BẢNG BÁO GIÁ BỘ PHỤ KIỆN CỬA NHÔM CMECH – NHÔM XINGFA [ Update 2022 ] |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HÀNG |
MÔ TẢ |
SỐ LƯỢNG /
1 BỘ |
ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ
(VNĐ) |
THÀNH TIỀN
(VNĐ) |
GHI CHÚ |
1 |
CỬA SỔ HẤT 1 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 |
|
1 |
|
|
1109297 |
|
|
A010107-01 |
Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) |
1 |
Chiếc |
309187 |
309187 |
Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm |
|
A110098 |
Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm |
1 |
Chiếc |
33334 |
33334 |
|
|
E020001 |
Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) |
1 |
Chiếc |
69970 |
69970 |
|
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
2 |
Chiếc |
47369 |
94738 |
|
|
A100109 |
Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) |
2 |
Chiếc |
30134 |
60268 |
|
|
A040134 |
Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 16″ (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 87 độ. |
1 |
Cặp |
352118 |
352118 |
|
|
H040067 |
Limiting Stay/Thanh chống gió 10″ (1 cặp trái & phải đồng bộ) |
1 |
Cặp |
189682 |
189682 |
|
2 |
CỬA SỔ MỞ QUAY 1 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 |
|
1 |
|
|
846756 |
|
|
A010107-01 |
Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) |
1 |
Chiếc |
309187 |
309187 |
Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm |
|
A110098 |
Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm |
1 |
Chiếc |
33334 |
33334 |
|
|
E020001 |
Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) |
1 |
Chiếc |
69970 |
69970 |
|
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
2 |
Chiếc |
47369 |
94738 |
|
|
A100109 |
Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) |
2 |
Chiếc |
30134 |
60268 |
|
|
A040131 |
Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10″ (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. |
1 |
Cặp |
257897 |
257897 |
|
|
A080012 |
Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 |
1 |
Chiếc |
9391 |
9391 |
|
|
A080003 |
Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) |
1 |
Chiếc |
11971 |
11971 |
Phay gờ nhôm
(khung bao) để lắp đệm |
3 |
CỬA SỔ MỞ QUAY 2 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 |
|
1 |
|
|
1477721 |
|
|
A010107-01 |
Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) |
1 |
Chiếc |
309187 |
309187 |
Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm |
|
A110098 |
Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm |
1 |
Chiếc |
33334 |
33334 |
|
|
E020001 |
Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) |
1 |
Chiếc |
69970 |
69970 |
|
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
2 |
Chiếc |
47369 |
94738 |
|
|
A100101 |
Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) |
2 |
Chiếc |
22394 |
44788 |
|
|
A040131 |
Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10″ (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. |
2 |
Cặp |
257897 |
515794 |
|
|
A080012 |
Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 |
2 |
Chiếc |
9391 |
18782 |
|
|
A080003 |
Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) |
2 |
Chiếc |
11971 |
23942 |
Phay gờ nhôm
(khung bao) để lắp đệm |
|
A070003 |
Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) |
2 |
Chiếc |
63468 |
126936 |
|
|
A020055 |
Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 |
2 |
Chiếc |
63984 |
127968 |
|
|
D100021 |
Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. |
2 |
Chiếc |
56141 |
112282 |
|
4 |
CỬA SỔ MỞ QUAY 4 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 |
|
1 |
|
|
3171233 |
|
|
A010107-01 |
Spindle and Fork Drive Handle (Type W)/Tay nắm cửa sổ quay, mở hất kiểu New York. Chất liệu nhôm (Bạc) |
3 |
Chiếc |
309187 |
927561 |
Tay nắm nằm qua nẹp kính 3-5mm |
|
A110098 |
Offset Fork Drive/Cá tay nắm cửa sổ quay, hất dài 27mm |
3 |
Chiếc |
33334 |
100002 |
|
|
E020001 |
Intermediate Drive/ Đầu chia chuyển động (L=23.5) |
3 |
Chiếc |
69970 |
209910 |
|
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
6 |
Chiếc |
47369 |
284214 |
|
|
A100101 |
Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) |
2 |
Chiếc |
22394 |
44788 |
|
|
A100109 |
Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) |
4 |
Chiếc |
30134 |
120536 |
|
|
A040131 |
Friction Hinge (Left & Right)/ Bản lề A 10″ (1 cặp trái & phải đồng bộ). Mở 80 độ. |
4 |
