Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Kích thước tủ lạnh các loại mới nhất 07/2022

Trên thị trường có nhiều dòng tủ lạnh với nhiều kích thước khác nhau khiến người mua bối rối. Bài viết này sẽ tổng hợp những kích thước tủ lạnh các loại của các dòng tủ lạnh cơ bản, từ đó giúp bạn có cái nhìn bao quát và đưa ra quyết định chọn mua phù hợp.

Cụ thể, chúng tôi xin phân phối cho bạn đọc hiểu kích thước tủ lạnh tổng thể những hãng như Samsung, Hitachi, Bosch, … Ngoài ra chúng tôi đã tổng hợp kích thước của toàn bộ những dòng tủ lạnh từ mini, 1 cánh, 2 cánh, 4 cánh, side by side, 100 lít, 150 lít, 200 lít, 250 lít, 300 lít, 350 lít, 400 lít, 500 lít giúp bạn có được sự lựa chọn tốt nhất. Nào tất cả chúng ta cùng tìm hiểu và khám phá nhé :

1 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH AQUA :

a. KÍCH THƯỚC TỦ MINIBAR 50 LÍT :

  • Chiều rộng : 476 mm
  • Chiều sâu : 494 mm
  • Chiều cao : 540 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 130 LÍT :

  • Chiều rộng : 478 mm
  • Chiều sâu : 595 mm
  • Chiều cao : 1251 mm

2 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH ELECTROLUX :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 211 LÍT :

  • Chiều rộng : 540 mm
  • Chiều sâu : 615 mm
  • Chiều cao : 1525 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :

  • Chiều rộng : 530 mm
  • Chiều sâu : 540 mm
  • Chiều cao : 1611 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

  • Chiều rộng : 530 mm
  • Chiều sâu : 540 mm
  • Chiều cao : 1627 mm

3 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH HITACHI :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 185 LÍT :

  • Chiều rộng : 540 mm
  • Chiều sâu : 610 mm
  • Chiều cao : 1398 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :

  • Chiều rộng : 540 mm
  • Chiều sâu : 650 mm
  • Chiều cao : 1460 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 225 LÍT :

  • Chiều rộng : 540 mm
  • Chiều sâu : 620 mm
  • Chiều cao : 1600 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 395 LÍT :

  • Chiều rộng : 680 mm
  • Chiều sâu : 720 mm
  • Chiều cao : 1777 mm

4 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LG :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 189 LÍT :

  • Chiều rộng : 555 mm
  • Chiều sâu : 580 mm
  • Chiều cao : 1400 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 208 LÍT :

  • Chiều rộng : 555 mm
  • Chiều sâu : 620 mm
  • Chiều cao : 1520 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

  • Chiều rộng : 555 mm
  • Chiều sâu : 620 mm
  • Chiều cao : 1670 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 315 LÍT :

  • Chiều rộng : 600 mm
  • Chiều sâu : 695 mm
  • Chiều cao : 1690 mm

5 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH MITSUBITSHI :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 147 LÍT :

  • Chiều rộng : 480 mm
  • Chiều sâu : 642 mm
  • Chiều cao : 1213 mm

6 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH PANASONIC :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 90 LÍT :

  • Chiều rộng : 476 mm
  • Chiều sâu : 494 mm
  • Chiều cao : 795 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 132 LÍT :

  • Chiều rộng : 526 mm
  • Chiều sâu : 584 mm
  • Chiều cao : 1215 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 135 LÍT :

  • Chiều rộng : 470 mm
  • Chiều sâu : 602 mm
  • Chiều cao : 1124 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 167 LÍT :

  • Chiều rộng : 526 mm
  • Chiều sâu : 567 mm
  • Chiều cao : 1275 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 188 LÍT :

  • Chiều rộng : 526 mm
    Chiều sâu : 584 mm
    Chiều cao : 1215 mm

f. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 238 LÍT :

  • Chiều rộng : 600 mm
  • Chiều sâu : 611 mm
  • Chiều cao : 1449 mm

g. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 267 LÍT :

  • Chiều rộng : 600 mm
  • Chiều sâu : 610 mm
  • Chiều cao : 1590 mm

h. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 290 LÍT :

  • Chiều rộng : 601 mm
  • Chiều sâu : 656 mm
  • Chiều cao : 1640 mm

7 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SAMSUNG :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 203 LÍT :

  • Chiều rộng : 580 mm
  • Chiều sâu : 674 mm
  • Chiều cao : 1508 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 234 LÍT :

