ép |
53 |
金属衣架 |
jīn shǔ yī jià |
Móc áo kim loại |
54 |
排水口 |
pái shuǐ kǒu |
Ống thoát nước |
55 |
卫浴套件 |
wèi yù tào jiàn |
Bộ đồ dùng trong nhà tắm |
56 |
浴巾 |
yùjīn |
Khăn tắm |