STT |
Tên công ty |
Quốc tịch |
Mã số đăng ký |
Ngày Cấp |
Lĩnh vực |
1 |
Costa International Limited |
Vương quốc Anh |
NQV-000194 |
27/07/07 |
Quán cà phê, bán lẻ các sản phẩm cà phê gắn với các nhãn hiệu “Costa” |
2 |
Genesis Co., Ltd, KR |
Hàn Quốc |
NQV-000006 |
01/10/07 |
Nhà hàng: Đồ ăn nhanh mang nhãn hiệu BBQ chicken |
3 |
Spinelli Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000010 |
31/01/08 |
Nhà hàng: cửa hàng cà phê (thực phẩm và đồ uống) gắn với nhãn hiệu Spinelli |
4 |
CBTL Franchising, LLC |
Hoa Kỳ |
NQV-000013 |
16/05/08 |
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng cà phê mang nhãn hiệu The Coffee Bean |
5 |
MK Restaurant Co., Ltd |
Thái Lan |
NQV-000029 |
19/03/09 |
Nhà hàng: Kinh doanh hệ thống nhà hàng |
6 |
Gloria Jean’s Coffee International Pty |
Australia |
NQV-000034 |
04/06/09 |
Nhà hàng: Vận hành các cửa hàng cà phê Gloria Jean’s tại Việt Nam |
7 |
IllyCaffe’S.P.A |
Italy |
NQV-000036 |
18/06/09 |
Nhà hàng: Mở các quán cà phê tại Việt Nam |
8 |
CJ Foodville Co., Ltd |
Hàn Quốc |
NQV-000037 |
06/07/09 |
Nhà hàng: Kinh doanh bánh mì, bánh ngọt gắn với nhãn hiệu Tour Les Jour |
9 |
Lotteria Co.,Ltd |
Hàn Quốc |
NQV-000038 |
28/07/09 |
Nhà hàng: Kinh doanh hệ thống nhà hàng thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu LOTTERIA |
10 |
Thai Village Holdings Ltd |
Singapore |
NQV-000042 |
26/08/09 |
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng phục vụ thức ăn Thái Teochew gắn với nhãn hiệu Thai Village |
11 |
Subway International B.V |
Hà Lan |
NQV-000041 |
03/09/09 |
Nhà hàng: chế biến và bán bánh sandwich và các mặt hàng thực phẩm khác gắn với nhãn hiệu Subway |
12 |
International Franchise Holding (labuan) Ltd |
Malaysia |
NQV-000049 |
22/01/10 |
Nhà hàng: Hệ thống kinh doanh các cửa hiệu bán kem gắn với nhãn hiệu Swensen’s |
13 |
International Franchise Holding (labuan) Ltd |
Malaysia |
NQV-000051 |
27/01/10 |
Nhà hàng: Hệ thống kinh doanh các cửa hiệu bán Pizza và các đồ ăn uống có liên quan gắn với nhãn hiệu “the Pizza Company Flavoured to Excited” |
14 |
Công ty TNHH Dream Corn |
Thái Lan |
NQV-000052 |
01/03/10 |
Sản xuất và kinh doanh kem (thực phẩm) |
15 |
AFC Enterprises, Inc |
Hoa Kỳ |
NQV-000053 |
16/06/10 |
Nhà hàng: chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu Popeyes Chicken & Biscuits |
16 |
Zpizza International Inc |
Hoa Kỳ |
NQV-000057 |
08/10/10 |
Nhà hàng bánh pizza, bánh mỳ, sandwich, salát và đồ uống |
17 |
Bachmann Enterprises Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000056 |
08/10/10 |
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu AJISEN và AJISEN RAMEN |
18 |
Outback Steakhouse Int’ L.P |
Hoa Kỳ |
NQV-000055 |
08/10/10 |
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Outback |
19 |
Starpino’s World Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000058 |
26/10/10 |
Nhà hàng: Thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu SARPINO’S PIZZERIA |
20 |