  • Chiều rộng : 582 mm
  • Chiều sâu : 683 mm
  • Chiều cao : 1610 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 255 LÍT :

  • Chiều rộng : 582 mm
  • Chiều sâu : 663 mm
  • Chiều cao : 1698 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 302 LÍT :

  • Chiều rộng : 641 mm
  • Chiều sâu : 709 mm
  • Chiều cao : 1698 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 368 LÍT :

  • Chiều rộng : 702 mm
  • Chiều sâu : 716 mm
  • Chiều cao : 1780 mm

8 ) THÔNG SỐ KÍCH T HƯỚC TỦ LẠNH SANYO :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :

  • Chiều rộng : 528 mm
  • Chiều sâu : 614 mm
  • Chiều cao : 1277 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :

  • Chiều rộng : 528 mm
  • Chiều sâu : 613 mm
  • Chiều cao : 1417 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 207 LÍT :

  • Chiều rộng : 528 mm
  • Chiều sâu : 634 mm
  • Chiều cao : 1484 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 245 LÍT :

  • Chiều rộng : 588 mm
  • Chiều sâu : 623 mm
  • Chiều cao : 1521 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 252 LÍT :

  • Chiều rộng : 587 mm
  • Chiều sâu : 650 mm
  • Chiều cao : 1472 mm

9 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SHARP :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 165 LÍT :

  • Chiều rộng : 535 mm
  • Chiều sâu : 560 mm
  • Chiều cao : 1275 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 180 LÍT :

  • Chiều rộng : 535 mm
  • Chiều sâu : 560 mm
  • Chiều cao : 1350 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 196 LÍT :

  • Chiều rộng : 545 mm
  • Chiều sâu : 588 mm
  • Chiều cao : 1390 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 314 LÍT :

  • Chiều rộng : 610 mm
  • Chiều sâu : 672 mm
  • Chiều cao : 1657 mm

10 ) THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH TOSHIBA :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 171 LÍT :

  • Chiều rộng : 546 mm
  • Chiều sâu : 636 mm
  • Chiều cao : 1284 mm

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 186 LÍT :

  • Chiều rộng : 547 mm
  • Chiều sâu : 636 mm
  • Chiều cao : 1347 mm

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 226 LÍT :

  • Chiều rộng : 547 mm
  • Chiều sâu : 636 mm
  • Chiều cao : 1538 mm

d. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 305 LÍT :

  • Chiều rộng : 600 mm
  • Chiều sâu : 717 mm
  • Chiều cao : 1715 mm

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 330 LÍT :

  • Chiều rộng : 600 mm
  • Chiều sâu : 717 mm
  • Chiều cao : 1715 mm

11 ) KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA SIDE BY SIDE ( TEKA ) :

a. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 610 LÍT :

  • Chiều rộng : 920 mm
  • Chiều sâu : 600 mm
  • Chiều cao : 1825 mm
  • Dung tích tổng : 610 lít.
  • Dung tích thực : 540 lít
  • Dung tích ngăn đá : 155 lít
  • Dung tích ngăn lạnh : 385 lít

b. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 615 LÍT :

  • Chiều rộng : 920 mm
  • Chiều sâu : 600 mm
  • Chiều cao : 1785 mm
  • Dung tích tổng : 615 lít.
  • Dung tích thực : 526 lít
  • Dung tích ngăn đá : 151 lít
  • Dung tích ngăn lạnh : 375 lít

c. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH SIDE BY SIDE 625 LÍT :

  • Chiều rộng : 920 mm
  • Chiều sâu : 600 mm
  • Chiều cao : 1785 mm
  • Dung tích tổng : 625 lít.
  • Dung tích thực : 556 lít
  • Dung tích ngăn đá : 178 lít
  • Dung tích ngăn lạnh : 378 lít

D. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH 2 CỬA 475 LÍT :

  • Chiều rộng : 700 mm
  • Chiều sâu : 680 mm
  • Chiều cao : 1930 mm
  • Dung tích tổng : 475 lít.
  • Dung tích thực : 437 lít
  • Dung tích ngăn đá : 125 lít
  • Dung tích ngăn lạnh : 312 lít

e. KÍCH THƯỚC TỦ LẠNH LOẠI CHỨA RƯỢU VANG :

  • Chiều rộng : 506 mm
  • Chiều sâu : 550 mm
  • Chiều cao : 780 mm