Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang Các Năm Gần Nhất

STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Thanh Nhạc 7210205 N00 18 2 Piano 7210208 N00 18 3 Thiết Kế Công Nghiệp 7210402 H03; H04; H05; H06 16 4 Thiết Kế Đồ Họa 7210403 H03; H04; H05; H06 18 5 Thiết Kế Thời Trang 7210404 H03; H04; H05; H06 16 6 Thiết Kế Thời Trang 7210404 H03; H04; H05; H06 25 7 Ngôn Ngữ Anh 7220201 D01; D08; D10 19 8 Văn Học (Ứng Dụng) 7229030 C00; D01; D14; D66 16 9 Tâm Lý Học 7310401 B00; B03; C00; D01 18 10 Đông Phương Học 7310608 A01; C00; D01; D04 18 11 Quan Hệ Công Chúng 7320108 A00; A01; C00; D01 19 12 Quản Trị Kinh Doanh 7340101 A00; A01; C01; D01 18 13 Marketing 7340115 A00; A01; C01; D01 19 14 Kinh Doanh Thương Mại 7340121 A00; A01; C01; D01 18 15 Tài Chính – Ngân Hàng 7340201 A00; A01; C04; D01 18 16 Kế Toán 7340301 A00; A01; D01; D10 17 17 Luật 7380101 A00; A01; C00; D01 18 18 Luật Kinh Tế 7380107 A00; A01; C00; D01 17 19 Công Nghệ Sinh Học 7420201 A00; A02; B00; D08 16 20 Công Nghệ Sinh Học Y Dược 7420205 A00; B00; D07; D08 16 21 Quản trị Công nghệ Sinh học 7429001 A00, B00, D07, D08 16 22 Kỹ Thuật Phần Mềm 7480103 A00; A01; D101; D10 17 23 Công Nghệ Thông Tin 7480201 A00; A01; D01; D10 18 24 Công Nghệ Kỹ Thuật Ô Tô 7510205 A00; A01; C01; D01 17 25 Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện Tử 7510301 A00; A01; C01; D01 16 26 Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường 7510406 A00; B00; D07; D08 16 27 Quản Trị Môi Trường Doanh Nghiệp 7510606 A00; B00; D07; D05 16 28 Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 7520114 A00; A01; C01; D01 16 29 Kỹ Thuật Nhiệt 7520115 A00; A01; D07 16 30 Kiến Trúc 7580101 V00; V01; H02 17 31 Thiết Kế Nội Thất 7580108 H03; H04; H05; H06 17 32 Kỹ Thuật Xây Dựng 7580201 A00; A01; D01; D07 16 33 Kỹ Thuật Xd Công Trình Giao Thông 7580205 A00; A01; D01; D07 16 34 Quản Lý Xây Dựng 7580302 A00; A01; D01; D07 16 35 Thiết Kế Xanh 7589001 A00; A01; B00; D08 16 36 Nông Nghiệp Công Nghệ Cao 7620118 A00; B00; D07; D08 16 37 Dược Học 7720201 A00; B00; D07 21 38 Điều Dưỡng 7720301 B00; C08; D07; D08 19 39 Răng – Hàm – Mặt 7720501 A00; B00; D07; D08 22 40 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y Học 7720601 A00; B00; D07; D05 19 41 Công Tác Xã Hội 7760101 C00; C14; C20; D01 16 42 Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch & Lữ Hành 7810103 A00; A01; D01; D03 18 43 Quản Trị Khách Sạn 7810201 A00; A01; D01; D03 19