Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

List từ vựng chuyên ngành bảo hiểm đầy đủ nhất | ZIM Academy

Paid Up policy

Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm

Partial disability

Thương tật bộ phận

Partial surrender provision

Điều khoản giảm giá trị giải ước

Participating policy

Đơn bảo hiểm có chia lãi

Partnership

Hợp danh

Payee

Người nhận tiền

Payment into court

Trả quyền hạn bảo hiểm theo phán quyết của TANDTC

Payout options provision

Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm

Payout period

Thời hạn chi trả

Payroll deduction method

Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động hóa khấu trừ lương

Pension benefits act

luật đạo về quyền lợi và nghĩa vụ hưu trí

Pension plan

Chương trình bảo hiểm hưu trí

Period certain

Thời hạn bảo vệ ( trong niên kim )

Periodic level premium annuity

Niên kim định kỳ quân bình

Personal property

Động sản

Personal risk

rủi ro đáng tiếc cá thể ( rủi ro đáng tiếc kinh tế tài chính, chết, giảm sút sức khỏe thể chất )

Physical examination provision

Điều khoản về kiểm tra sức khỏe thể chất

Physical hazard

Rủi ro thân thể

Plan administrator

Người quản trị chương trình bảo hiểm

Plan document

Văn bản về chương trình bảo hiểm ( hưu trí )

Plan participants

Người tham gia chương trình bảo hiểm

Plan sponsors

Người hỗ trợ vốn cho chương trình bảo hiểm

Policy

Đơn bảo hiểm

Policy anniversary

Ngày kỷ niệm hợp đồng

Policy benefit

Quyền lợi bảo hiểm

Policy dividend

Lãi chia

Policy form

Mẫu hợp đồng

Policy loan

Vay theo hợp đồng

Policy loan provision

Điều khoản vay theo hợp đồng

Policy proceeds

Số tiền bảo hiểm

Policy reserves

Dự phòng theo hợp đồng

Policy prospectus

Bảng diễn đạt quyền hạn bảo hiểm

Policy term

Thời hạn hợp đồng

Policy rider

Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm

Policy withdrawal provision

Điều khoản giảm giá trị tích góp của hợp đồng

Policyowner

Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm

Portable coverage

Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì

Post death assessment method = mutual benefit method

Phương pháp định phí hậu tử vong

Preadmission certification

Kiểm tra trước khi nhập viện

Preauthorized check system

Hệ thống trả phí trải qua séc

Pre Existing condition

Các bệnh tật có sẵn

Preference beneficiary clause

Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế

Preferred beneficiary classification

Hàng thừa kế ( ưu tiên ) thứ nhất

Preferred risk

Rủi ro dưới chuẩn

Premium

Phí bảo hiểm

Premium delay arrangement

Thỏa thuận hoãn nộp phí ( bảo hiểm nhóm )

Premium payment mode

Phương thức nộp phí

Premium reduction dividend option

Lựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí ( hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp )

Presumptive disability

Thương tật suy đoán

Primary beneficiary

Người thụ hưởng hàng thứ nhất

Primary care physician PCP

Bác sĩ mái ấm gia đình

Principal

Vốn, tiền gốc

Probability

Xác suất

Probationary period

Thời gian chờ để đủ điều kiện kèm theo tham gia bảo hiểm nhóm

Profit

Lợi nhuận

Profit sharing plan

Chương trình san sẻ doanh thu

Property

Tài sản ( quyền sở hữu tài sản )

Prospectus

Bản cáo bạch

Pure risk

Rủi ro thuần túy