Cặp |
257897 |
1031588 |
|
|
A080012 |
Sash Support Block 7mm/ Đệm chống sệ rãnh 19,5 |
4 |
Chiếc |
9391 |
37564 |
|
|
A080003 |
Frame Support Block 12.8mm/ Đệm chống sệ (dày) |
4 |
Chiếc |
11971 |
47884 |
Phay gờ nhôm
(khung bao) để lắp đệm |
|
A070003 |
Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) |
2 |
Chiếc |
63468 |
126936 |
|
|
A020055 |
Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 |
2 |
Chiếc |
63984 |
127968 |
|
|
D100021 |
Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. |
2 |
Chiếc |
56141 |
112282 |
|
5 |
CỬA ĐI MỞ QUAY 1 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | THÂN ĐƠN |
|
1 |
|
|
2674634 |
|
|
D010117-01 |
New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) |
1 |
Cặp |
643555 |
643555 |
|
|
D000070 |
Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) |
1 |
Chiếc |
27864 |
27864 |
|
|
D000084-01 |
Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) |
1 |
Túi |
14448 |
14448 |
|
|
D030021 |
22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm |
0 |
Chiếc |
473069 |
0 |
Phay nhôm vị trí thân khóa |
|
D100020 |
Strike/ Miệng khóa cửa đi 1 cánh (xẻ gân) |
1 |
Chiếc |
46646 |
46646 |
|
|
F130405 |
Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm |
1 |
Chiếc |
244274 |
244274 |
|
|
D130123 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) |
0 |
Chiếc |
257587 |
0 |
|
|
D130124 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) |
0 |
Chiếc |
257587 |
0 |
|
|
D030034 |
22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) |
0 |
Chiếc |
752638 |
0 |
Phay nhôm vị trí thân khóa |
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
0 |
Chiếc |
47369 |
0 |
|
|
A100109 |
Keeper/Vấu hãm cửa 1 cánh cao 14mm (vát 2 bên) |
0 |
Chiếc |
30134 |
0 |
|
|
D040003-01 |
140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D tải 140kg(Tim 63, hai cục) (Bạc) |
3 |
Chiếc |
565949 |
1697847 |
Lưu ý: Xingfa không dùng được bản lề cối |
6 |
CỬA ĐI MỞ QUAY 2 CÁNH | NHÔM XINGFA 55 | THÂN ĐƠN |
|
1 |
|
|
5197256 |
|
|
D010117-01 |
New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) |
1 |
Cặp |
643555 |
643555 |
|
|
D000070 |
Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) |
1 |
Chiếc |
27864 |
27864 |
|
|
D000084-01 |
Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) |
1 |
Túi |
14448 |
14448 |
|
|
D030021 |
22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm |
1 |
Chiếc |
473069 |
473069 |
Phay nhôm vị trí thân khóa |
|
G100001 |
Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh. |
1 |
Chiếc |
87307 |
87307 |
|
|
D030034 |
22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) |
0 |
Chiếc |
752638 |
0 |
Phay nhôm vị trí thân khóa |
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
0 |
Chiếc |
47369 |
0 |
|
|
A100101 |
Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) |
0 |
Chiếc |
22394 |
0 |
|
|
F130405 |
Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm |
1 |
Chiếc |
244274 |
244274 |
|
|
D130123 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) |
0 |
Chiếc |
257587 |
0 |
|
|
D130124 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) |
0 |
Chiếc |
257587 |
0 |
|
|
D040003-01 |
140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D tải 140kg(Tim 63, hai cục) (Bạc) |
6 |
Chiếc |
565949 |
3395694 |
Lưu ý: Xingfa không dùng được bản lề cối |
|
A070003 |
Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) |
2 |
Chiếc |
63468 |
126936 |
Lắp rãnh trong |
|
A020055 |
Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 |
2 |
Chiếc |
63984 |
127968 |
|
|
D100021 |
Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. |
1 |
Chiếc |
56141 |
56141 |
Lắp cho khung bao trên ( dưới không lắp) |
7 |
CỬA ĐI MỞ QUAY 4 CÁNH | XINGFA 55 | THÂN ĐƠN |
|
1 |
|
|
9672214.4 |
|
|
D010117-01 |
New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) |
1 |
Cặp |
643555 |
643555 |
|
|
D000070 |
Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) |
1 |
Chiếc |
27864 |
27864 |
|
|
D000084-01 |
Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) |
1 |
Túi |
14448 |
14448 |
|
|
D030021 |
22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm |
1 |
Chiếc |
473069 |
473069 |
Phay nhôm vị trí thân khóa |
|
G100001 |
Adjustable main strike/ Miệng khóa cửa đi có thể điều chỉnh. |
1 |
Chiếc |
87307 |
87307 |
|
|
D030034 |
22*395 Active Multi-Point Body 28mm/Thân khóa đa điểm (nối với thanh nhôm C459) |
