STT
Ngành xét tuyển
Mã ngành
Điểm chuẩn
Điểm thi
tốt nghiệp
Điểm thi
ĐGNL
Học bạ
03 học kỳ
Học bạ
lớp 12
1
Công nghệ thông tin
7480201
20
800
18
18
2
An toàn thông tin
7480202
20
650
18
18
3
Khoa học dữ liệu ( Data Science )
7460108
20
650
18
18
4
Hệ thống thông tin quản trị
7340405
19
650
18
18
5
Robot và trí tuệ tự tạo
7510209
19
650
18
18
6
Công nghệ kỹ thuật xe hơi
7510205
19
800
18
18
7
Kỹ thuật cơ khí
7520103
17
650
18
18
8
Kỹ thuật cơ điện tử
7520114
17
650
18
18
9
Kỹ thuật điện
7520201
17
650
18
18
10
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
7520207
17
650
18
18
11
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa
7520216
17
650
18
18
12
Kỹ thuật y sinh
7520212
18
700
18
18
13
Kỹ thuật thiết kế xây dựng
7580201
17
650
18
18
14
Quản lý kiến thiết xây dựng
7580302
17
650
18
18
15
Công nghệ dệt, may
7540204
17
650
18
18
16
Tài chính – Ngân hàng
7340201
17
650
18
18
17
Tài chính quốc tế
7340206
17
650
18
18
18
Kế toán
7340301
17
650
18
18
19
Quản trị kinh doanh
7340101
18
800
18
18
20
Digital Marketing ( Marketing số )
7340114
18
800
18
18
21
Marketing
7340115
17
750
18
18
22
Kinh doanh thương mại
7340121
18
650
18
18
23
Kinh doanh quốc tế
7340120
18
700
18
18
24
Kinh tế quốc tế
7310106
17
650
18
18
25
Thương mại điện tử
7340122
18
650
18
18
26
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng
7510605
17
750
18
18
27
Tâm lý học
7310401
17
650
18
18
28
Quan hệ công chúng
7320108
17
750
18
18
29
Quan hệ quốc tế
7310206
17
650
18
18
30
Quản trị nhân lực
7340404
17
650
18
18
31
Quản trị khách sạn
7810201
17
700
18
18
32
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng
7810202
17
700
18
18
33
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103
17
700
18
18
34
Quản trị sự kiện
7340412
17
650
18
18
35
Luật kinh tế tài chính
7380107
17
650
18
18
36
Luật
7380101
17
650
18
18
37
Kiến trúc
7580101
17
650
18
18
38
Thiết kế nội thất bên trong
7580108
17
650
18
18
39
Thiết kế thời trang
7210404
17
650
18
18
40
Thiết kế đồ họa
7210403
17
750
18
18
41
Nghệ thuật số ( Digital Art )
7210408
17
650
18
18
42
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
7210302
17
650
18
18
43
Thanh nhạc
7210205
17
650
18
18
44
Truyền thông đa phương tiện
7320104
18
750
18
18
45
Đông phương học
7310608
17
650
18
18
46
Ngôn ngữ Nước Hàn
7220210
17
700
18
18
47
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
17
700
18
18
48
Ngôn ngữ Anh
7220201
17
750
18
18
49
Ngôn ngữ Nhật
7220209
17
700
18
18
50
Dược học
7220201
21
900
24
24
51
Điều dưỡng
7220301
19
750
19.5
19.5
52
Kỹ thuật xét nghiệm y học
7220601
19
750
19.5
19.5
53
Thú y
7640101
19
750
18
18
54
Chăn nuôi
7620105
17
650
18
18
55
Công nghệ thực phẩm
7540101
17
650
18
18
56
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
7720497
17
650
18
18
57
Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường
7520320
17
650
18
18
58
Quản lý tài nguyên và thiên nhiên và môi trường
7850101
17
650
18
18
59
Công nghệ sinh học
7420201
17
650
18
Xem thêm: Thương hiệu – Wikipedia tiếng Việt
18
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Thương Hiệu