1 |
Tổng quan và định hướng trong ngành Nhà hàng – Khách sạn – Buổi 1 |
2 |
Tổng quan và định hướng trong ngành Nhà hàng – Khách sạn – Buổi 2 |
3 |
Kinh doanh du lịch bền vững |
4 |
Văn hóa giao tiếp và ứng xử trong ngành dịch vụ |
5 |
Kỹ năng nắm bắt tâm lý khách hàng |
6 |
Nghệ thuật giải quyết than phiền |
7 |
Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp |
8 |
Kỹ năng sơ cấp cứu |
9 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
10 |
Kỹ năng quản lý sức khỏe và duy trì năng lượng |
11 |
Kỹ năng thuyết trình |
12 |
Giới thiệu khối dịch vụ buồng phòng |
13 |
Cơ sở vật chất, trang thiết bị và công cụ dụng cụ của bộ phận buồng phòng |
14 |
Quy trình làm việc của bộ phận buồng phòng |
15 |
Cách sử dụng hóa chất vệ sinh |
16 |
Quy trình dọn buồng – Buổi 1 |
17 |
Quy trình dọn buồng – Buổi 2 |
18 |
Ứng dụng phần mềm quản lý khách sạn – Buổi 01 |
19 |
Ứng dụng phần mềm quản lý khách sạn – Buổi 02 |
20 |
Nghiệp vụ đặt buồng |
21 |
Nghiệp vụ lễ tân – Buổi 1 |
22 |
Nghiệp vụ lễ tân – Buổi 2 |
23 |
Nghiệp vụ lễ tân – Buổi 3 |
24 |
Nghiệp vụ lễ tân – Buổi 4 |
25 |
Nghiệp vụ lễ tân – Buổi 5 |
26 |
Nghiệp vụ lễ tân ngoại giao quốc tế |
27 |
Nghiệp vụ bộ phận tổng đài, dịch vụ văn phòng và kiểm toán đêm |
28 |
Nghiệp vụ bộ phận hỗ trợ khách hàng |
29 |
Thực hành nghiệp vụ lễ tân tổng hợp |
30 |
Ôn tập FO |
31 |
Thi nghiệp vụ FO |
32 |
Tổng quan quy trình vận hành nhà hàng |
33 |
Ẩm thực thế giới |
34 |
Ẩm thực Việt Nam |
35 |
Nguyên tắc bảo quản thực phẩm |
36 |
Cấu trúc thực đơn và cơ cấu bữa ăn theo tiêu chuẩn quốc tế |
37 |
Tổng quan về gia vị Âu – Á |
38 |
Tổng quan về thực phẩm |
39 |
Phương pháp chế biến món ăn |
40 |
Tổng quan nước dùng và nước xốt trong món Âu |
41 |
Chuyên đề món khai vị |
42 |
Chuyên đề món chính |
43 |
Chuyên đề món tráng miệng |
44 |
Set menu Âu |
45 |
Set menu Việt theo phong cách hiện đại |
46 |
Tổng quan nguyên liệu làm bánh |
47 |
Kỹ thuật làm bánh |
48 |
Thực hành các dòng bánh thông dụng – Buổi 1 |
49 |
Thực hành các dòng bánh thông dụng – Buổi 2 |
50 |
Thực hành các dòng bánh lạnh |
51 |
Thực hành các dòng bánh mì – Buổi 1 |
52 |
Thực hành các dòng bánh mì – Buổi 2 |
53 |
Thực hành plated dessert |
54 |
Thức uống không cồn |
55 |
Tổng quan về espresso |
56 |
Phương pháp tạo bọt sữa cơ bản – Các dòng thức uống espresso nóng/lạnh |
57 |
Thực hành pha chế các dòng thức uống: smoothies chiller & iced blended |
58 |
Thức uống có cồn |
59 |
Tổng quan rượu vang |
60 |
Tổng quan về champagne & sparking wine |
61 |
Tổng quan rượu whisky |
62 |
Tổng quan rượu brandy |
63 |
Tổng quan về rượu khai vị – vodka – gin |
64 |
Tổng quan về rượu rum – tequila |
65 |
Trang thiết bị, công cụ dụng cụ phục vụ bàn |
66 |
Chuẩn bị và bố trí bàn – Buổi 1 |
67 |
Chuẩn bị và bố trí bàn – Buổi 2 |
68 |
Chuẩn bị và bố trí bàn – Buổi 3 |
69 |
Tiêu chuẩn phục vụ bàn – Buổi 1 |
70 |
Kỹ năng giới thiệu món ăn (set menu) |
71 |
Tiêu chuẩn phục vụ bàn – Buổi 2 |
72 |
Tiêu chuẩn phục vụ bàn – Buổi 3 |
73 |
Tiêu chuẩn phục vụ bàn – Buổi 4 |
74 |
Tiêu chuẩn phục vụ bàn – Buổi 5 |
75 |
Các hình thức phục vụ khác |
76 |
Thực hành quy trình vận hành nhà hàng |
77 |
Tiêu chuẩn phục vụ các loại hình tiệc – Buổi 1 |
78 |
Tiêu chuẩn phục vụ các loại hình tiệc – Buổi 2 |
79 |
Tiêu chuẩn phục vụ các loại hình tiệc – Buổi 3 |
80 |
Thực hành quy trình phục vụ loại hình tiệc tại bàn |
81 |
Ôn tập F&B |
82 |
Thi nghiệp vụ F&B |
83 |
Kỹ năng quản lý và kiểm soát khủng hoảng – an toàn lao động và phòng chống cháy nổ |
84 |
Luật kinh doanh |
85 |
Thiết kế và bày trí nhà hàng khách sạn |
86 |
Quản lý kho hàng hóa |
87 |
Quản trị cơ sở vật chất kỹ thuật & chất lượng dịch vụ |
88 |
Tổng quan về công tác giám sát NHKS |
89 |
Xây dựng và quản trị quan hệ doanh nghiệp |
90 |
Quản trị nhân sự |
91 |
Kỹ năng đào tạo nghề |
92 |
Quản trị ẩm thực |
93 |
Quản lý và tổ chức sự kiện |
94 |
Thực hành tổ chức workshop |
95 |
Thực hành tổ chức sự kiện |
96 |
Vai trò và tầm quan trọng marketing trong ngành NHKS – Buổi 1 |
97 |
Vai trò và tầm quan trọng marketing trong ngành NHKS – Buổi 2 |
98 |
Quản lý thương hiệu |
99 |
Quản trị các hoạt động tài chính – Buổi 1 |
100 |
Quản trị các hoạt động tài chính – Buổi 2 |
101 |
Hiệu quả kinh doanh |
102 |
Tổng quan dự án đầu tư |
103 |
Thi Kỹ năng đào tạo nghề |
104 |
Thi thuyết trình concept |
105 |
Thi tốt nghiệp |