0 |
Chiếc |
752638 |
0 |
Phay nhôm vị trí thân khóa |
|
A090005 |
Lock Point 7mm/ Đầu khóa biên cao 7mm |
2 |
Chiếc |
47369 |
94738 |
|
|
A100101 |
Keeper/ Vấu hãm cửa 2 cánh (vít lục siết) |
2 |
Chiếc |
22394 |
44788 |
|
|
F130405 |
Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa 45*35mm |
1 |
Chiếc |
244274 |
244274 |
|
|
D130123 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R45*30mm (mở ngoài) (Xingfa) |
0 |
Chiếc |
257587 |
0 |
|
|
D130124 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder/ Lõi khóa 1 đầu núm xoay R30*45mm (mở trong) (Xingfa) |
0 |
Chiếc |
257587 |
0 |
|
|
D040003-01 |
140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D tải 140kg(Tim 63, hai cục) (Bạc) |
6 |
Chiếc |
565949 |
3395694 |
|
|
D040013-01 |
140kg Flush-Fit Hinge/ Bản lề 3D93 (Tim 93, hai cục) (Bạc) |
6 |
Chiếc |
618890.4 |
3713342.4 |
|
|
A070003 |
Shootbolt 90mm/ Đầu biên chốt cánh phụ rời dài 90mm, gắn với A020055 hoặc C459 ( 19.5mm) |
6 |
Chiếc |
63468 |
380808 |
|
|
A020055 |
Operating Lever/ Móc chốt cánh phụ rời dài 130mm, gắn với A070003 hoặc C459 |
6 |
Chiếc |
63984 |
383904 |
|
|
D100021 |
Free-milling Strike/Đệm chốt cánh phụ (hợp kim), xẻ rãnh. |
3 |
Chiếc |
56141 |
168423 |
Lắp khung bao trên (dưới không lắp) |
8 |
CỬA SỔ LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 55 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
|
|
295566 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
2 |
Chiếc |
114346 |
228692 |
|
|
P110004 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
15377 |
30754 |
Không tồn kho |
|
P100007 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
18060 |
36120 |
|
|
|
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 |
|
|
|
|
|
8A |
CỬA SỔ LÙA 3 CÁNH | XINGFA HỆ 55 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
|
|
295566 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
2 |
Chiếc |
114346 |
228692 |
|
|
P110004 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
15377 |
30754 |
Không tồn kho |
|
P100007 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
18060 |
36120 |
|
|
|
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 |
0 |
|
|
|
|
8B |
CỬA SỔ LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 55 ( 3 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
|
|
443349 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
3 |
Chiếc |
114346 |
343038 |
|
|
P110004 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
3 |
Chiếc |
15377 |
46131 |
Không tồn kho |
|
P100007 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
18060 |
36120 |
Lắp cánh biên |
|
P100008 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
1 |
Chiếc |
18060 |
18060 |
Lắp cánh giữa |
|
|
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 |
0 |
|
|
|
|
8C |
CỬA SỔ LÙA 2C | XINGFA HỆ 55 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM/ CHỐT ÂM ĐA ĐIỂM) |
|
1 |
|
|
1774626 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
PHƯƠng án tay Metro đa diểm |
|
E010026-01 |
Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) |
0 |
Chiếc |
139010 |
0 |
Phương án chốt âm đa điểm |
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100014 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
32714 |
130856 |
Không tồn kho |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hệ phụ kiện Cmech bánh xe không đáp ứng cho hệ cửa trượt Xingfa 55 |
0 |
|
|
|
|
9 |
CỬA SỔ LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
|
|
628490 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
2 |
Chiếc |
114346 |
228692 |
|
|
P110003 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
15377 |
30754 |
|
|
P100001 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
19608 |
39216 |
|
|
E050017-A |
Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg |
4 |
Chiếc |
82457 |
329828 |
|
10 |
CỬA SỔ LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM) |
|
1 |
|
|
2058634 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
21259 |
85036 |
|
|
E050017-A |
Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg |
4 |
Chiếc |
82457 |
329828 |
|
11 |
CỬA SỔ LÙA 2C | XINGFA HỆ 93 (1 METRO ĐA ĐIỂM, 1 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
|
|
1343562 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
1 |
Chiếc |
363058 |
363058 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
1 |
Chiếc |
458827 |
