STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101
|
A00, A01, D01, D96 |
25 |
TN trung học phổ thông |
2 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01, D96 |
26.7 |
TN trung học phổ thông |
3 |
|
|
7340116 |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
TN trung học phổ thông |
4 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01, D96 |
25.7 |
TN trung học phổ thông |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D96 |
24.8 |
TN trung học phổ thông |
6 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
TN trung học phổ thông |
7 |
|
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.6 |
TN trung học phổ thông |
8 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
Luật kinh tế tài chính |
9 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
A00, A01, D01, D96 |
24.6 |
TN trung học phổ thông |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D96, D78, D72 |
23.6 |
Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 |
11 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
A00, A01, D01, D96 |
24.5 |
TN trung học phổ thông |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
13 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
14 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng |
7810202D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
A00, A01, D01, D96 |
24.3 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
19 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
A00, A01, D01, D96 |
25.3 |
Chương trình chất lượng cao |
20 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D96 |
23.8 |
Chương trình chất lượng cao |
21 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
22 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
A00, A01, D01, D96 |
24.7 |
Chương trình chất lượng cao |
23 |
|
|
7340116C |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
24 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
DGNLHCM |
819 |
|
25 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
DGNLHCM |
876 |
|
26 |
|
|
7340116 |
DGNLHCM |
756 |
|
27 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
DGNLHCM |
863 |
|
28 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
DGNLHCM |
809 |
|
29 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
DGNLHCM |
810 |
|
30 |
|
Kinh tế |
7310101 |
DGNLHCM |
815 |
|
31 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
DGNLHCM |
821 |
Luật kinh tế tài chính |
32 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
DGNLHCM |
749 |
|
33 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
DGNLHCM |
813 |
|
34 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
DGNLHCM |
781 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình đặc trưng |
36 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
DGNLHCM |
745 |
Chương trình đặc trưng |
37 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng |
7810202D |
DGNLHCM |
726 |
Chương trình đặc trưng |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
DGNLHCM |
773 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
39 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
DGNLHCM |
848 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
40 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
DGNLHCM |
874 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
41 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
DGNLHCM |
737 |
Chương trình chất lượng cao |
42 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
DGNLHCM |
799 |
Chương trình chất lượng cao |
43 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
DGNLHCM |
756 |
Chương trình chất lượng cao |
44 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình chất lượng cao |
45 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
DGNLHCM |
783 |
Chương trình chất lượng cao |
46 |
|
|
7340116C |
DGNLHCM |
723 |
Chương trình chất lượng cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
TN trung học phổ thông |
2 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01, D96 |
26.7 |
TN trung học phổ thông |
3 |
|
|
7340116 |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
TN trung học phổ thông |
4 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01, D96 |
25.7 |
TN trung học phổ thông |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D96 |
24.8 |
TN trung học phổ thông |
6 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
TN trung học phổ thông |
7 |
|
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.6 |
TN trung học phổ thông |
8 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
Luật kinh tế tài chính |
9 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
A00, A01, D01, D96 |
24.6 |
TN trung học phổ thông |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D96, D78, D72 |
23.6 |
Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 |
11 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
A00, A01, D01, D96 |
24.5 |
TN trung học phổ thông |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
13 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
14 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
7810202D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
A00, A01, D01, D96 |
24.3 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
19 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
A00, A01, D01, D96 |
25.3 |
Chương trình chất lượng cao |
20 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D96 |
23.8 |
Chương trình chất lượng cao |
21 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
22 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
A00, A01, D01, D96 |
24.7 |
Chương trình chất lượng cao |
23 |
|
|
7340116C |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
24 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
DGNLHCM |
819 |
|
25 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
DGNLHCM |
876 |
|
26 |
|
|
7340116 |
DGNLHCM |
756 |
|
