Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 TPHCM chính xác nhất
1 |
THPT Trưng Vương |
32.00 |
32.75 |
33.75 |
2 |
THPT Bùi Thị Xuân |
34.25 |
35.25 |
36.00 |
3 |
THPT Ten Lơ Man |
27.75 |
28.25 |
29.25 |
4 |
THPT Năng Khiếu TDTT |
20.00 |
20.75 |
21 |
5 |
THPT Lương Thế Vinh |
32.25 |
33.25 |
33.75 |
6 |
THPT Giồng Ông Tố |
26.50 |
27.00 |
27.50 |
7 |
THPT Thủ Thiêm |
22.25 |
22.75 |
23.25 |
8 |
THPT Lê Quý Đôn |
34.50 |
35.25 |
36.00 |
9 |
THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
36.25 |
37.25 |
38.00 |
10 |
THPT Lê Thị Hồng Gấm |
22.25 |
22.75 |
23.25 |
11 |
THPT Marie Curie |
29.25 |
30.25 |
31.25 |
12 |
THPT Nguyễn Thị Diệu |
24.75 |
24.75 |
25.00 |
13 |
THPT Nguyễn Trãi |
22.50 |
23.50 |
23.50 |
14 |
THPT Nguyễn Hữu Thọ |
25.25 |
25.75 |
26.75 |
15 |
Trung học thực hành Sài Gòn |
33.00 |
33.75 |
34.00 |
16 |
THPT Hùng Vương |
28.25 |
28.75 |
29.25 |
17 |
Trung học Thực hành – ĐHSP |
36.75 |
37.25 |
38 |
18 |
THPT Trần Khai Nguyên |
31.00 |
32.00 |
32.50 |
19 |
THPT Trần Hữu Trang |
22.50 |
23.25 |
24.00 |
20 |
THPT Mạc Đĩnh Chi |
33.75 |
33.75 |
33.75 |
21 |
THPT Bình Phú |
28.50 |
28.50 |
29.00 |
22 |
THPT Nguyễn Tất Thành |
26.00 |
26.25 |
27.00 |
23 |
THPT Phạm Phú Thứ |
23.25 |
23.50 |
24.50 |
24 |
THPT Lê Thánh Tôn |
27.00 |
27.25 |
27.50 |
25 |
THPT Tân Phong |
21.00 |
21.75 |
22.25 |
26 |
THPT Ngô Quyền |
30.00 |
31.00 |
32.00 |
27 |
THPT Nam Sài Gòn |
32.00 |
32.00 |
32.25 |
28 |
THPT Lương Văn Can |
20.50 |
21.50 |
22.50 |
29 |
THPT Ngô Gia Tự |
20.25 |
20.50 |
21.25 |
30 |
THPT Tạ Quang Bửu |
23.00 |
24.00 |
24.00 |
31 |
THPT Nguyễn Văn Linh |
19.75 |
20.25 |
21.25 |
32 |
THPT Võ Văn Kiệt |
25.75 |
26.50 |
27.00 |
33 |
THPT Chuyên Năng khiếu |
21.75 |
21.75 |
22.50 |
TDTT Nguyễn Thị Định |
34 |
THPT Nguyễn Huệ |
24.75 |
25.00 |
26.00 |
35 |
THPT Phước Long |
25.75 |
25.75 |
26.50 |
36 |
THPT Long Trường |
19.50 |
20.00 |
20.25 |
37 |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
16.75 |
17.00 |
18.00 |
38 |
THPT Nguyễn Khuyến |
27.75 |
28.75 |
29.75 |
39 |
THPT Nguyễn Du |
31.50 |
32.00 |
33.00 |
40 |
THPT Nguyễn An Ninh |
24.25 |
24.75 |
25.50 |
41 |
THCS-THPT Diên Hồng |
22.75 |
23.75 |
24.25 |
42 |
THCS-THPT Sương Nguyệt Anh |
22.50 |
23.00 |
23.50 |
43 |
THPT Nguyễn Hiền |
27.75 |
28.50 |
28.50 |
44 |
THPT Trần Quang Khải |
25.00 |
25.25 |
26.25 |
45 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
24.25 |
25.00 |
26.00 |
46 |
THPT Võ Trường Toản |
31.00 |
31.00 |
32.00 |
47 |
THPT Trường Chinh |
27.50 |
28.00 |
28.50 |
48 |
THPT Thạnh Lộc |
24.50 |
25.50 |
25.75 |
49 |
THPT Thanh Đa |
23.50 |
24.25 |
24.50 |
50 |
THPT Võ Thị Sáu |
29.75 |
30.75 |
