TT |
Khối |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu đăng ký |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Xét KQ thi THPT QG |
Xét học bạ |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
1 |
I |
7140205 |
Giáo dục chính trị |
20 |
15 |
5 |
C00 |
|
D01 |
|
C19 |
|
|
|
2 |
I |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
120 |
110 |
10 |
M00 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
I |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
30 |
10 |
20 |
T00 |
NK |
T02 |
NK |
T03 |
NK |
T05 |
NK |
4 |
I |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
150 |
130 |
20 |
A00 |
|
C00 |
|
D01 |
|
|
|
5 |
I |
7140114 |
Quản lý Giáo dục |
30 |
20 |
10 |
A00 |
|
C00 |
|
D01 |
|
A01 |
|
6 |
I |
7140219 |
Sư phạm Địa lý |
15 |
10 |
5 |
A00 |
|
C00 |
|
D15 |
|
|
|
7 |
I |
7140212 |
Sư phạm Hoá học |
15 |
10 |
5 |
A00 |
|
D07 |
|
B00 |
|
|
|
8 |
I |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
15 |
10 |
5 |
C00 |
|
C19 |
|
D14 |
|
|
|
9 |
I |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
30 |
25 |
5 |
C00 |
|
D14 |
|
D15 |
|
|
|
10 |
I |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
15 |
10 |
5 |
B00 |
|
D08 |
|
|
|
|
|
11 |
I |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
90 |
80 |
10 |
D01 |
Anh |
|
|
|
|
|
|
12 |
I |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
20 |
15 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
|
|
13 |
I |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
45 |
40 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
|
|
|
|
14 |
I |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
15 |
10 |
5 |
A00 |
|
A01 |
|
|
|
|
|
15 |
III |
7340301 |
Kế toán |
290 |
230 |
60 |
A00 |
|
D01 |
|
A01 |
|
|
|
16 |
III |
7340302 |
Kiểm toán |
60 |
40 |
20 |
A00 |
|
D01 |
|
A01 |
|
|
|
17 |
III |
7380101 |
Luật |
250 |
170 |
80 |
C00 |
|
D01 |
|
C19 |
|
A00 |
|
18 |
III |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Marketing; Kinh doanh quốc tế; Kinh doanh thương mại; Logistics và quản trị chuỗi cung ứng; Thương mại quốc tế) |
380 |
300 |
80 |
A00 |
|
D01 |
|
A01 |
|
|
|
19 |
III |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Quản lý tài chính – Kế toán; TC công và QL thuế; NH và kinh doanh tiền tệ) |
120 |
80 |
40 |
A00 |
|
D01 |
|
A01 |
|
|
|
20 |
IV |
7440112 |
Hoá học (Chuyên ngành Kiểm nghiệm và quản lý chất lượng sản phẩm, Hóa học ứng dụng) |
60 |
40 |
20 |
A00 |
|
D07 |
|
B00 |
|
D12 |
|
21 |
IV |
7420203 |
Sinh học ứng dụng (Chuyên ngành Khoa học y sinh, Công nghệ sinh học ứng dụng) |
60 |
40 |
20 |
B00 |
|
A02 |
|
D08 |
|
B03 |
|
22 |
V |
7510401 |
CN kỹ thuật hoá học (Chuyên ngành Công nghệ môi trường; Công nghệ Hữu cơ – Hóa dầu) |
80 |
60 |
20 |
A00 |
|
C02 |
|
B00 |
|
D07 |
|
23 |
V |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
100 |
70 |
30 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
A02 |
|
24 |
V |
7480201 |
Công nghệ thông tin (Trí tuệ nhân tạo, Công nghệ phần mềm, Hệ thống thông tin, Mạng máy tính) |
320 |
280 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
|
|
25 |
V |
7520201 |
Kỹ thuật điện (2 Chuyên ngành Kỹ thuật điện – điện tử; Kỹ thuật điện và CNTT) |
300 |
280 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
A02 |
|
26 |
V |
7520207 |
KT điện tử – viễn thông (Hệ thống nhúng và IoT) |
130 |
100 |
30 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
A02 |
|
27 |
V |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
200 |
180 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
|
|
|
|
28 |
V |
7620109 |
Nông học |
80 |
60 |
20 |
B00 |
|
D08 |
|
A02 |
|
B03 |
|
29 |
V |
7460201 |
Thống kê (Thống kê công nghiệp) |
80 |
60 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
30 |
V |
7460112 |
Toán ứng dụng (Khoa học dữ liệu) |
80 |
60 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
D08 |
|
31 |
VII |
7760101 |
Công tác xã hội |
70 |
60 |
10 |
C00 |
|
D01 |
|
D14 |
|
|
|
32 |
VII |
7310608 |
Đông phương học (Nhật Bản học; Trung Quốc học) |
70 |
60 |
10 |
C00 |
|
C19 |
|
D14 |
|
D15 |
|
33 |
VII |
7310101 |
Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Kinh tế phát triển) |
100 |
80 |
20 |
A00 |
|
D01 |
|
A01 |
|
|
|
34 |
VII |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Du lịch; Tiếng Anh Kinh tế; Tiếng Anh Biên – Phiên dịch) |
280 |
250 |
30 |
D01 |
Anh |
A01 |
Anh |
D14 |
Anh |
D15 |
Anh |
35 |
VII |
7850103 |
Quản lý đất đai (Chuyên ngành Quản lý thị trường ; Quản lý đất đai) |
80 |
60 |
20 |
A00 |
|
B08 |
|
D07 |
|
C04 |
|
36 |
VII |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
200 |
180 |
20 |
C00 |
|
D01 |
|
C19 |
|
A00 |
|
37 |
VII |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
80 |
60 |
20 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
C04 |
|
38 |
VII |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
150 |
130 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D14 |
|
39 |
VII |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
200 |
180 |
20 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
|
|
40 |
VII |
7310403 |
Tâm lý học giáo dục |
30 |
20 |
10 |
A00 |
|
C00 |
|
D01 |
|
C19 |
|
41 |
VII |
7229030 |
Văn học (chuyên ngành Báo chí) |
50 |
40 |
10 |
C00 |
|
D14 |
|
D15 |
|
C19 |
|
42 |
VII |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa du lịch) |
80 |
60 |
20 |
C00 |
|
D01 |
|
D15 |
|
C19 |
|
43 |
V |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
50 |
35 |
15 |
A00 |
|
B00 |
|
D07 |
|
C02 |
|
44 |
IV |
7440122 |
Khoa học vật liệu (Khoa học vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) |
50 |
35 |
15 |
A00 |
|
A01 |
|
A02 |
|
C01 |
|
45 |
V |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và TĐH |
50 |
35 |
15 |
A00 |
|
A01 |
|
D07 |
|
A02 |
|
46 |
VII |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
60 |
40 |
20 |
D04 |
|
D01 |
|
D15 |
|
A01 |
|