Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Giá xe lăn bánh Toyota Camry 2020 | Khuyến mãi mới nhất | Toyota Lý Thường Kiệt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2.0G

TOYOTA CAMRY 2.0Q

TOYOTA CAMRY 2.5Q TOYOTA CAMRY 2.5HV Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x 1840 x 1445 4885x 1840 x 1445 4885x 1840 x 1445 4885x 1840 x 1445 Chiều dài cơ sở (mm) 2825 2825 2825 2825 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1580/1625 1580/1605 1580/1605 1580/1605 Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 140 140 140 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.7 5.8 5.8 5.8 Dung tích bình nhiên liệu (L) 60 60 60 50 Động cơ xăng M20A-FKS M20A-FKS A25A-FXS A25A-FXS Dung tích xy lanh (cc) 1987 1987 2487 2487 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Loại nhiên liệu Xăng Xăng Xăng Xăng Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 127(170)/ 6600 127(170)/ 6600 154(207)/ 6600 131(176)/ 5700 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 206/ 4400-4900 206/ 4400-4900 250/ 5000 221/ 3600-5200 Động cơ điện – Công suất tối đa (kw) – – – 88 Động cơ điện – Mô men xoắn tối đa (Nm) – – – 202 Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery – – – Nickel Meta Hệ thống truyền động () – Dẫn động cầu trước/ FWD Dẫn động cầu trước/ FWD Dẫn động cầu trước/ FWD Hộp số – Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT Số tự động vô cấp E-CVT Hệ thống lái – 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) Vành & lốp xe Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy Hợp kim/Alloy Kích thước lốp 205/65R16 235/45R18 235/45R18 235/45R18 Phanh trước Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc Phanh sau Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc Đĩa đặc/Solid disc Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Euro 5 w OBD Tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị (L/100km) 8.53 8.54 9.98 4.9 Tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị (L/100km) 5.05 5.16 5.41 4.3 Tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp (L/100km) 6.32 6.4 7.09 4.4 Cụm đèn trước – Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Cụm đèn trước – Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Bi-LED dạng bóng chiếu Chế độ điều khiển đèn tự động Có/with Có/with Có/with Có/with Loại tay lái Trợ lực điện/ Electric Trợ lực điện/ Electric Trợ lực điện/ Electric Trợ lực điện/ Electric Chất liệu tay lái Bọc da/Leather Bọc da/Leather Bọc da/Leather Bọc da/Leather Lẫy chuyển số / Paddle shifter Không có/Without Có/With Có/With Không có/Without Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng độc lập/Auto, 3 zones Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones Tự động 3 vùng độc lập/Auto, 3 zones Hệ thống âm thanh Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi)/ 7” Audio (Floating type Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/ 9” Audio (Floating type Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/ 9” Audio (Floating type Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)/ 9” Audio (Floating type Số loa 6 9 JBL 9 JBL 9 JBL Hệ thống an toàn Toyota/ Toyata Safety Sense Không có/Without Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) Thế hệ 2 (mới nhất)/ 2nd generation (latest) Cảnh báo tiền va chạm/ Pre-Collision System (PCS) Không có/Without Có/With Có/With Có/With Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA&LTA Không có/Without Có/With Có/With Có/With Điều khiển hành trình chủ động/ Dynamic Radar Cruise Control (DRCC) Không có/Without Có/With Có/With Có/With Đèn chiếu xa tự động/ Auto High Beam (AHB) Không có/Without Có/With Có/With Có/With Hệ thống cân bằng điện tử/ Vehicle Stability Control (VSC) Có/With Có/With Có/With Có/With Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction control (TRC) Có/With Có/With Có/With Có/With  Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Start Assist control (HAC) Có/With Có/With Có/With Có/With  Hệ thống theo dõi áp suất lốp/ Tire Pressure Monitoring System (TPMS) Có/With Có/With Có/With Có/With Hệ thống cảnh báo điểm mù/ Blind Spot Mirror (BSM) Không có/Without Có/With Có/With Có/With  Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau/ Rear Cross Tra€c Allert (RCTA) Không có/Without Có/With Có/With Có/With  Camera hỗ trợ đỗ xe/ Camera support parking Camera lùi/Back Camera Camera lùi/Back Camera Camera 360/ PVM Camera 360/ PVM  Số lượng túi khí/ No of Airbag 7 7 7 7 Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With Có/With Có/With Túi khí bên hông phía trước Có/With Có/With Có/With Có/With Túi khí rèm Có/With Có/With Có/With Có/With Túi khí đầu gối người lái Có/With Có/With Có/With Có/With
generator : https://dichvusuachua24h.com
category : Toyota