31.00 |
51 |
THPT Gia Định |
35.75 |
36.25 |
37.00 |
52 |
THPT Phan Đăng Lưu |
24.50 |
25.50 |
26.00 |
53 |
THPT Trần Văn Giàu |
24.00 |
24.25 |
24.50 |
54 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
28.25 |
28.50 |
29.00 |
55 |
THPT Gò Vấp |
27.00 |
27.25 |
28.00 |
56 |
THPT Nguyễn Công Trứ |
31.25 |
32.25 |
33.25 |
57 |
THPT Trần Hưng Đạo |
30.50 |
31.50 |
32.50 |
58 |
THPT Nguyễn Trung Trực |
25.75 |
26.75 |
27.25 |
59 |
THPT Phú Nhuận |
34.25 |
34.50 |
35.00 |
60 |
THPT Hàn Thuyên |
24.00 |
24.75 |
25.00 |
61 |
THPT Tân Bình |
30.25 |
30.50 |
31.50 |
62 |
THPT Nguyễn Chí Thanh |
31.00 |
31.75 |
32.00 |
63 |
THPT Trần Phú |
35.25 |
36.25 |
37.25 |
64 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
37.50 |
37.75 |
38.00 |
65 |
THPT Nguyễn Thái Bình |
27.25 |
28.25 |
28.50 |
66 |
THPT Nguyễn Hữu Huân |
34.00 |
34.50 |
35.00 |
67 |
THPT Thủ Đức |
31.25 |
31.75 |
32.00 |
68 |
THPT Tam Phú |
36.50 |
27.25 |
28.00 |
69 |
THPT Hiệp Bình |
22.75 |
23.25 |
24.00 |
70 |
THPT Đào Sơn Tây |
9.75 |
20.25 |
20.50 |
71 |
THPT Linh Trung |
23.50 |
23.75 |
23.75 |
72 |
THPT Bình Chánh |
19.00 |
19.50 |
20.25 |
73 |
THPT Tân Túc |
19.75 |
20.25 |
21.00 |
74 |
THPT Vĩnh Lộc B |
21.50 |
22.25 |
23.25 |
75 |
THPT NK TDTT huyện Bình Chánh |
18.75 |
19.25 |
19.50 |
76 |
THPT Lê Minh Xuân |
21.75 |
22.50 |
23.00 |
77 |
THPT Đa Phước |
16.75 |
17.00 |
18.00 |
78 |
THPT Bình Khánh |
15.75 |
16.75 |
17.75 |
79 |
THPT Cần Thạnh |
15.50 |
16.25 |
17.00 |
80 |
THPT An Nghĩa |
15.00 |
15.00 |
15.00 |
81 |
THPT Củ Chi |
23.50 |
24.00 |
24.25 |
82 |
THPT Quang Trung |
19.75 |
20.50 |
21.00 |
83 |
THPT An Nhơn Tây |
18.75 |
19.25 |
19.75 |
84 |
THPT Trung Phú |
23.25 |
24.25 |
24.50 |
85 |
THPT Trung Lập |
18.00 |
18.75 |
19.25 |
86 |
THPT Phú Hòa |
20.50 |
20.75 |
21.00 |
87 |
THPT Tân Thông Hội |
21.75 |
22.25 |
22.25 |
88 |
THPT Nguyễn Hữu Cầu |
34.00 |
34.25 |
35.25 |
89 |
THPT Lý Thường Kiệt |
30.50 |
30.75 |
31.00 |
90 |
THPT Bà Điểm |
29.00 |
30.00 |
31.00 |
91 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
23.75 |
24.75 |
25.50 |
92 |
THPT Nguyễn Hữu Tiến |
27.50 |
27.75 |
28.50 |
93 |
THPT Phạm Văn Sáng |
26.75 |
27.25 |
28.00 |
94 |
THPT Long Thới |
19.75 |
20.00 |
20.25 |
95 |
THPT Phước Kiển |
19.75 |
20.50 |
20.50 |
96 |
THPT Dương Văn Dương |
23.25 |
23.50 |
24.00 |
97 |
THPT Tây Thạnh |
31.00 |
31.00 |
31.00 |
98 |
THPT Lê Trọng Tấn |
28.75 |
29.25 |
29.50 |
99 |
THPT Vĩnh Lộc |
25.25 |
26.00 |
26.50 |
100 |
THPT Nguyễn Hữu Cảnh |
26.00 |
26.25 |
26.25 |
101 |
THPT Bình Hưng Hòa |
26.50 |
27.50 |
28.25 |
102 |
THPT Bình Tân |
23.00 |
23.50 |
24.50 |
103 |
THPT An Lạc |
24.00 |
24.75 |
24.75 |