27 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
DGNLHCM |
863 |
|
28 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
DGNLHCM |
809 |
|
29 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
DGNLHCM |
810 |
|
30 |
|
Kinh tế |
7310101 |
DGNLHCM |
815 |
|
31 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
DGNLHCM |
821 |
Luật kinh tế tài chính |
32 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
DGNLHCM |
749 |
|
33 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
DGNLHCM |
813 |
|
34 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
DGNLHCM |
781 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình đặc trưng |
36 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
DGNLHCM |
745 |
Chương trình đặc trưng |
37 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
7810202D |
DGNLHCM |
726 |
Chương trình đặc trưng |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
DGNLHCM |
773 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
39 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
DGNLHCM |
848 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
40 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
DGNLHCM |
874 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
41 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
DGNLHCM |
737 |
Chương trình chất lượng cao |
42 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
DGNLHCM |
799 |
Chương trình chất lượng cao |
43 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
DGNLHCM |
756 |
Chương trình chất lượng cao |
44 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình chất lượng cao |
45 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
DGNLHCM |
783 |
Chương trình chất lượng cao |
46 |
|
|
7340116C |
DGNLHCM |
723 |
Chương trình chất lượng cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
TN trung học phổ thông |
2 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01, D96 |
26.7 |
TN trung học phổ thông |
3 |
|
|
7340116 |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
TN trung học phổ thông |
4 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01, D96 |
25.7 |
TN trung học phổ thông |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D96 |
24.8 |
TN trung học phổ thông |
6 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
TN trung học phổ thông |
7 |
|
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.6 |
TN trung học phổ thông |
8 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
Luật kinh tế tài chính |
9 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
A00, A01, D01, D96 |
24.6 |
TN trung học phổ thông |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D96, D78, D72 |
23.6 |
Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 |
11 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
A00, A01, D01, D96 |
24.5 |
TN trung học phổ thông |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
13 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
14 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị |
7810202D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
A00, A01, D01, D96 |
24.3 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
19 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
A00, A01, D01, D96 |
25.3 |
Chương trình chất lượng cao |
20 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D96 |
23.8 |
Chương trình chất lượng cao |
21 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
22 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
A00, A01, D01, D96 |
24.7 |
Chương trình chất lượng cao |
23 |
|
|
7340116C |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
24 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
DGNLHCM |
819 |
|
25 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
DGNLHCM |
876 |
|
26 |
|
|
7340116 |
DGNLHCM |
756 |
|
27 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
DGNLHCM |
863 |
|
28 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
DGNLHCM |
809 |
|
29 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
DGNLHCM |
810 |
|
30 |
|
Kinh tế |
7310101 |
DGNLHCM |
815 |
|
31 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
DGNLHCM |
821 |
Luật kinh tế tài chính |
32 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
DGNLHCM |
749 |
|
33 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
DGNLHCM |
813 |
|
34 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
DGNLHCM |
781 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình đặc trưng |
36 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
DGNLHCM |
745 |
Chương trình đặc trưng |
37 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng |
7810202D |
DGNLHCM |
726 |
Chương trình đặc trưng |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
DGNLHCM |
773 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
39 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
DGNLHCM |
848 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
40 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
DGNLHCM |
874 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
41 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
DGNLHCM |
737 |
Chương trình chất lượng cao |
42 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
DGNLHCM |
799 |
Chương trình chất lượng cao |
43 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
DGNLHCM |
756 |
Chương trình chất lượng cao |
44 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình chất lượng cao |
45 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
DGNLHCM |
783 |
Chương trình chất lượng cao |
46 |
|
|
7340116C |
DGNLHCM |
723 |
Chương trình chất lượng cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1
|
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
TN trung học phổ thông |
2 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01, D96 |
26.7 |
TN trung học phổ thông |
3 |
|
|
7340116 |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
