Minh họa
|
Mã sản phẩm
|
Tên sản phẩm
|
ĐV
|
Giá niêm yết
|
Bếp điện từ kết hợp Häfele
|
|
539.66.698 |
Bếp Điện và Từ phối hợp Máy hút mùi Häfele HC-IHH80A – Xuất xứ tại Đức
( 2 vùng từ, 1 vùng điện, Kích thước cắt đá 750R x 500S mm ) |
cái |
79.990.000 ₫ |
|
536.61.655 |
Bếp từ tích hợp hút mùi 4 vùng nấu HC-IHH77D – Xuất xứ tại Tây Ban Nha
( 4 vùng từ, Kích thước cắt đá 750R x 490S mm ) |
cái |
62.990.000 ₫ |
|
539.66.822 |
Bếp Từ phối hợp Máy hút mùi Häfele HC-IHH77A – Xuất xứ tại Tây Ban Nha
( 4 vùng từ, Kích thước cắt đá 750R x 490S mm ) |
cái |
59.990.000 ₫ |
|
536.61.705 |
Bếp từ phối hợp điện HC-M773D ( 2 từ + 1 điện )
Kích thước lắp ráp : 710R x 410S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
25.190.000 ₫ |
|
536.61.695 |
Bếp từ phối hợp điện HC-M772D ( 1 từ + 1 điện )
Kích thước lắp ráp : 710R x 410S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
23.090.000 ₫ |
Bếp từ Häfele
|
|
536.61.990 |
Bếp từ đơn Hafele HSI-21FW
Kích thước 280R x 320S x 60C ( gồm có chân ) mm
Xuất xứ Trung Quốc
* Tặng kèm 1 nồi đáy từ ( đường kính 270 mm, cao 80 mm ) |
cái |
1.790.000 ₫ |
|
536.01.900 |
Bếp từ 2 vùng nấu HC-I302D
Kích thước lắp ráp : 277R x 500S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
13.590.000 ₫ |
|
536.61.736 |
Bếp từ 2 vùng nấu HC-I3732A
Kích thước lắp ráp : 680R x 380S mm
Xuất xứ Malaysia |
cái |
13.590.000 ₫ |
|
535.02.222 |
Bếp từ 2 vùng nấu HC-IS772EA
Kích thước lắp ráp : 710R x 410S mm
Xuất xứ Ba Lan |
cái |
19.890.000 ₫ |
|
536.61.631 |
Bếp từ 3 vùng nấu HC-I603D
Kích thước lắp ráp : 560R x 490S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
19.890.000 ₫ |
|
536.61.645 |
Bếp từ 2 vùng nấu HC-I772D
Kích thước cắt đá 710R x 410S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
20.990.000 ₫ |
|
535.02.242 |
Bếp từ Hafele 3 vùng nấu HC-IS773EA
Kích thước lắp ráp : 750R x 490S mm
Xuất xứ Ba Lan |
cái |
20.990.000 ₫ |
|
536.61.555 |
Bếp từ 3 vùng nấu HC-IF77A
Kích thước cắt đá 710R x 410S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
22.990.000 ₫ |
|
536.01.905 |
Bếp từ 3 vùng nấu HC-I773D
Kích thước lắp ráp : 710R x 410S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
23.090.000 ₫ |
|
536.61.665 |
Bếp từ 3 vùng nấu HC-IF77D
Kích thước cắt đá 750R x 365S mm |
cái |
24.090.000 ₫ |
|
535.02.040 |
Bếp từ 4 vùng nấu HC-I604D
Kích thước lắp ráp : 560R x 490S x min50C mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
24.090.000 ₫ |
Bếp điện Häfele
|
|
536.61.670 |
Bếp điện 2 vùng nấu HC-R302D
Kích thước lắp ráp : 277R x 500S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
9.390.000 ₫ |
|
536.01.901 |
Bếp điện 3 vùng nấu HC-R603D
Kích thước lắp ráp : 560R x 490S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
14.690.000 ₫ |
|
536.61.685 |
Bếp điện 2 vùng nấu HC-R772D
Kích thước lắp ráp : 710R x 410S mm
Xuất xứ Tây Ban Nha |
cái |
15.690.000 ₫ |
Bếp gas Häfele
|
|
533.02.853 |
Bếp gas 1 vùng nấu Häfele HC-G301B – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 265R x 475S mm ) |
cái |
3.990.000 ₫ |
|
538.06.287 |
Bếp gas 2 vùng nấu Häfele HC-G782A – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 685R x 405S mm ) |
cái |
5.990.000 ₫ |
|
538.06.298 |
Bếp gas 3 vùng nấu Häfele HC-G863B – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 825R x 475S mm ) |
cái |
6.990.000 ₫ |
|
533.02.849 |
Bếp gas 2 vùng nấu Hafele HC-G783B – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 685R x 405S mm ) |
