STT
|
Dịch vụ
|
Mức phí
|
1
|
Phí phát hành thẻ
|
|
1.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
|
|
1.1.1
|
Thẻ chính
|
Miễn phí
|
1.1.2
|
Thẻ phụ
|
Miễn phí
|
1.2
|
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa
|
|
1.2.1
|
Thẻ chính
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
1.2.2
|
Thẻ phụ
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
1.3
|
Thẻ Vietcombank Mastercard
|
|
1.3.1
|
Thẻ chính
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
1.3.2
|
Thẻ phụ
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
1.4
|
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express
|
|
1.4.1
|
Thẻ chính
|
Miễn phí
|
1.4.2
|
Thẻ phụ
|
Miễn phí
|
1.5
|
Thẻ Vietcombank UnionPay
|
|
1.5.1
|
Thẻ chính
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
1.5.2
|
Thẻ phụ
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
1.6
|
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa
( không có thẻ phụ )
|
Miễn phí
|
1.7
|
Thẻ Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa
( không có thẻ phụ )
|
Miễn phí
|
2
|
Phí duy trì tài khoản thẻ
|
|
2.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
|
27.272 VNĐ / thẻ chính / tháng
Miễn phí thẻ phụ
|
2.2
|
Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa
|
4.545 VNĐ / thẻ / tháng
Miễn phí trong 01 năm
tiên phong kể từ thời gian phát hành thẻ lần đầu
|
2.3
|
Các thẻ GNQT khác ( Connect24 Visa / Mastercard /
Cashback Plus American Express / UnionPay )
|
4.545 VNĐ / thẻ / tháng
|
2.4
|
Thẻ Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa
|
4.545 VNĐ / thẻ / tháng Miễn phí trong 2 năm tiên phong kể từ thời gian
phát hành thẻ lần đầu
|
3
|
Phí dịch vụ phát hành nhanh
- Không áp dụng cho các sản phẩm thẻ đồng thương hiệu
- Chưa bao gồm phí phát hành/phát hành lại thẻ
- Chỉ áp dụng tại địa bàn HN, HCM
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
4
|
Phí phát hành lại/thay thế thẻ (theo yêu cầu của chủ thẻ)
|
|
4.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum / Vietcombank Đại học
vương quốc Hồ Chí Minh Visa
|
Miễn phí
|
4.2
|
Các thẻ GNQT khác ( Connect24 Visa / Mastercard /
Cashback Plus American Express / UnionPay / Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa )
|
45.454 VNĐ / thẻ
|
5
|
Phí cấp lại PIN
|
|
5.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum /
Vietcombank Đại học vương quốc TP HCM Visa
|
Miễn phí
|
5.2
|
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon
Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa )
|
9.090 VNĐ / lần / thẻ
|
6
|
Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc
|
|
6.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
|
Miễn phí
|
6.2
|
Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express
|
45.454 VNĐ / thẻ / lần
|
6.3
|
Thẻ Vietcombank Connect24 Visa / Mastercard /
UnionPay / Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa / Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa
|
181.818 VNĐ / thẻ / lần
|
7
|
Phí chuyển tiền liên ngân hàng nhà nước qua thẻ
|
5.000 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
7.1
|
Giao dịch giá trị từ 2.000.000 VNĐ trở xuống
|
5.000 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
7.2
|
Giao dịch giá trị lớn hơn 2.000.000 VNĐ và dưới
10.000.000 VNĐ
|
7.000 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
7.3
|
Giao dịch giá trị từ 10.000.000 VNĐ trở lên
|
0,02 % giá trị thanh toán giao dịch
( tối thiểu 10.000 VNĐ )
|
8
|
Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB
|
|
8.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
|
|
8.1.1
|
Rút tiền mặt
|
Miễn phí
|
8.1.2
|
Chuyển khoản
|
3.000 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
8.2
|
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa)
|
|
8.2.1
|
Rút tiền mặt
|
1.000 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
8.2.2
|
Chuyển khoản
|
3.000 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
9
|
Phí giao dịch tại ATM ngoài hệ thống VCB
|
|
9.1
|
RTM trong chủ quyền lãnh thổ Nước Ta
|
9.090 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
9.2
|
RTM ngoài chủ quyền lãnh thổ Nước Ta
|
3,64 % số tiền thanh toán giao dịch
|
9.3
|
Vấn tin thông tin tài khoản
|
9.090 VNĐ / thanh toán giao dịch ( chỉ vận dụng cho thẻ
UnionPay )
|
10
|
Phí chuyển đổi ngoại tệ
|
2,27 % giá trị thanh toán giao dịch
|
11
|
Phí đòi bồi hoàn
|
|
11.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
|
Miễn phí
|
11.2
|
Các thẻ GNQT khác ( Connect24 Visa / Mastercard / Cashback Plus American Express / UnionPay / Saigon
Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa / Vietcombank Đại học vương quốc Hồ Chí Minh Visa )
|
72.727 VNĐ / thanh toán giao dịch
|
12
|
Phí cung cấp bản sao hóa đơn giao dịch
|
|
12.1
|
Thẻ Vietcombank Visa Platinum
|
|
12.1.1
|
Tại ĐVCNT của VCB
|
Miễn phí
|
12.1.2
|
Tại ĐVCNT không thuộc VCB
|
Miễn phí
|
12.2
|
Các thẻ GNQT khác (Connect24 Visa/ Mastercard/ Cashback Plus American Express/ UnionPay/ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa)
|
|
12.2.1
|
Tại ĐVCNT của VCB
|
18.181 VNĐ / hóa đơn
|
12.2.2
|
Tại ĐVCNT không thuộc VCB
|
72.727 VNĐ/hóa đơn
|
13
|
Phí rút tiền mặt tại quầy ngoài hệ thống VCB
|
3,64 % số tiền thanh toán giao dịch
|