TN trung học phổ thông |
4 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01, D96 |
25.7 |
TN trung học phổ thông |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D96 |
24.8 |
TN trung học phổ thông |
6 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
TN trung học phổ thông |
7 |
|
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.6 |
TN trung học phổ thông |
8 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
Luật kinh tế tài chính |
9 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
A00, A01, D01, D96 |
24.6 |
TN trung học phổ thông |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D96, D78, D72 |
23.6 |
Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 |
11 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
A00, A01, D01, D96 |
24.5 |
TN trung học phổ thông |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
13 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
14 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng |
7810202D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
A00, A01, D01, D96 |
24.3 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
19 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
A00, A01, D01, D96 |
25.3 |
Chương trình chất lượng cao |
20 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D96 |
23.8 |
Chương trình chất lượng cao |
21 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
22 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
A00, A01, D01, D96 |
24.7 |
Chương trình chất lượng cao |
23 |
|
|
7340116C |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
24 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
DGNLHCM |
819 |
|
25 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
DGNLHCM |
876 |
|
26 |
|
|
7340116 |
DGNLHCM |
756 |
|
27 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
DGNLHCM |
863 |
|
28 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
DGNLHCM |
809 |
|
29 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
DGNLHCM |
810 |
|
30 |
|
Kinh tế |
7310101 |
DGNLHCM |
815 |
|
31 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
DGNLHCM |
821 |
Luật kinh tế tài chính |
32 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
DGNLHCM |
749 |
|
33 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
DGNLHCM |
813 |
|
34 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
DGNLHCM |
781 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình đặc trưng |
36 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
DGNLHCM |
745 |
Chương trình đặc trưng |
37 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng |
7810202D |
DGNLHCM |
726 |
Chương trình đặc trưng |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
DGNLHCM |
773 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
39 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
DGNLHCM |
848 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
40 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
DGNLHCM |
874 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
41 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
DGNLHCM |
737 |
Chương trình chất lượng cao |
42 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
DGNLHCM |
799 |
Chương trình chất lượng cao |
43 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
DGNLHCM |
756 |
Chương trình chất lượng cao |
44 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình chất lượng cao |
45 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
DGNLHCM |
783 |
Chương trình chất lượng cao |
46 |
|
|
7340116C |
DGNLHCM |
723 |
Chương trình chất lượng cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
TN trung học phổ thông |
2 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01, D96 |
26.7 |
TN trung học phổ thông |
3 |
|
|
7340116 |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
TN trung học phổ thông |
4 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01, D96 |
25.7 |
TN trung học phổ thông |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D96 |
24.8 |
TN trung học phổ thông |
6 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
TN trung học phổ thông |
7 |
|
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.6 |
TN trung học phổ thông |
8 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
Luật kinh tế tài chính |
9 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
A00, A01, D01, D96 |
24.6 |
TN trung học phổ thông |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D96, D78, D72 |
23.6 |
Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 |
11 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
A00, A01, D01, D96 |
24.5 |
TN trung học phổ thông |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
13 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
14 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng |
7810202D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
A00, A01, D01, D96 |
24.3 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
19 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
A00, A01, D01, D96 |
25.3 |
Chương trình chất lượng cao |
20 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D96 |
23.8 |
Chương trình chất lượng cao |
21 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
22 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
A00, A01, D01, D96 |
24.7 |
Chương trình chất lượng cao |
23 |
|
|
7340116C |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
24 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
DGNLHCM |
819 |
|
25 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
DGNLHCM |
876 |
|
26 |
|
|
7340116 |
DGNLHCM |
756 |
|
27 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
DGNLHCM |
863 |
|
28 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
DGNLHCM |
809 |
|
29 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
DGNLHCM |
810 |
|
30 |
|
Kinh tế |
7310101 |
DGNLHCM |
815 |