cái |
5.990.000 ₫ |
|
533.02.839 |
Bếp gas 3 vùng nấu Hafele HC-G783A – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 685R x 405S mm ) |
cái |
6.990.000 ₫ |
|
495.06.053 |
Bếp gas 2 vùng nấu Häfele HC-G802C – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 700R x 400S mm ) |
cái |
6.990.000 ₫ |
|
495.06.051 |
Bếp gas 2 vùng nấu Häfele HC-G802B – Xuất xứ tại Trung Quốc
( Kích thước cắt đá 700R x 400S mm ) |
cái |
8.990.000 ₫ |
Máy hút mùi Häfele
|
|
533.89.013 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WVG90C – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 750 m3 / h
• Độ ồn : 53 – 70 dB |
cái |
15.690.000 ₫ |
|
539.89.335 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WVG90B – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 50 – 65 dB |
cái |
16.790.000 ₫ |
|
539.81.194 |
Máy hút mùi gắn tường 80 cm Häfele HH-WVG80D – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 800 m3 / h
• Độ ồn : 50 – 68 dB |
cái |
19.890.000 ₫ |
|
533.80.203 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WVGS90A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 830 m3 / h
• Độ ồn : 48 – 63 dB |
cái |
19.890.000 ₫ |
|
533.86.003 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WVS90A – Xuất xứ tại Nga
• Công suất hút tối đa : 720 m3 / h
• Độ ồn : 53 – 72 dB |
cái |
21.990.000 ₫ |
|
533.86.018 |
Máy hút mùi gắn tường 80 cm Häfele HH-WVG80E – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 610 m3 / h
• Độ ồn : 52 – 73 dB |
cái |
21.990.000 ₫ |
|
535.82.203 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WVG90A – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 722 m3 / h
• Độ ồn : 55-60 dB |
cái |
21.990.000 ₫ |
|
539.81.065 |
Máy hút mùi âm bàn Häfele HH-TVG90A – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 950 m3 / h
• Độ ồn : 40-62 dB |
cái |
49.990.000 ₫ |
|
538.80.272 |
Máy hút mùi treo tường 90 cm Hafele HC-WI90C – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Công suất hút tối đa : 750 m3 / h |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
539.81.168 |
Máy hút mùi gắn tường 70 cm Häfele HH-WI70B – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 49 – 68 dB |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
539.81.173 |
Máy hút mùi gắn tường 60 cm Häfele HH-WI60B – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 44 – 62 dB |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
539.81.175 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WI90B – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 44 – 62 dB |
cái |
12.590.000 ₫ |
|
539.81.158 |
Máy hút mùi gắn tường 70 cm Häfele HH-WI70C – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 44 – 62 dB |
cái |
12.590.000 ₫ |
|
539.81.185 |
Máy hút mùi gắn tường 90 cm Häfele HH-WG90B – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 44 – 62 dB |
cái |
13.590.000 ₫ |
|
539.81.775 |
Máy hút mùi hòn đảo 90 cm Häfele HH-IG90B – Xuất xứ tại Ba Lan
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 45 – 62 dB |
cái |
18.990.000 ₫ |
|
539.81.715 |
Máy hút mùi hòn đảo 90 cm Häfele HH-IS90A – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 900 m3 / h
• Độ ồn : 48 – 64 dB |
cái |
31.490.000 ₫ |
|
533.89.001 |
Máy hút mùi âm tủ 60 cm HH-S60A – Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 440 m3 / h
• Độ ồn : 57 – 69 dB |
cái |
4.990.000 ₫ |
|
533.89.003 |