Round Table Franchise Corp |
Hoa Kỳ |
NQV-000059 |
09/12/10 |
Nhà hàng: kinh doanh nhà hàng bán pizza gắn với nhãn hiệu “Roud Table” |
21 |
Breadtalk Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000060 |
22/12/10 |
Nhà hàng:cửa hàng bán bánh nướng, bánh ngọt gắn với nhãn hiệu “BreadTalk” |
22 |
Haagen – Dazs International Shoppe Company |
Hoa Kỳ |
NQV-000064 |
11/05/11 |
Nhà hàng: Cửa hàng bán kem hiệu Haagen – Dazs |
23 |
BK Asiapac Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000068 |
27/07/11 |
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh gắn với các nhãn hiệu Burger King |
24 |
SFBI (Asia – Pacific) Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000069 |
02/08/11 |
Nhà hàng: Hệ thống nhà hàng gắn với nhãn hiệu Pepper Lunch |
25 |
Baskin Robbine Franchising LLC |
Hoa Kỳ |
NQV-000072 |
23/09/11 |
Nhà hàng: dịch vụ nhà hàng gắn với nhãn hiệu “BASKIN_ROBBINS” |
26 |
Caffe Bene Co., Ltd |
Hàn Quốc |
NQV-000075 |
31/10/11 |
Nhà hàng: đồ ăn sẵn, sữa uống và các loại sản phẩm làm từ sữa khác, kem và các loại bánh kem ăn được gắn với nhãn hiệu CAFFE BENE |
27 |
Brotzeit In’t Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000080 |
11/12/11 |
Cửa hàng bán lẻ đồ ăn, thức uống |
28 |
Cajun Global LLC |
Hoa Kỳ |
NQV-000082 |
03/02/12 |
Nhà hàng: Thức ăn nhanh (gà rán) gắn với nhãn hiệu :Texas Chicken, since 1952” |
29 |
Manhata Fish Market Franchise Pte., Ltd |
Singapore |
NQV-000088 |
16/08/12 |
Nhà hàng: Cửa hàng hải sản theo phong cách Mỹ gắn với nhãn hiệu The Manhattan Fish Market |
30 |
Dunkin’ Donut Franchising LLC |
Hoa Kỳ |
NQV-000090 |
29/08/12 |
Nhà hàng: Nhà hàng gắn với thương hiệu Dunkin’ Donut |
31 |
Starbucks Coffee International, Inc |
Hoa Kỳ |
NQV-000093 |
30/08/12 |
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng và các cửa hàng bán lẻ gắn liền với nhãn hiệu “STARBUCKS” |
32 |
Wedo Co Limited |
Hàn Quốc |
NQV-000096 |
02/10/12 |
Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng gắn với thương hiệu “KKONGDON” |
33 |
Auntie Anne’s Inc |
Auntie Anne’s Inc |
NQV-000098 |
25/10/12 |
Bán hàng: Kinh doanh nhà hàng và nhượng quyền các cửa hàng bán lẻ bánh quy xoắn mềm và cuộn bằng tay gắn với nhãn hiệu Auntie Anne |
34 |
Coffee Concept (Vietnam) Ltd |
Hồng Kông |
NQV-000099 |
12/12/12 |
|
35 |
McD APMEA FRANCHISING PTE., LTD |
Singapore |
NQV-000100 |
11/01/13 |
Nhà hàng: phục vụ đồ ăn nhanh gắn với các nhãn hiệu hàng hóa và các nhãn hiệu dịch vụ McDonald’s |
36 |
Công ty American Dairy Queen Corporation |
Hoa Kỳ |
NQV-000104 |
22/08/13 |
Nhà hàng cung cấp các sản phẩm từ sữa, đồ uống, thực phẩm và các sản phẩm, dịch vụ khác |
37 |
CARL’S JR.RESTAURANTS LLC |
Hoa Kỳ |
NQV-000108 |
06/11/13 |
Nhà hàng đồ ăn nhanh nhãn hiệu “Carl’s Jr.” |
38 |
Công ty Wondertable., Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000109 |
08/11/13 |
Nhà hàng (shabu-shabu/Sukiyaki) |
39 |
O’Learys Trademark AB |
Thụy Điển |
NQV-000113 |
09/01/14 |
