tủ đông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tất cả các tủ đông đều chứa đầy mẫu.

These freezers are full of samples.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1965, Frigidaire giới thiệu máy làm đá phân phối từ mặt trước của cửa tủ đông.

In 1965, Frigidaire introduced icemakers that dispensed from the front of the freezer door.

WikiMatrix

Anh đã từng nhốt tôi trong tủ đông ở quán cafe Rand.

You used to lock me in the freezer at the Rand cafeteria.

OpenSubtitles2018. v3

Họ tìm thấy thi thể một đứa trẻ mới sinh trong tủ đông.

They found the body toàn thân of a newborn baby in a freezer .

Tatoeba-2020. 08

Mày muốn vô nằm trong tủ đông như Rosen hả?

Do you want to end up in a freezer like Rosen?

OpenSubtitles2018. v3

Cho nó vào tủ đông

Put him in the freezer.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta ra ngoài tủ đông quá lâu rồi.

He’s been out of cryo freeze too long.

OpenSubtitles2018. v3

Nên mua những thứ được đặt trong tủ lạnh hoặc tủ đông sau cùng”.

“Leave [items from] the fridges and freezers to the end of your shopping.”

jw2019

Nhưng trong trường hợp này, Bắc Cực có chức năng như một cái tủ đông khổng lồ giúp bảo quản collagen.

But in this case, the Arctic had acted like a natural freezer and preserved it.

ted2019

Dì Petunia phải đẽo một tảng kem từ tủ đông lạnh ra, và Harry, vẫn còn run rẩy, bắt đầu kỳ cọ cái sàn nhà bếp.

Aunt Petunia dug some ice-cream out of the freezer and Harry, still shaking, started scrubbing the kitchen clean.

Literature

Nếu băng nặng hơn nước thì trái đất này đã trở thành “một tủ đông lạnh” từ lâu rồi, không sinh vật nào có thể sống được.

If ice were heavier than water, this earth would long since have been put into a “deep freeze” in which no life could survive.

jw2019

Nếu đông lạnh trong bát sữa trứng để phục vụ bằng thìa, bát sẽ được lấy ra khỏi tủ đông 10 phút 15 phút trước khi dùng để nó có thể tan bớt.

If frozen in individual-portion custard bowls for service with a spoon, bowls are removed from the freezer 10–15 minutes before serving to allow for melting at the edges.

WikiMatrix

Sau đó bà đưa chúng tôi đến bên chiếc tủ đông và chỉ cho chúng tôi hai mẫu vật mà bà vẫn còn, những thứ vẫn còn được ghi nhãn là RES 360.

Then she took us to the freezer and she showed us the two samples that she still has that are still labeled RES 360.

ted2019

Sữa trứng đông lạnh, khi được làm trong tủ đông liên tục sẽ có tỷ lệ vượt 15%-30% tùy thuộc vào nhà sản xuất máy (tỷ lệ phần trăm vượt quá tương tự như gelato).

Frozen custard, when made in a continuous freezer will have an overrun of 15–30% depending on the machine manufacturer (an overrun percentage similar to gelato).

WikiMatrix

Ông suy nghĩ và lục tìm trong tủ đông lạnh với nhiệt độ khoảng âm 20 độ bách phân Ông lục qua mọi thứ trong tủ đông và có một cái hũ dưới đáy tủ chứa mô của những con ếch này.

And he thought about it, and he went to his deep freezer, minus 20 degrees centigrade, and he poured through everything in the freezer, and there in the bottom was a jar and it contained tissues of these frogs .

QED

* Tủ lạnh : Giúp rã đông chậm, an toàn .

* Refrigerator : Allows slow, safe thawing .

EVBNews

Có thịt gà đông trong tủ lạnh ấy.

There’s chicken in the icebox.

OpenSubtitles2018. v3

Có ít tôm đông trong tủ lạnh và một chai sâm-banh.

There’s some cold lobster in the refrigerator and a bottle of champagne.

OpenSubtitles2018. v3

Những em này, theo ông, đã được giữ kín trong tủ lạnh và không được rã đông.

These children, he said, had been kept neatly in a refrigerator that didn’t defrost.

ted2019

Vì thế, hãy làm tan thực phẩm đông lạnh trong tủ lạnh, trong lò vi ba hoặc cho vào túi kín rồi ngâm trong nước lạnh.

Instead, thaw food in the refrigerator, in a microwave, or under cold water in a package that will not leak.

jw2019

Và những con đường này thông thường rất đông, mọi người vác nội thất, hoặc tủ lạnh, mọi loại đồ vật.

And these becos are normally very crowded, and people hump furniture up them, or refrigerators up them, all sorts of things .

QED

Cậu không nghĩ là cha cậu sẽ còn hơn là thất vọng… khi tìm thấy cô Mallow đông cứng như một tảng đá trong tủ lạnh… thay vì những miếng thịt cừu non ngon lành?

Don’t you think your father would be more than disappointed to find Miss Mallow all frozen, rock hard in his freezer instead of some nice baby lamb chops?

OpenSubtitles2018. v3

Dịch vụ liên quan

Tự vệ sinh quạt ngăn đá tủ lạnh Samsung hết lỗi E21

Tự vệ sinh quạt ngăn đá tủ lạnh Samsung hết lỗi E21

Tự vệ sinh quạt ngăn đá tủ lạnh Samsung hết lỗi E21 https://appongtho.vn/nguyen-nhan-tu-lanh-samsung-bao-loi-e21 Lỗi E21...
Quạt có chức năng gì khiến tủ lạnh Samsung lỗi E3?

Quạt có chức năng gì khiến tủ lạnh Samsung lỗi E3?

Quạt có chức năng gì khiến tủ lạnh Samsung lỗi E3? https://appongtho.vn/nguyen-nhan-tu-lanh-samsung-loi-e3 Khi sử dụng...
Cách sửa lỗi e2 tủ lạnh Samsung chuẩn từng bước an toàn

Cách sửa lỗi e2 tủ lạnh Samsung chuẩn từng bước an toàn

Cách sửa lỗi e2 tủ lạnh Samsung chuẩn từng bước an toàn https://appongtho.vn/tu-lanh-samsung-loi-e2 Lỗi E2...
Lỗi E1 tủ lạnh Samsung Inverter side by side là gì?

Lỗi E1 tủ lạnh Samsung Inverter side by side là gì?

Lỗi E1 tủ lạnh Samsung Inverter side by side là gì? https://appongtho.vn/tu-lanh-samsung-bao-loi-e1 Lỗi E1 trên...
Cảm biến rã đông không bình thường tủ lạnh Samsung lỗi F1-10

Cảm biến rã đông không bình thường tủ lạnh Samsung lỗi F1-10

Cảm biến rã đông không bình thường tủ lạnh Samsung lỗi F1-10 https://appongtho.vn/tu-lanh-samsung-bao-loi-f1-10 Tủ lạnh...
Ong Thợ chỉ cách tự sửa tủ lạnh Samsung lỗi F1-06 chuẩn an toàn

Ong Thợ chỉ cách tự sửa tủ lạnh Samsung lỗi F1-06 chuẩn an toàn

Ong Thợ chỉ cách tự sửa tủ lạnh Samsung lỗi F1-06 chuẩn an toàn https://appongtho.vn/tu-lanh-samsung-bao-loi-f1-06...
Alternate Text Gọi ngay