Máy hút mùi âm tủ 90 cm HH-S90A – Xuất xứ Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 440 m3 / h
• Độ ồn : 57 – 69 dB |
cái |
5.990.000 ₫ |
|
539.81.083 |
Máy hút mùi âm tủ 60 cm Häfele HH-TI60D – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 500 m3 / h
• Độ ồn : 47 – 65 dB |
cái |
5.790.000 ₫ |
|
539.81.085 |
Máy hút mùi âm tủ 90 cm Häfele HH-TI90D – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 500 m3 / h
• Độ ồn : 47 – 65 dB |
cái |
6.790.000 ₫ |
|
539.81.073 |
Máy hút mùi âm tủ 60 cm Häfele HH-TG60E – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 950 m3 / h
• Độ ồn : 50 – 66 dB |
cái |
7.290.000 ₫ |
|
539.81.075 |
Máy hút mùi âm tủ 90 cm Häfele HH-TG90E – Xuất xứ tại Ý
• Công suất hút tối đa : 950 m3 / h
• Độ ồn : 50 – 66 dB |
cái |
8.390.000 ₫ |
|
538.86.095 |
Máy hút mùi âm tủ 70 cm Hafele HC-BI70B – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Công suất hút tối đa : 440 m3 / h |
cái |
3.690.000 ₫ |
|
533.86.817 |
Máy hút mùi âm tủ HH-TT70A – Xuất xứ Trung Quốc
• Công suất hút tối đa : 440 m3 / h
• Độ ồn : 50-67 dB |
cái |
4.490.000 ₫ |
|
533.89.031 |
Máy hút mùi âm tủ 70 cm Häfele HH-S70A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 440 m3 / h
• Độ ồn : 57 – 69 dB |
cái |
5.790.000 ₫ |
|
533.89.021 |
Máy hút mùi âm tủ 70 cm Häfele HH-SG70A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 800 m3 / h
• Độ ồn : 57 – 69 dB |
cái |
7.890.000 ₫ |
|
533.80.038 |
Máy hút mùi âm tủ 80 cm Häfele HH-BI79A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 630 m3 / h
• Độ ồn : 49 – 69 dB |
cái |
9.390.000 ₫ |
|
533.80.027 |
Máy hút mùi âm tủ 70 cm Häfele HH-BI72A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Công suất hút tối đa : 1200 m3 / h
• Độ ồn : 41 – 57 dB |
cái |
15.690.000 ₫ |
Lò vi sóng & lò nướng Häfele
|
|
538.31.270 |
Lò vi sóng phối hợp nướng để bàn HW-F23B
Xuất xứ Trung Quốc
Dung tích : 23L |
cái |
4.190.000 ₫ |
|
538.31.280 |
Lò vi sóng độc lập HW-F30A
Xuất xứ Trung Quốc
Dung tích : 28 lít . |
cái |
7.290.000 ₫ |
|
535.34.000 |
Lò vi sóng tích hợp nướng âm tủ HM-B38A
Xuất xứ tại Trung Quốc
Dung tích : 25 lít . |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
538.01.111 |
Lò vi sóng tích hợp nướng âm tủ HM-B38C
Xuất xứ tại Trung Quốc
Dung tích : 32 lít . |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
538.31.390 |
Lò nướng phối hợp vi sóng âm tủ 28 Lít HMO-6T28A, Series 600
Xuất xứ tại Trung Quốc |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
538.01.221 |
Lò vi sóng phối hợp nướng để bàn HO-F36A
Xuất xứ tại Trung Quốc
Dung tích : 36 lít . |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
538.31.200 |
Lò vi sóng tích hợp nướng âm tủ HM-B38D
Xuất xứ tại Trung Quốc
Dung tích : 25 lít . |
cái |
12.590.000 ₫ |
|
535.34.020 |
Lò vi sóng tích hợp nướng âm tủ HM-B38B
Xuất xứ tại Trung Quốc
Dung tích : 32 lít . |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
535.62.551 |
Lò nướng tích hợp vi sóng âm tủ HMO-T60A
Xuất xứ tại Trung Quốc
Dung tích : 44 lít . |
cái |
24.990.000 ₫ |
|
538.01.431 |
Lò nướng tích hợp vi sóng âm tủ 50 Lít HCO-8T50A, Series 800
Xuất xứ tại Trung Quốc |
cái |
25.690.000 ₫ |
|
535.02.731 |
Lò vi sóng phối hợp nướng âm tủ HO-KT45B
Xuất xứ Trung Quốc
Dung tích : 44 lít . |
cái |
28.290.000 ₫ |
|
535.02.711 |
Lò nướng tích hợp hấp âm tủ HO-T60B
Xuất xứ tại Ba Lan
Dung tích : 66 lít . |
cái |
52.490.000 ₫ |
|
535.02.721 |
Lò nướng âm tủ HO-T60C
Dung tích : 66 lít .
