Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Trường Đại học Hồng Đức công bố chỉ tiêu tuyển sinh năm 2018

I

Các ngành đào tạo và giảng dạy ĐH

1590 1 Sư phạm Toán học 7140209 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( A02 ) : Toán-Lý-Sinh( D07 ) : Toán-Hóa-T. Anh 30 2 Sư phạm Vật lý 7140211 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( A02 ) : Toán-Lý-Sinh( C01 ) : Văn-Toán-Lý 20 3 Sư phạm Hóa học 7140212 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( D07 ) : Toán-Hóa-T. Anh 20 4 Sư phạm Sinh học 7140213 ( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( D03 ) : Toán-Sinh-Văn( D08 ) : Toán-Sinh-T. Anh 20 5 Sư phạm Ngữ văn 7140217 ( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C03 ) : Văn-Toán-Sử( C04 ) : Văn-Toán-Địa 30 6 Sư phạm Lịch sử 7140218 ( C00 ) : Văn-Sử-Địa( C03 ) : Văn-Toán-Sử( D14 ) : Văn-Sử-T. Anh 20 7 Sư phạm Địa lí 7140219 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( C00 ) : Văn-Sử-Địa( C04 ) : Văn-Toán-Địa( C20 ) : Văn-Địa-GD công dân 20 8 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 ( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( D90 ) : Toán-KHTN-T. Anh( D96 ) : Toán-KHXH-T. Anh 70 9 Giáo dục đào tạo Tiểu học 7140202 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( M00 ) : Văn-Toán-Năng khiếu( Đọc diễn cảm và Hát ) 100 10 Giáo dục đào tạo Mầm non 7140201 ( M00 ) : Văn-Toán-Năng khiếu( Đọc diễn cảm và Hát ) 120 11 ( * ) Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất 7140206 ( T00 ) : Toán-Sinh-Năng khiếu( Bật xa tại chỗ và chạy 100 m ) 40 12 Kế toán 7340301 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 130 13 ( * ) Quản trị kinh doanh thương mại 7340101 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 80 14 ( * ) Tài chính-Ngân hàng 7340201 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 40 15 Luật 7380101 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C14 ) : Văn-Toán-GD công dân 80 16 ( * ) Kỹ thuật thiết kế xây dựng 7580201 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( A02 ) : Toán-Lý-Sinh( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh 40 17 ( * ) Công nghệ kỹ thuật thiên nhiên và môi trường 7510406 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( A02 ) : Toán-Lý-Sinh( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh 30 18 ( * ) Kỹ thuật điện 7520201 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( A02 ) : Toán-Lý-Sinh( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh 40 19 ( * ) Công nghệ thông tin 7480201 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( D07 ) : Toán-Hóa-T. Anh( D90 ) : Toán-KHTN-T. Anh 70 20 ( * ) Nông học ( khuynh hướng công nghệ cao ) 7620109 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

( B03 ) : Toán-Sinh-Văn( D08 ) : Toán-Sinh-T. Anh

40 21 ( * ) Bảo vệ thực vật 7620112 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( B03 ) : Toán-Sinh-Văn( D08 ) : Toán-Sinh-T. Anh 40 22 ( * ) Lâm học 7620201 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( B03 ) : Toán-Sinh-Văn( D08 ) : Toán-Sinh-T. Anh 40 23 ( * ) Chăn nuôi ( Chăn nuôi-Thú y ) 7620105 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( B03 ) : Toán-Sinh-Văn( D08 ) : Toán-Sinh-T. Anh 50 24 ( * ) Nuôi trồng thủy hải sản 7620301 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( B03 ) : Toán-Sinh-Văn( D08 ) : Toán-Sinh-T. Anh 40 40 ( * ) Kinh doanh nông nghiệp 7620114 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 40 26 ( * ) Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên 7850101 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( C00 ) : Văn-Sử-Địa( C04 ) : Văn-Toán-Địa( C09 ) : Văn-Lý-Địa 40 27 ( * ) Quản lý đất đai 7850103 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( B00 ) : Toán-Hóa-Sinh( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh 40 28 ( * ) Kinh tế 7310101 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 30 29 ( * ) Xã hội học ( xu thế Công tác xã hội ) 7310301 ( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C14 ) : Văn-Toán-GD công dân( C19 ) : Văn-Sử-GD công dân 40 30 ( * ) Nước Ta học ( khuynh hướng Quản lý Du lịch-Khách sạn ) 7220113 ( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C14 ) : Văn-Toán-GD công dân( C19 ) : Văn-Sử-GD công dân 50 31 ( * ) Du lịch 7810101 ( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C14 ) : Văn-Toán-GD công dân( C19 ) : Văn-Sử-GD công dân 40 32 ( * ) Tâm lý học ( khuynh hướng Quản trị nhân sự ) 7310401 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C14 ) : Văn-Toán-GD công dân 50 33 ( * ) Ngôn ngữ Anh 7220201 ( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( D90 ) : Toán-KHTN-T. Anh( D96 ) : Toán-KHXH-T. Anh 40 II Các ngành đào tạo và giảng dạy cao đẳng 200 1 ( * ) Giáo dục đào tạo Mầm non 5140201 ( M00 ) : Văn-Toán-Năng khiếu( Đọc diễn cảm và Hát ) 50 2 ( * ) Giáo dục đào tạo Tiểu học 5140202 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( C00 ) : Văn-Sử-Địa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( M00 ) : Văn-Toán-Năng khiếu( Đọc diễn cảm và Hát ) 30 3 ( * ) SP Tiếng Anh 5140231 ( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( D90 ) : Toán-KHTN-T. Anh( D96 ) : Toán-KHXH-T. Anh 30 4 ( * ) Kế toán 6340301 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 30 5 ( * ) Quản trị kinh doanh thương mại 6340404 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( D01 ) : Văn-Toán-T. Anh( C01 ) : Văn-Toán-Lý( C02 ) : Văn – Toán-Hóa 30 6 ( * ) Công nghệ thông tin 6480201 ( A00 ) : Toán-Lý-Hóa( A01 ) : Toán-Lý-T. Anh( D07 ) : Toán-Hóa-T. Anh( D90 ) : Toán-KHTN-T. Anh 30