A/S
Code |
A/S
Code |
Đèn |
Lỗi |
Ngắt máy |
Nguyên nhân |
Khắc phục |
Cách để phát hiện |
Cách để Reset |
Lịch sử
A/S
|
E-31 |
Ngắt:
Đèn sáng |
Hỏng hoặc cảm biến nhiệt độ bị ngắt kết nối 1 |
Có |
Hỏng hoặc ngắt kết nối nhiệt điện trở TH2. |
Ngắt kết nối điện và kiểm tra TH1. Thay thế nếu cần thiết. Vặn chặt dây TH1 |
Nhiệt độ vận hành dưới -30°C |
Cài đặt lại tự động |
31 |
|
E-32 |
Ngắt
Đèn sáng |
Hỏng hoặc cảm biến nhiệt độ bị ngắt kết nối 1 |
Có |
Hỏng hoặc ngắt kết nối nhiệt điện trở TH1 |
Ngắt kết nối điện và kiểm tra TH2. Thay thế nếu cần thiết. Vặn chặt dây TH2 |
Nhiệt độ vận hành dưới -30°C |
Cài đặt lại tự động |
32 |
|
E-33 |
Ngắt
Đèn sáng |
Hỏng hoặc cảm biến áp suất bị ngắt kết nối |
Có |
Hỏng hoặc ngắt kết nối nhiệt điện trở PS |
Ngắt kết nối điện và kiểm tra PS. Thay thế nếu cần thiết. Vặn chặt dây PS |
0 Mpa trong suốt quá trình vận hành |
Cài đặt lại tự động |
33 |
|
E-41 |
Ngắt
Đèn sáng |
Hỏng thiết bị kiểm soát |
Có |
Hỏng ROM ( hoặc bảng mạch in) |
Ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện. Nếu lỗi vẫn tồn tại thì thay lại bẳng mạch in |
Thử lại |
Ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện |
41 |
|
E-42 |
Ngắt
Đèn sáng |
Hỏng thiết bị kiểm soát |
Có |
Hỏng RAM ( hoăc bẳng in mạch in) |
Ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện. Nếu lỗi vẫn tồn tại thì thay lại bẳng mạch in |
Thử lại |
Ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện |
42 |
|
E-43 |
Ngắt
Đèn sáng |
Hỏng thiết bị kiểm soát |
Có |
Hỏng E2ROM
( hoăc bẳng in mạch in) |
Ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện. Nếu lỗi vẫn tồn tại thì thay lại bẳng mạch in |
Thử lại |
Ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện |
43 |
|
E-21 |
Báo động
Đèn sáng |
Tắc lọc hút gió |
No |
Tắc lọc hút gió |
Vệ sinh lọc |
Chênh lệch áp suất 7.47kPa |
Nhấn phím Reset |
21 |
|
E-59 |
Báo động
Đèn sáng |
Quá tải/ không tảt |
No |
Tổng 1,000,000 lần tải/không tải |
Thay phần tiêu hao của van tiết lưu |
1,000,000
Lần |
Giữ SELECT và nhấn phím Reset |
59 |
|
E-22 |
Báo động
Đèn sáng |
Mức dầu thấp (tùy chọn) |
No |
Lượng dầu thấp |
|
|
|
22 |
|
E-15 |
Báo động
Đèn sáng |
Tùy chọn |
Có |
|
|
|
|
15 |
|
E-54 |
Báo động
Đèn sáng |
Tùy chọn |
No |
|
|
|
|
54 |
|
– |
Tự khởi động |
Điện chập chờn liên tục (ÍPS) |
No |
IPS dưới 5 dây |
Kiểm tra nguồn |
IPS 20ms-5 giây |
|
03 |
|
IPS dưới 5 giây |
Kiểm tra nguồn |
IPS 20ms-5 giây |
|
04 |
|