Xuất xứ tại Ba Lan |
cái |
39.990.000 ₫ |
|
535.02.611 |
Lò nướng âm tủ HO-KT60A9
Dung tích : 65 lít .
Xuất xứ tại Ba Lan |
cái |
28.290.000 ₫ |
|
538.61.461 |
Lò nướng tích hợp hấp âm tủ 72 lít HSO-8T72A, Series 800
Xuất xứ Trung Quốc |
cái |
26.990.000 ₫ |
|
535.62.511 |
Lò nướng âm tủ HO-KT60J
Xuất xứ tại Ba Lan
Dung tích : 65 lít . |
cái |
22.990.000 ₫ |
|
534.05.561 |
Lò nướng âm tủ HO-T60D
Xuất xứ tại Ba Lan
Dung tích : 65 lít . |
cái |
19.990.000 ₫ |
|
538.01.421 |
Lò nướng âm tủ 72 lít HO-8T72A, Series 800
Xuất xứ Trung Quốc |
cái |
19.990.000 ₫ |
|
538.01.441 |
Lò nướng âm tủ 70 lít HO-6T70A, Series 600
Xuất xứ Trung Quốc |
cái |
18.990.000 ₫ |
|
534.05.571 |
Lò nướng âm tủ HO-KT60C
Xuất xứ Ba Lan
Dung tích : 65 lít . |
cái |
17.790.000 ₫ |
|
534.05.581 |
Lò nướng âm tủ HO-K60B
Xuất xứ Ba Lan
Dung tích : 65 lít . |
cái |
14.690.000 ₫ |
|
535.62.601 |
Lò nướng âm tủ HO-KT60G
Xuất xứ Ba Lan
Dung tích : 77 lít . |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
538.61.442 |
Lò nướng âm tủ 70 lít HO-4KT70A, Series 400
Xuất xứ : Trung Quốc |
cái |
12.690.000 ₫ |
|
535.62.591 |
Lò nướng âm tủ HO-K60C
Xuất xứ tại Ba Lan
Dung tích : 77 lít . |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
538.61.441 |
Lò nướng âm tủ 65 lít HO-2KT65A, Series 200
Xuất xứ : Trung Quốc |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
538.61.451 |
Lò nướng âm tủ 70 lít HO-4K70A, Series 400
Xuất xứ : Trung Quốc |
cái |
11.490.001 ₫ |
|
538.61.431 |
Lò nướng âm tủ 65 lít HO-2K65A, Series 200
Xuất xứ : Trung Quốc |
cái |
8.990.000 ₫ |
Máy rửa chén Häfele
|
|
538.21.190 |
Máy rửa chén để bàn Häfele HDW-T50A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Sức chứa : 6 bộ đồ ăn – 6 chương trình rửa
• Độ ồn : 49 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 550R x 500S x 438C mm |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
539.20.600 |
Máy rửa chén để bàn Häfele HDW-T50B – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Sức chứa : 6 bộ đồ ăn – 7 chương trình rửa
• Độ ồn : 49 dB
• Kích thước mẫu sản phẩm : 550R x 500S x 438C mm |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
538.21.240 |
Máy rửa chén âm tủ Häfele HDW-I50A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Sức chứa : 6 bộ đồ ăn – 6 chương trình rửa
• Độ ồn : 49 dB
• Kích thước hộc tủ : 555R x 458C x 550S mm |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
533.23.275 |
Máy rửa chén âm bán phần Häfele HDW-HI45A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 10 bộ đồ ăn – 7 chương trình rửa
• Độ ồn : 52 dB
• Kích thước hộc tủ : 450R x 820 – 870C x min 570S mm |
cái |
15.990.000 ₫ |
|
538.21.200 |
Máy rửa chén độc lập Häfele HDW-F60E – Xuất xứ Trung Quốc
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 44 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 598R x 610S x 845 ( mm ) |
cái |
17.690.000 ₫ |
|
538.21.310 |
Máy rửa chén độc lập HDW-F60EB, Series 600 – Xuất xứ Trung Quốc
• Sức chứa : 14 bộ đồ ăn Châu Âu – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 42 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 598R x ( 600 – 1175 ) S x 845C mm |
cái |
18.990.000 ₫ |
|
538.21.320 |
Máy rửa chén bán âm HDW-SI60AB, Series 600 – Xuất xứ Trung Quốc
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn Châu Âu – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 42 dB
• Kích thước mẫu sản phẩm : 598R x ( 570 – 1150 ) S x 815C mm |
cái |
18.990.000 ₫ |
|
533.23.250 |
Máy rửa chén độc lập Häfele HDW-F60D – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 12 bộ đồ ăn – 6 chương trình rửa
• Độ ồn : 57 dB