|
31 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
DGNLHCM |
821 |
Luật kinh tế tài chính |
32 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
DGNLHCM |
749 |
|
33 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
DGNLHCM |
813 |
|
34 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
DGNLHCM |
781 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình đặc trưng |
36 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
DGNLHCM |
745 |
Chương trình đặc trưng |
37 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị |
7810202D |
DGNLHCM |
726 |
Chương trình đặc trưng |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
DGNLHCM |
773 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
39 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
DGNLHCM |
848 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
40 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
DGNLHCM |
874 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
41 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
DGNLHCM |
737 |
Chương trình chất lượng cao |
42 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
DGNLHCM |
799 |
Chương trình chất lượng cao |
43 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
DGNLHCM |
756 |
Chương trình chất lượng cao |
44 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình chất lượng cao |
45 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
DGNLHCM |
783 |
Chương trình chất lượng cao |
46 |
|
|
7340116C |
DGNLHCM |
723 |
Chương trình chất lượng cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chuyên ngành |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
TN trung học phổ thông |
2 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
A00, A01, D01, D96 |
26.7 |
TN trung học phổ thông |
3 |
|
|
7340116 |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
TN trung học phổ thông |
4 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00, A01, D01, D96 |
25.7 |
TN trung học phổ thông |
5 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
A00, A01, D01, D96 |
24.8 |
TN trung học phổ thông |
6 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
TN trung học phổ thông |
7 |
|
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.6 |
TN trung học phổ thông |
8 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
25.2 |
Luật kinh tế tài chính |
9 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
A00, A01, D01, D96 |
24.6 |
TN trung học phổ thông |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, D96, D78, D72 |
23.6 |
Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 |
11 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
A00, A01, D01, D96 |
24.5 |
TN trung học phổ thông |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
13 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
14 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng |
7810202D |
D01, D96, D78, D72 |
22 |
Chương trình đặc trưng |
15 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
16 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
A00, A01, D01, D96 |
25 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
17 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
A00, A01, D01, D96 |
24.3 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
18 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
19 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
A00, A01, D01, D96 |
25.3 |
Chương trình chất lượng cao |
20 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D96 |
23.8 |
Chương trình chất lượng cao |
21 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
A00, A01, D01, D96 |
23.5 |
Chương trình chất lượng cao |
22 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
A00, A01, D01, D96 |
24.7 |
Chương trình chất lượng cao |
23 |
|
|
7340116C |
A00, A01, D01, D96 |
23 |
Chương trình chất lượng cao |
24 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
DGNLHCM |
819 |
|
25 |
Marketing |
Marketing |
7340115 |
DGNLHCM |
876 |
|
26 |
|
|
7340116 |
DGNLHCM |
756 |
|
27 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
DGNLHCM |
863 |
|
28 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
DGNLHCM |
809 |
|
29 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301 |
DGNLHCM |
810 |
|
30 |
|
Kinh tế |
7310101 |
DGNLHCM |
815 |
|
31 |
Luật kinh tế tài chính |
Luật |
7380107 |
DGNLHCM |
821 |
Luật kinh tế tài chính |
32 |
Toán kinh tế |
Toán kinh tế |
7310108 |
DGNLHCM |
749 |
|
33 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
DGNLHCM |
813 |
|
34 |
|
Hệ thống thông tin quản trị |
7340405D |
DGNLHCM |
781 |
|
35 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103D |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình đặc trưng |
36 |
Quản trị khách sạn |
Quản trị khách sạn |
7810201D |
DGNLHCM |
745 |
Chương trình đặc trưng |
37 |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng |
7810202D |
DGNLHCM |
726 |
Chương trình đặc trưng |
38 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101Q |
DGNLHCM |
773 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
39 |
Marketing |
Marketing |
7340115Q |
DGNLHCM |
848 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
40 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120Q |
DGNLHCM |
874 |
Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần |
41 |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
DGNLHCM |
737 |
Chương trình chất lượng cao |
42 |
Marketing |
Marketing |
7340115C |
DGNLHCM |
799 |
Chương trình chất lượng cao |
43 |
Kế toán |
Kế toán |
7340301C |
DGNLHCM |
756 |
Chương trình chất lượng cao |
44 |
Tài chính – Ngân hàng |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201C |
DGNLHCM |
761 |
Chương trình chất lượng cao |
45 |
Kinh doanh quốc tế |
Kinh doanh quốc tế |
7340120C |
DGNLHCM |
783 |
Chương trình chất lượng cao |
46 |
|
|
7340116C
|
DGNLHCM |
723
|
Chương trình chất lượng cao |