Quán bar và nhà hàng thể thao gắn với nhãn hiệu O’Learys |
40 |
BUFFALO WILD WINGS GLOBAL FRANCHISING B.V |
Hà Lan |
NQV-000118 |
29/04/14 |
Nhà hàng thiên về giải trí thể thao đặc trưng, bán đồ ăn tại chỗ và mang về bao gồm các loại cánh gà, bánh xăng – uýt, xa-lat và các sản phẩm và đồ uống đa dạng khác, bao gồm cả đồ uống có cồn gắn với nhãn hiệu “BUFFALO WILD WINGS”. |
41 |
Công ty TNHH Quốc tế Trà Hoàng Gia Đài Loan |
Đài Loan |
NQV-000122 |
15/09/14 |
Nhà hàng ăn uống và các sản phẩm thuộc ngành hàng ăn uống gắn với nhãn hiệu “GONG CHA” |
42 |
ZINGAPORE GRILL PTE.LTD |
Singapore |
NQV-000125 |
19/09/14 |
Chuỗi nhà hàng lẩu nướng phục vụ kiểu buffer gắn với nhãn hiệu “SEOUL GARDEN” |
43 |
SF INNOVATION CO., LTD. |
Hàn Quốc |
NQV-000126 |
26/09/14 |
Kinh doanh nhà hàng thức ăn truyền thống Hàn Quốc gắn với nhãn hiệu “School Food”. |
44 |
Hollys F&B Co., Ltd |
Hàn Quốc |
NQV-000127 |
03/10/14 |
Quán cà phê gắn với nhãn hiệu Hollys Coffee. |
45 |
Tim Ho Wan Pte.Ltd |
Singapore |
NQV-000134 |
25/12/14 |
Nhà hàng bán Dim Sum mang nhãn hiệu Tim Ho Wan |
46 |
KFC Restaurants Asia Pte.Ltd |
Singapore |
NQV-000136 |
13/02/15 |
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu KFC cung cấp các sản phẩm đồ ăn và đồ uống |
47 |
Pizza Hut Restaurants Asia Pte.Ltd. |
Singapore |
NQV-000135 |
13/02/15 |
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Pizza Hut cung cấp các sản phẩm đồ ăn và đồ uống |
48 |
Kahala Franchising, L.L.C |
Hoa Kỳ |
NQV-000138 |
13/04/15 |
Bán lẻ kem lạnh và bánh kẹo dạng kem lạnh gắn với nhãn hiệu “Cold Stone Creamery” |
49 |
Yoshinoya International Co.,Ltd. |
Nhật Bản |
NQV-000137 |
13/04/15 |
Kinh doanh nhà hàng ăn uống gắn với các nhãn hiệu đã đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam theo Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 186401, 188071, 188072, 179363 và 213421. |
50 |
Domino’s Pizza International Franchising Inc. |
Hoa Kỳ |
NQV-000142 |
21/05/15 |
Cửa hàng phục vụ đồ ăn nhanh mang nhãn hiệu Domino’s Pizza |
51 |
Hard Rock Limited |
Jersey, Vương quốc Anh |
NQV-000143 |
04/06/15 |
Nhà hàng cung cấp thức ăn, đồ uống, các dịch vụ giải trí, quán bar và hàng hóa (được bán lẻ tại khu vực nhà hàng) mang nhãn hiệu Hard Rock Cafe đã đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam theo Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 35831 và 5850. |
52 |
The Born Korea Co.,Ltd. |
Hàn Quốc |
NQV-000145 |
29/06/15 |
Kinh doanh nhà hàng gắn với nhãn hiệu BORNGA. |
53 |
Easy Way Station Co., Ltd |
Đài Loan, Trung Quốc |
NQV-000146 |
03/07/15 |
Kinh doanh thực phẩm và đồ uống gắn với nhãn hiệu Meet Fresh |
54 |
Eat&Co., Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000150 |
02/10/15 |
Nhà hàng mì và bánh hấp theo phong cách Nhật Bản gắn với nhãn hiệu “OSAKA OHSHO” |
55 |
Brinker International, Inc. |
Hoa kỳ |
NQV-000153 |
04/11/15 |
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Chili’s |
56 |
Crystal Jade Management (Việt Nam) Pte. Ltd |