• Kích thước mẫu sản phẩm : 598R x 598S x 850C mm |
cái |
18.990.000 ₫ |
|
538.21.330 |
Máy rửa chén âm tủ HDW-FI60AB, Series 600 – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Sức chứa : 14 bộ đồ ăn – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 42 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 598R x ( 550 – 1150 ) S x 815C mm |
cái |
19.990.000 ₫ |
|
533.23.120 |
Máy rửa chén âm bán phần Häfele HDW-HI60C – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 44 dB
• Kích thước hộc tủ : 600R x 820 – 870C x 600S mm |
cái |
21.990.000 ₫ |
|
533.23.200 |
Máy rửa chén độc lập Häfele HDW-F60E – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn – 7 chương trình rửa
• Độ ồn : 44 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 596R x 570S x 820 – 870C mm |
cái |
22.890.000 ₫ |
|
533.23.210 |
Máy rửa chén âm bán phần Häfele HDW-HI60B – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 44 dB
• Kích thước hộc tủ : 600R x 600S x 820 – 870C mm |
cái |
22.890.000 ₫ |
|
533.23.320 |
Máy rửa chén âm toàn phần Häfele HDW-FI60D – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn – 9 chương trình rửa
• Độ ồn : 47 dB
• Kích thước hộc tủ : 600R x 820 – 870C x min 570S mm |
cái |
22.890.000 ₫ |
|
533.23.310 |
Máy rửa chén độc lập Häfele HDW-F60F – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Sức chứa : 15 bộ đồ ăn – 8 chương trình rửa
• Độ ồn : 46 dB
• Kích thước mẫu sản phẩm : 598R x 598S x 820 – 870C ( mm ) |
cái |
26.190.000 ₫ |
|
539.20.530 |
Chậu tích hợp máy rửa chén Häfele HDW-SD90A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Sức chứa : 6 bộ đồ ăn – 4 chương trình rửa
• Độ ồn : 58 dB
• Kích thước hộc tủ : 860R x min 650C x 460S mm |
cái |
30.990.000 ₫ |
Máy giặt, máy sấy Häfele
|
|
538.91.080 |
Máy giặt âm tủ Häfele HW-B60A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung lượng giặt : 8 kg, Độ ồn khi giặt : 57 dB
• Kích thước lắp ráp : 600R x 825C x 580S mm |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
538.91.530 |
Máy giặt độc lập Häfele HW-F60B – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung lượng giặt : 8 kg, Độ ồn khi giặt : 59 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 595R x 850C x 565S mm |
cái |
14.990.000 ₫ |
|
539.96.140 |
Máy giặt độc lập Häfele HW-F60A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Dung lượng giặt : 9 kg, Độ ồn khi giặt : 58 dB
• Kích thước mẫu sản phẩm : 597R x 845C x 557S mm |
cái |
19.990.000 ₫ |
|
538.91.520 |
Máy sấy tụ hơi độc lập Häfele HD-F60A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung lượng giặt : 8 kg, Độ ồn khi giặt : 69 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 595R x 845C x 622S mm |
cái |
19.990.000 ₫ |
|
533.93.100 |
Máy giặt tích hợp sấy độc lập Häfele HWD-F60A – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Dung lượng : 9 kg giặt, 6 kg sấy, Độ ồn : 58 dB
• Kích thước loại sản phẩm : 597R x 582S x 845C mm |
cái |
26.990.000 ₫ |
Tủ lạnh Häfele
|
|
568.30.311 |
Tủ lạnh mini Häfele HC-M48S – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Tổng dung tích : 46 lít
• Kích thước : 450R x 450S x 510C mm |
cái |
3.999.000 ₫ |
|
568.30.301 |
Tủ lạnh mini Häfele HC-M48G – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Tổng dung tích : 46 lít
• Kích thước : 450R x 440S x 515C mm |
cái |
4.990.000 ₫ |
|
533.13.050 |
Tủ lạnh âm Häfele HF-BI60B – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Dung tích thực : 226 lít
• Kích thước : 540R x 1770C x 545S mm |
cái |
19.990.000 ₫ |
|
534.14.230 |
Tủ lạnh đơn ngăn đá dưới Häfele HF-BF234 – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kỳ
