Máy chiếu EPSON EB-2155W
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng: 5,000 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
-Độ tương phản máy chiếu: 15,000:1.
-Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
-Menu hiển thị tiếng Việt.
-Nắp A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh).
-Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao.
-Khởi động trong 8 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-Chuẩn kết nối không dây Wireless: LAN IEEE 802.11b/g/n.
-Kích thước: 377 x 291 x 101mm.
-Trọng lượng: 4.3kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.59 inch with D8 |
Colour Light Output | 5,000 Lumen- 3,600 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
White Light Output | 5,000 Lumen – 3,600 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | 300 W, 5,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
Colour Processing | 10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz – 120 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio | 1.38 – 2.24:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1-1.6 |
Lens | Optical |
Image Size | 29 inches – 280 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 0.9 m (29 inch screen) |
8.5 m (280 inch screen) | |
Projection Lens F Number | 1.51 – 1.99 |
Focal Distance | 18.2 mm – 29.2 mm |
Focus | Manual |
Offset | 10:1 |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse/ Sound |
Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Gigabit ethernet interface, Wireless Network (optional), Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n, VGA in (2x), VGA out, HDMI in (2x), Composite in, RGB in (2x), RGB out, MHL, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Wireless LAN b/g/n (2.4GHz) |
Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
Video Colour Modes | Blackboard, Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, DICOM SIM |
Projector control | via: AMX, Crestron, Control4 |
Energy Use | 405 Watt, 323 Watt (economy), 0.5 Watt (standby) |
Supply Voltage | 220V – 240 VAC, 50 Hz – 60 Hz |
Noise Level | Normal: 39 dB (A) – Economy: 29 dB (A) |
Loudspeaker | 16W |
Dimensions | 377 x 291 x 101 mm |
Weight | 4.3 kg |
-Sản xuất tại Philippines.
-Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Điện Tử