Singapore |
NQV-000156 |
16/12/15 |
Kinh doanh nhà hàng ăn uống và các sản phẩm thuộc ngành ăn uống gắn với nhãn hiệu “CRYSTAL JADE KITCHEN” VÀ “CRYSTAL JADE LA MIAN XIAO LONG BAO” |
57 |
Bonchon International Inc. |
Hàn Quốc |
NQV-000158 |
14/01/16 |
Nhà hàng gà rán mang nhãn hiệu “Bonchon”. |
58 |
New Orleans Brew, L.L.C |
Hoa Kỳ |
NQV-000160 |
28/04/16 |
Nhà hàng, dịch vụ ăn uống lưu động và các dịch vụ ăn uống khác gắn với nhãn hiệu “PJ’s Coffee & Tea”. |
59 |
Narathai Cuisine Co., Ltd. |
Thái Lan |
NQV-000161 |
09/05/16 |
Nhà hàng Thái Lan chất lượng cao gắn với nhãn hiệu (Nhà hàng ẩm thực Narathai). |
60 |
Commune Limited |
Hồng Kông, Trung Quốc |
NQV-000162 |
30/05/16 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống gắn với nhãn hiệu “Linguini Fini”. |
61 |
Chibo International Corporation |
Hoa Kỳ |
NQV-000165 |
05/07/16 |
Thiết lập và vận hành chuỗi nhà hàng Okonomiyaki Nhật Bản, sử dụng các nhãn hiệu , và |
62 |
Kayla Foods Int’l (Barbados) Inc. |
Barbados |
NQV-000167 |
03/08/16 |
Bán lẻ các loại sữa chua, cốc trái cây, sản phẩm khác làm từ sữa chua và trái cây mang nhãn hiệu “Yogen Fruz”. |
63 |
The Food Space Pte.Ltd. |
Singapore |
NQV-000166 |
03/08/16 |
Nhà hàng ăn uống, quán cà phê mang nhãn hiệu “Miam Miam”. |
64 |
Gyushige Dreamsystem Co., Ltd. |
Nhật Bản |
NQV-000172 |
17/10/16 |
Kinh doanh chuỗi nhà hàng thịt nướng gắn với nhãn hiệu Gyushige và hình (theo Tờ khai Đăng ký nhãn hiệu số 4-2014-16420 và 4-2016-03622 của Gyushige DreamSystem Co., Ltd.) |
65 |
Japan Food Culture Pte.Ltd. |
Singapore |
NQV-000173 |
21/11/16 |
Vận hành chuỗi nhà hàng mì udon Tamoya gắn với nhãn hiệu |
66 |
MPK Group Inc. |
Hàn Quốc |
NQV-000177 |
29/12/16 |
Dịch vụ nhà hàng cung cấp đồ ăn uống gắn với nhãn hiệu “Mr. Pizza” |
67 |
Roten Ming International Co., Ltd |
Đài Loan, Trung Quốc |
NQV-000182 |
15/02/17 |
Kinh doanh chuỗi cửa hàng trà, dịch vụ ăn uống gắn với nhãn hiệu Kung Fu Tea và hình: |
68 |
Y.S.Food Co., Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000183 |
02/03/17 |
Kinh doanh nhà hàng và các sản phẩm phục vụ kinh doanh nhà hàng gắn với nhãn hiệu YAMAGOYA (theo Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 204029). |
69 |
Food Culture Partners Asia Pte.Ltd. |
Singapore |
NQV-000184 |
03/04/17 |
Kinh doanh chuỗi nhà hàng Nhật bản và các sản phẩm, dịch vụ liên quan gắn với nhãn hiệu “Tokyo Sundubu” |
70 |
Hanaken Co.,Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000185 |
28/04/17 |
Kinh doanh cửa hàng ăn uống gắn với nhãn hiệu “Bankara”. |
71 |
Jumbo Group of Restaurant Pte. Ltd. |
Singapore |
NQV-000187 |
15/05/17 |
Nhà hàng hải sản gắn với các nhãn hiệu JUMBO và JUMBO SEAFOOD (chi tiết các nhãn hiệu như ở Phụ lục A đính kèm). |
72 |
Ichibanya International Hong Kong Limited |
Hồng Kông, Trung Quốc |
NQV-000192 |
14/07/17 |
Các dịch vụ nhà hàng chuyên phục vụ món cà ri kiểu cuisine gắn với nhãn hiệu “CURRY HOUSE CoCo ICHIBANYA”. |