• Dung tích thực : 324 lít
• Kích thước : 595R x 1860C x 650S mm |
cái |
24.990.000 ₫ |
|
534.14.040 |
Tủ lạnh đơn Häfele HF-MULA – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích thực : 300 lít
• Kích thước : 635R x 1855C x 690S mm |
cái |
24.990.000 ₫ |
|
534.14.080 |
Tủ lạnh âm HF-BI60X – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích thực : 250 lít
• Kích thước : 540R x 1770C x 545S mm |
cái |
26.790.000 ₫ |
|
534.14.020 |
Tủ lạnh Side By Side Häfele HF-SBSID – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích thực : 517 lít
• Kích thước : 910R x 1770C x 655S mm |
cái |
29.990.000 ₫ |
|
534.14.050 |
Tủ lạnh 4 cánh Häfele HF-MULB – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích thực : 400 lít
• Kích thước : 790R x 1800C x 700S mm |
cái |
36.690.000 ₫ |
|
534.14.250 |
Tủ lạnh Side By Side Häfele HF-SBSIB – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích thực : 502 lít
• Kích thước : 895R x 745S x 1788C mm |
cái |
45.990.000 ₫ |
|
539.16.230 |
Tủ lạnh Side By Side Häfele HF-SBSIB – Xuất xứ tại Thổ Nhĩ Kì
• Dung tích thực : 526 lít
• Kích thước : cao 1850 x rộng 910 x sâu 750 mm |
cái |
69.990.000 ₫ |
Tủ rượu Häfele
|
|
539.15.040 |
Tủ rượu độc lập Häfele HW-G16A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích 16 lít, 6 chai
• Kích thước : 265R x 405C x 500S mm |
cái |
3.990.000 ₫ |
|
539.15.060 |
Tủ rượu độc lập 12 chai Häfele HW-G33A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích 33 lít, 12 chai
• Kích thước : 340R x 468C x 510S mm |
cái |
4.990.000 ₫ |
|
538.11.800 |
Tủ rượu âm Häfele HW-B36A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích : 24 chai ( 0.75 lít / chai )
• Kích thước lắp ráp : 564R x 450C x 550S mm |
cái |
17.990.000 ₫ |
|
534.16.960 |
Tủ rượu độc lập Häfele HW-G32A – Xuất xứ tại Trung Quốc
• Dung tích : 106 lít, 32 chai ( loại chai Bordeaux tiêu chuẩn )
• Kích thước lắp ráp : 493R x 587S x 830C mm |
cái |
29.990.000 ₫ |
Chậu rửa chén Häfele
|
|
570.32.830 |
Chậu đá HS-GSD10050 – màu kem
• Kích thước chậu : 1000D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi : 980D x 480R mm, Lắp âm : 984D x 484R mm |
cái |
9.590.000 ₫ |
|
570.32.530 |
Chậu đá HS-GSD10050 – màu xám
• Kích thước chậu : 1000D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi : 980D x 480R mm, Lắp âm : 984D x 484R mm |
cái |
9.590.000 ₫ |
|
570.32.330 |
Chậu đá HS-GSD10050 – màu đen
• Kích thước chậu : 1000D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi : 980D x 480R mm, Lắp âm : 984D x 484R mm |
cái |
9.590.000 ₫ |
|
570.36.450 |
Chậu đá HS19-GED1R60 – màu kem
• Kích thước chậu : 1000D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 980D x 480R mm |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
570.36.550 |
Chậu đá HS19-GED1R60 – màu xám
• Kích thước chậu : 1000D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 980D x 480R mm |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
570.36.350 |
Chậu đá HS19-GED1R60 – màu đen
• Kích thước chậu : 1000D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 980D x 480R mm |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
570.35.430 |
Chậu đá HS19-GEN1S60 – màu kem
• Kích thước chậu : 550D x 430R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 530D x 410R mm, lắp âm 490D x 370R mm |
cái |
10.290.000 ₫ |
|
570.35.530 |
Chậu đá HS19-GEN1S60 – màu xám
• Kích thước chậu : 550D x 430R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 530D x 410R mm, lắp âm 490D x 370R mm |
cái |
10.290.000 ₫ |
|
570.35.330 |
Chậu đá HS19-GEN1S60 – màu đen