458827 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
2 |
Chiếc |
21259 |
42518 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
1 |
Chiếc |
114346 |
114346 |
|
|
P110003 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
1 |
Chiếc |
15377 |
15377 |
|
|
P100001 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
1 |
Chiếc |
19608 |
19608 |
|
|
E050017-A |
Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg |
4 |
Chiếc |
82457 |
329828 |
|
12 |
CỬA SỔ LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 3 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
|
|
1107649 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
3 |
Chiếc |
114346 |
343038 |
|
|
P110003 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
3 |
Chiếc |
15377 |
46131 |
|
|
P100001 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
3 |
Chiếc |
19608 |
58824 |
|
|
E050017-A |
Roller R23V150-60/ Bánh xe đơn 60kg |
8 |
Chiếc |
82457 |
659656 |
|
13 |
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
989584 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
2 |
Chiếc |
114346 |
228692 |
|
|
P110003 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
15377 |
30754 |
|
|
P100001 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
19608 |
39216 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
14 |
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM TRONG) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
2419728 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
21259 |
85036 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
15 |
CỬA ĐI LÙA 2C | XINGFA HỆ 93 ( 2 METRO TRONG, 2 METRO CỐ ĐỊNH) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
2990320 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
|
|
E010004-01 |
Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) |
2 |
Chiếc |
285296 |
570592 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
21259 |
85036 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
16 |
CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 93 ( 3 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
1829837 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
3 |
Chiếc |
114346 |
343038 |
|
|
P110003 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
3 |
Chiếc |
15377 |
46131 |
|
|
P100001 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
3 |
Chiếc |
19608 |
58824 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
8 |
Chiếc |
143654 |
1149232 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
2 |
Cặp |
116306 |
232612 |
|
15 |
CỬA ĐI LÙA 2C | HỆ XINGFA 93 (TAY METRO CÓ CHÌA) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI CHÍNH |
|
2740783 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
1 |
Chiếc |
363058 |
363058 |
|
|
E010026-01 |
Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) |
0 |
Chiếc |
139010 |
0 |
|
|
E010037-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Vàng) |
1 |
Chiếc |
684113 |
684113 |
|
|
E010004-01 |
Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) |
0 |
Chiếc |
285296 |
0 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
21259 |
85036 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
16 |
CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH | HỆ XINGFA 93 (TAY METRO CÓ CHÌA) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI CHÍNH |
|
4866700 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
|
|
E010026-01 |
Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) |
0 |
Chiếc |
139010 |
0 |
|
|
E010037-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Vàng) |
1 |
Chiếc |
684113 |
684113 |
|
|
E010004-01 |
Fixed Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro, loại cố định chỉ để cầm kéo (Bạc) |
2 |
Chiếc |
285296 |
570592 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
3 |
Chiếc |
458827 |
1376481 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
6 |
Chiếc |
21259 |
127554 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
8 |
Chiếc |
143654 |
1149232 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
2 |
Cặp |
116306 |
232612 |
|
17 |
CỬA ĐI LÙA 4 CÁNH | XINGFA HỆ 93 (2 CHỐT ÂM ĐA ĐIỂM, 1 KHÓA) |
|
1 |
DÙNG CHO XF CÁNH LỚN 85MM |
|
4915307 |
|
|
E010106-01 |
London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp trong nhà (Bạc) |
1 |
CHIẾC |
622915 |
622915 |
KHÔNG TỒN KHO |
|
E010101-01 |
London Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu London 260mm lắp ngoài trời (Bạc) |
1 |
CHIẾC |
622915 |
622915 |
KHÔNG TỒN KHO |
|
E110001 |
Screw Pack (Handle)/ Suốt vít tay nắm London 260mm dùng cả trong và ngoài |
1 |
CHIẾC |
80496 |
80496 |
|
|
E030017 |
Multi-Hook Lock- Single Lock Body/ Thân khóa đa điểm 1 cụm móc |
1 |
Chiếc |
400210 |
400210 |
Chỉ dùng được cho XF93 cánh lớn 85mm |
|
E100018 |
Multi-Hook Lock Keeper/ Vấu hãm thân khóa đa điểm cửa lùa 2 cụm móc ( sử dụng cho thân khóa E030016+E030017) |
1 |
Chiếc |
137566 |
137566 |
|
|
F130105 |
Oval Thumb Turn Brass Cylinder R30*30 / Lõi khóa 1 đầu chìa tim cân 30*30/ Cửa Lùa |
1 |
Chiếc |
224563 |
224563 |
lõi khóa dư ra 3mm |
|
E140001-01 |
Double-sided Cylinder Cover/ Nắp ốp 2 mặt che lõi khóa rời (Bạc) |
1 |
Cặp |
141900 |
141900 |
KHÔNG TỒN KHO |
|
E110011 |
Screw Pack/ Suốt vít nắp ốp che lõi khóa 2 mặt E140001 |
1 |
Túi |
22188 |
22188 |
|
|
E010026-01 |
Multi-point Lock Recessed Handle/ Chốt âm đa điểm (Bạc) |
2 |
Chiếc |
139010 |
278020 |
KHÔNG TỒN KHO |
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100016 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
21259 |
85036 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
8 |
Chiếc |
143654 |
1149232 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
2 |
Cặp |
116306 |
232612 |
|
18 |
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 98 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
989584 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
2 |
Chiếc |
114346 |
228692 |
|
|
P110003 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
15377 |
30754 |
|
|
P100001 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
19608 |
39216 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
Đệm bánh xe 2mm |
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
19 |
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 98 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM ) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
2446148 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
|
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100009 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
27864 |
111456 |
Không tồn kho |
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
Đệm bánh xe 2mm |
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
20 |
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 95 ( 2 CHỐT ÂM TỰ SẬP) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
986488 |
|
|
P010024-01 |
CPump Lock Recessed Pull Handle/ Chốt âm tự sập không có sẵn Cá móc (Bạc) |
2 |
Chiếc |
114346 |
228692 |
|
|
P110002 |
Coupling Kit/ Cá chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
15377 |
30754 |
Không tồn kho |
|
P100007 |
Locking Bracket/ Vấu hãm khóa chốt âm tự sập |
2 |
Chiếc |
18060 |
36120 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
Đệm bánh xe 2mm |
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
20 |
CỬA ĐI LÙA 2 CÁNH | XINGFA KHUNG 95 ( 2 METRO ĐA ĐIỂM ) |
|
1 |
PHƯƠNG ÁN CỬA ĐI TRONG NHÀ, CỬA THÔNG PHÒNG |
|
2446148 |
|
|
E010036-01 |
Metro Handle/ Tay nắm cửa đi lùa kiểu Metro (Bạc) |
2 |
Chiếc |
363058 |
726116 |
E100009 Vâú hãm hông tồn kho
Lưu ý: Để xử dụng được phụ kiện đa điểm phải sử dụng thanh đó rãnh đa điểm ( Khách hàng tự trang bị)
Bánh xe dùng đệm 2mm |
|
E030015 |
Drive Gear (16mm)/ Thanh chuyển động cửa đi lùa |
2 |
Chiếc |
458827 |
917654 |
|
|
E100009 |
Strike/ Vấu hãm thanh chuyển động cửa lùa |
4 |
Chiếc |
27864 |
111456 |
|
|
E050015-A |
Roller 2428V – 120/ Bánh xe đôi 120kg |
4 |
Chiếc |
143654 |
574616 |
|
|
F080001 |
Panel Stop/ Đệm chống đập cánh |
1 |
Cặp |
116306 |
116306 |
|
5 |
BỘ KHÓA CỬA XẾP TRƯỢT | NHÔM XINGFA 63 KHÓA ĐƠN ĐIỂM |
|
1 |
|
|
1407751 |
|
|
D010117-01 |
New York Handle with Key/ Tay nắm cửa đi mở quay kiểu New York. Chất liệu nhôm. (Bạc) |
1 |
Cặp |
643555 |
643555 |
|
|
D000070 |
Spindle/ Suốt tay nắm cửa đi (115mm) |
1 |
Chiếc |
27864 |
27864 |
|
|
D000084-01 |
Screw Pack/ Vít tay nắm cửa đi (cánh dày 85mm). (Bạc) |
1 |
Túi |
14448 |
14448 |
|
|
D030021 |
22*300 Active Single-Point Lock Body 28mm/ Thân khóa đơn điểm tim 28mm |
1 |
Chiếc |
473069 |
473069 |
|
|
D100012 |
Adjustable Strike/ Miệng khóa cửa đi rãnh C |
1 |
Chiếc |
77503 |
77503 |
Phay nhôm vị trí miệng khóa |
|
D130402 |
Double-Sided Keyes Brass Cylinder/ Lõi khóa 2 đầu chìa tim cân 35.5* 35.5 |
1 |
Chiếc |
171312 |
171312 |
|