73 |
Tokyo Food Corporation |
Nhật Bản |
NQV-000193 |
27/07/17 |
Cửa hàng kinh doanh bánh xèo Nhật Bản và các món ăn Nhật khác gắn với các nhãn hiệu “Botejyu”, “Japan’s Local Gourmet by Botejyu Express Authentic Japanese Traditional Cuisine” và “Basta Hiro”. |
74 |
Chouki International Company Ltd |
Đài Loan |
NQV-000195 |
14/09/17 |
Nhà hàng ăn uống, quán cà phê gắn với nhãn hiệu “Comebuy” |
75 |
Youhong Foods Co., Ltd. |
Đài Loan, Trung Quốc |
NQV-000199 |
18/09/17 |
Kinh doanh thức uống trà sữa gắn với nhãn hiệu “ONE ZO”. |
76 |
Rocky Mountain Chocolate Factory, Inc. |
Hoa Kỳ |
NQV-000201 |
20/09/17 |
Kinh doanh các cửa hàng bán lẻ bánh kẹo mang nhãn hiệu “Rocky Mountain Chocolate Factory” |
77 |
Japan Food Culture Pte.Ltd. |
Singapore |
NQV-000173 |
21/11/17 |
Vận hành chuỗi nhà hàng mì udon Tamoya gắn với nhãn hiệu |
78 |
MUGINOHO COMPANY LIMITED |
Nhật Bản |
NQV-000205 |
24/11/17 |
Kinh doanh chuỗi cửa hàng sản xuất và bán bánh su kem gắn liền với nhãn hiệu “BEARD PAPA’S FRESH AND NATURAL CREAM PUFFS” nhãn hiệu |
|
79 |
Công ty Cổ phần Ringer Hut |
Nhật Bản |
NQV-000204 |
24/11/17 |
Kinh doanh nhà hàng |
80 |
Chikaranomoto Holdings Co. Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000208 |
19/12/17 |
Cung cấp dịch vụ nhà hàng và các sản phẩm và dịch vụ liên quan gắn liền với các nhãn hiệu sau: |
81 |
Fujio Food System Co., Ltd và Fujio Food System Singapore Pte Ltd |
Nhận Bản, Singapore |
NQV-000210 |
21/12/17 |
Nhượng quyền trong lĩnh vực nhà hàng gắn liền với các nhãn hiệu dưới đây: |
82 |
Presotea Co., Ltd |
Đài Loan và Trung Quốc |
NQV-000212 |
29/12/17 |
Nhà hàng ăn uống và các sản phẩm thuộc ngành hàng ăn uống gắn với nhãn hiệu |
83 |
AJ Dream Creat Joint Stock Company |
Nhật Bản |
NQV-000214 |
12/01/18 |
Thiết lập và vận hành chuỗi nhà hàng ăn uống mang nhãn hiệu Niku-Bar-Dalkara |
84 |
Founder Rou Gu Cha International Franchise Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000215 |
31/01/18 |
Thực phẩm và đồ uống |
85 |
Ten Ren Tea |
Đài Loan, Trung Quốc |
NQV-000218 |
14/03/18 |
Kinh doanh đồ uống không cồn nhãn hiệu Cha For Tea |
86 |
Công ty MCOSTAR |
Hàn Quốc |
NQV-000219 |
27/03/18 |
Kinh doanh ẩm thực, dịch vụ lưu trú |
87 |
KF Tea Franchising LLC |
Mỹ |
NQV-000220 |
03/04/18 |
Kinh doanh trà và đồ uống |
88 |
Wayne Och Margareta’s Coffee AB |
Thụy Điển |
NQV-000222 |
06/04/18 |
Dịch vụ quán café và dịch vụ nhà hàng bán lẻ sản phẩm café |
89 |
Boost iuice Pty Ltd |
Úc |
NQV-000224 |
21/05/18 |
Cửa hàng bán thực phẩm và đồ uống |
90 |
Coffee Club (Int) |
Úc |
NQV-000225 |
13/06/18 |
Bán lẻ thực phẩm và đồ uống gắn với nhãn hiệu The Coffee Club |
91 |
Pablo Enterprises Ptd Ltd |
Singapore |
NQV-000226 |
29/06/18 |
Bánh Tart |
92 |
Alternative Selection Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000227 |
04/07/18 |
Bán lẻ thực phẩm thương hiệu Ryan’s Grocery |
93 |
C&C Cavin Co., Ltd |
Thái Lan |
NQV-000228 |
16/07/18 |