• Kích thước chậu : 550D x 430R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 530D x 410R mm, lắp âm 490D x 370R mm |
cái |
10.290.000 ₫ |
|
570.36.400 |
Chậu đá HS19-GEN2S90 – màu kem
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 840D x 480R mm |
cái |
10.490.000 ₫ |
|
570.36.500
|
Chậu đá HS19-GEN2S90 – màu xám
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 840D x 480R mm |
cái |
10.490.000 ₫ |
|
570.36.300 |
Chậu đá HS19-GEN2S90 – màu đen
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 840D x 480R mm |
cái |
10.490.000 ₫ |
|
570.35.480 |
Chậu đá Häfele HS19-GEN2R90 – màu kem
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi : 840D x 480R mm, Lắp âm : 845D x 485R mm |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
570.35.580 |
Chậu đá Häfele HS19-GEN2R90 – màu xám
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi : 840D x 480R mm, Lắp âm : 845D x 485R mm |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
570.35.380 |
Chậu đá Häfele HS19-GEN2R90 – màu đen
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi : 840D x 480R mm, Lắp âm : 845D x 485R mm |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
570.34.570 |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 – màu kem
• Kích thước chậu : 570D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 552D x 490R mm, Lắp âm 514D x 454R mm |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
570.34.870 |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 – màu xám
• Kích thước chậu : 570D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 552D x 490R mm, Lắp âm 514D x 454R mm |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
570.34.370 |
Chậu đá Häfele HS20-GEN1S60 – màu đen
• Kích thước chậu : 570D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 552D x 490R mm, Lắp âm 514D x 454R mm |
cái |
11.490.000 ₫ |
|
570.30.840 |
Chậu đá Häfele HS20-GED1R60 – màu kem
• Kích thước chậu : 650D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 630D x 480R mm, Lắp âm 634D x 484R mm |
cái |
11.590.000 ₫ |
|
570.30.540 |
Chậu đá Häfele HS20-GED1R60 – màu xám
• Kích thước chậu : 650D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 630D x 480R mm, Lắp âm 634D x 484R mm |
cái |
11.590.000 ₫ |
|
570.30.340 |
Chậu đá Häfele HS20-GED1R60 – màu đen
• Kích thước chậu : 650D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 630D x 480R mm, Lắp âm 634D x 484R mm |
cái |
11.590.000 ₫ |
|
570.30.800 |
Chậu đá HS20-GEN1S80 – màu kem
• Kích thước chậu : 750D x 456R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp âm 694D x 400R mm, Lắp nổi 736D x 442R mm |
cái |
11.790.000 ₫ |
|
570.30.500 |
Chậu đá HS20-GEN1S80 – màu xám
• Kích thước chậu : 750D x 456R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp âm 694D x 400R mm, Lắp nổi 736D x 442R mm |
cái |
11.790.000 ₫ |
|
570.30.300 |
Chậu đá HS20-GEN1S80 – màu đen
• Kích thước chậu : 750D x 456R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp âm 694D x 400R mm, Lắp nổi 736D x 442R mm |
cái |
11.790.000 ₫ |
|
570.35.460 |
Chậu đá HS18-GED2R80 – màu kem
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1140D x 480R mm |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
570.35.560 |
Chậu đá HS18-GED2R80 – màu xám
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1140D x 480R mm |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
570.35.360 |
Chậu đá HS18-GED2R80 – màu đen
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1140D x 480R mm |
cái |
11.990.000 ₫ |
|
570.35.470 |
Chậu đá Häfele HS19-GED2S80 – màu kem
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1140D x 480R mm |
