Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Top 10 Cây Nước Nóng Lạnh tốt nhất hiện nay (Toshiba, FujiE, Kangaroo)

Tên Sản Phẩm Cây Nước Nóng Lạnh Toshiba RWF-W1664TV Cây Nước Nóng Lạnh FujiE WD1500C Cây Nước Nóng Lạnh Hyundai HDE5205

Cây Nước Nóng Lạnh Kangaroo KG31

Cây Nước Nóng Lạnh Bàn Trà, Bình Âm FujiE Máy Lọc Nước Nóng Lạnh Karofi HC18-RO Cây Nước Nóng Lạnh Bình Âm Cao Cấp FujiE WD8500C Cây Nước Nóng Lạnh SUNHOUSE SHD9602 Cây Nước Nóng Lạnh SUNHOUSE SHD9601 Cây Nước Nóng Lạnh Kangaroo KG33TN
Đặc Điểm

Nhiều Tính Năng Đảm Bảo Tính An Toàn Khi Sử Dụng

Có Nắp Kính Giữ Vệ Sinh Vòi Nước Có 3 Vòi Riêng Biệt : Nóng, Lạnh, Nguội Khoang Chứa Ly Cốc Có Chức Năng Khử Mùi, Khử Trùng Kết Hợp Ấm Đun Nước Siêu Tốc Tiện Dụng Tích Hợp Chức Năng Lọc Nước Giúp Nước Uống Tinh Khiết

Thiết Kế Trang Nhã, Vị Trí Đặt Bình Nước Dễ Thay

Giá Thành Phải Chăng, Có Công Tắc Tiết Kiệm Điện Thiết Kế Gọn Nhẹ, Dễ Dàng Di Chuyển Có Công Tắc Nóng Lạnh Tiết Kiệm Điện
Giá từ 2.600.000 VNĐ 2.850.000 VNĐ 4.380.000 VNĐ 2.500.000 VNĐ 2.800.000 VNĐ 6.310.000 VNĐ 3.495.000 VNĐ 1.750.000 VNĐ 980.000 VNĐ 2.000.000 VNĐ
Nhiệt độ nước làm lạnh (°C) ≤ 10°C 15°C 3°C – 10°C 8°C – 15°C 15°C – 25°C 5°C – 10°C 5°C – 10°C 10°C – 15°C 8°C – 15°C 8°C – 15°C
Dung tích bình nước lạnh 3 L 1.5 L 5 L 1 L 0.7 L 3.2 L 2 L 1 L 0.8 L 1 L
Nhiệt độ nước làm nóng (°C) ≥85°C 95°C 80°C – 90°C 85°C – 95°C 100°C 85°C – 95°C > 90°C 80°C – 95°C 85°C – 95°C 85°C – 95°C
Dung tích bình nước nóng 1.02 L 5 L 2 L 5 L 7 L 1.1 L 5 L 1 L 0.6 L 5 L
Công nghệ làm lạnh Block Block Block Chip điện tử Chip điện tử Block Block Chip điện tử Chip điện tử Chip điện tử
Kiểu lấy nước Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Hút bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Lọc trực tiếp nước máy, tích hợp RO Hút bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai) Úp bình (nước tự nhiên/RO đóng chai)
Khóa trẻ em Không Không Không Không Không
Kích thước 31 x 36 x 100 (cm) 36.5 x 39 x 109.5 (cm) 37.5 x 41.5 x 108 (cm) 35 x 36 x 99 (cm) 38 x 34 x 78 (cm) 30 x 39.5 x 111 (cm) 31 × 34 ×103.5 (cm) 32.5 x 33.5 x 88 (cm) 31.2 x 30 x 39.7 (cm) 35 x 36 x 45 (cm)
Khối Lượng (Kg) 15.5 kg 17.2 kg 15 kg 8 kg 10.8 kg 14 kg 15.4 kg 8 kg 2.5 kg 4 kg
Màu sắc Trắng, đen Đỏ – đen Màu hồng nhạt Trắng Màu be Trắng Trắng – đen Trắng Trắng Trắng
Số vòi 2 2 3 2 1 3 3 2 2 2
Tiết kiệm điện Không Không