Chuỗi nhà hàng mang thương hiệu Mays Urban Thai Dine |
94 |
Dining Innovation Asia – Pacific Ptd Ltd |
Singapore |
NQV-000230 |
27/08/18 |
Kinh doanh chuỗi nhà hàng BBQ và Shabu Shabu Nhật Bản |
95 |
La Kaffa International Co., Ltd |
Đài Loan |
NQV-000232 |
16/10/18 |
Chuỗi cửa hàng cà phê, trà |
96 |
Mr Bean Franchise International Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000234 |
08/11/18 |
Thực phẩm và đồ uống nhãn hiệu Mr Bean |
97 |
Exquisine System (HK) Company Ltd |
Hồng Kông |
NQV-000239 |
24/12/18 |
Chuỗi nhà hàng mang phong cách Thái |
98 |
Focus Brands Inc |
Hoa Kỳ |
NQV-000237 |
24/12/18 |
Kinh doanh nhà hàng và nhượng quyền bán lẻ bánh quy xoắn mềm |
99 |
JG-SSG Corporation Limited |
Đài Loan |
NQV-000240 |
27/12/18 |
Nhà hàng |
100 |
Zheng Zhow Liang An Enterprise Co., Ltd |
Trung Quốc |
NQV-000248 |
26/04/19 |
Cửa hàng trà sữa thương hiệu Mixue |
101 |
KFC |
Singapore |
NQV-000250 |
20/05/19 |
Fast Food |
102 |
Pizza Hut |
Singapore |
NQV-000249 |
20/05/19 |
Fast Food |
103 |
Orporto International |
Australia |
NQV-000253 |
26/06/19 |
Fast Food |
104 |
TP Tea |
Đài Loan |
NQV-000255 |
03/07/19 |
Cửa hàng trà, cà phê |
105 |
Hachiban Co., Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000258 |
12/07/19 |
Mỳ Ramen |
106 |
Tetsu Global Limited |
Hồng Kông |
NQV-000259 |
04/09/19 |
Bánh ngọt gắn với nhãn hiệu Uncle Tetsu |
107 |
Ceo International Co.Ltd |
Đài Loan |
NQV-000263 |
16/09/19 |
Cửa hàng trà sữa gắn với nhãn hiệu Xing Fu Tang |
108 |
Watami International Co.Ltd |
Hồng Kông |
NQV-000262 |
17/09/19 |
Kinh doanh nhà hàng |
109 |
MFG IP Holding (Singapore) Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000265 |
14/10/19 |
Nhà hàng gắn với nhãn hiệu The Pizza Company |
110 |
General Nutrition Corp |
Hoa Kỳ |
NQV-000266 |
05/11/19 |
Cửa hàng bán lẻ hoạt động dưới nhãn hiệu GNC và các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống |
111 |
Chu Yu Hsiang Co., Ltd |
Đài Loan |
NQV-000268 |
25/11/19 |
Dịch vụ quán café, nhà hàng ăn uống |
112 |
Cinco Corporation |
Philippines |
NQV-000236 |
13/12/19 |
Nhà hàng ăn uống và các sản phẩm thuộc ngành ăn uống nhãn hiệu potato corner |
113 |
RDC Co., Ltd |
Nhật Bản |
NQV-000271 |
17/01/20 |
Chuỗi nhà hàng sushi và các món ăn Nhật Bản gắn với nhãn hiệu Gutten Sushi |
114 |
The Original Pancake House Franchising, Inc |
Hoa Kỳ |
NQV-000272 |
21/01/20 |
Nhà hàng chuyên về bánh kếp và các sản phẩm, dịch vụ thực phẩm khác cho người tiêu dùng tại mặt bằng của nhà hàng và mang về gắn với nhãn hiệu “The Original Pancake House” |
115 |
Paradise Group Holdings Pte Ltd |
Singapore |
NQV-000275 |
14/04/20 |
Dịch vụ nhà hàng, dịch vụ đồ ăn và đồ uống gắn với nhãn hiệu sau “BEAUTY IN THE POT” |
116 |
Pizza Hut Asia Pacific Holdings LLC |
Mỹ |
NQV-000278 |
15/05/20 |
Fast Food |
117 |
KFC Asia Holdings LLC |
Mỹ |
NQV-000277 |
15/05/20 |
Fast Food |
118 |
The Born Korea Co., Ltd |
Hàn Quốc |
NQV-000279 |
12/06/20 |
Nhà hàng và dịch vụ ăn uống |