cái |
12.890.000 ₫ |
|
570.35.570 |
Chậu đá Häfele HS19-GED2S80 – màu xám
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1140D x 480R mm |
cái |
12.890.000 ₫ |
|
570.35.370 |
Chậu đá Häfele HS19-GED2S80 – màu đen
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1140D x 480R mm |
cái |
12.890.000 ₫ |
|
570.30.810 |
Chậu đá HS20-GEN2S80 – màu kem
• Kích thước chậu : 750D x 456R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp âm 694D x 400R mm, Lắp nổi 736L x 442R mm |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
570.30.510 |
Chậu đá HS20-GEN2S80 – màu xám
• Kích thước chậu : 750D x 456R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp âm 694D x 400R mm, Lắp nổi 736L x 442R mm |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
570.30.310 |
Chậu đá HS20-GEN2S80 – màu đen
• Kích thước chậu : 750D x 456R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp âm 694D x 400R mm, Lắp nổi 736L x 442R mm |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
570.30.930 |
Chậu đá Häfele HS20-GKD1S60 – màu kem
• Kích thước chậu : 765D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 745D x 490R mm. Lắp âm 749D x 494R mm |
cái |
15.390.000 ₫ |
|
570.30.536 |
Chậu đá Häfele HS20-GKD1S60 – màu xám
• Kích thước chậu : 765D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 745D x 490R mm. Lắp âm 749D x 494R mm |
cái |
15.390.000 ₫ |
|
570.30.130 |
Chậu đá Häfele HS20-GKD1S60 – màu đen
• Kích thước chậu : 765D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 745D x 490R mm. Lắp âm 749D x 494R mm |
cái |
15.390.000 ₫ |
|
570.33.430 |
Chậu đá HS20-GKD2S80 – màu kem
• Kích thước chậu : 1160D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp bằng 1151 x 501 mm, Lắp âm 1144 x 494 mm, Lắp nổi 1140 x 490 mm |
cái |
18.390.000 ₫ |
|
570.33.530 |
Chậu đá HS20-GKD2S8 – màu xám
• Kích thước chậu : 1160D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp bằng 1151 x 501 mm, Lắp âm 1144 x 494 mm, Lắp nổi 1140 x 490 mm |
cái |
18.390.000 ₫ |
|
570.33.330 |
Chậu đá HS20-GKD2S8 – màu đen
• Kích thước chậu : 1160D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : Lắp bằng 1151 x 501 mm, Lắp âm 1144 x 494 mm, Lắp nổi 1140 x 490 mm |
cái |
18.390.000 ₫ |
|
570.35.340 |
Chậu đá HS19-GKD2S120
• Kích thước chậu : 1140D x 460R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 1100D x 440R mm |
cái |
28.990.000 ₫ |
|
567.68.649 |
Chậu đá Blancozia 9 màu Vàng Jasmine
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 840D x 480R mm, Lắp âm 830D x 450R mm |
cái |
12.590.000 ₫ |
|
567.68.949 |
Chậu đá Blancozia 9 màu Xám Alumetallic
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 840D x 480R mm, Lắp âm 830D x 450R mm |
cái |
12.590.000 ₫ |
|
567.68.349 |
Chậu đá Blancozia 9 màu Đen Anthracite
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : Lắp nổi 840D x 480R mm, Lắp âm 830D x 450R mm |
cái |
12.590.000 ₫ |
|
565.76.659 |
Chậu đá Blancozia 8S màu Vàng Jasmine
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : 1140D x 480R mm . |
cái |
14.090.000 ₫ |
|
565.76.959 |
Chậu đá Blancozia 8S màu Xám Alumetallic
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : 1140D x 480R mm . |
cái |
14.090.000 ₫ |
|
565.76.359 |
Chậu đá Blancozia 8S màu Đen Anthracite
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : 1140D x 480R mm . |
cái |
14.090.000 ₫ |
|
567.23.083 |
Chậu inox Hafele 465 mm HS19-SSN1R50
• Kích thước chậu : 465D x 485R mm
• Kích thước cắt đá : 442D x 462R mm |
cái |
2.390.000 ₫ |
|
567.24.000 |
Chậu rửa Inox Hafele 440 mm HS20-SSN1R50
• Kích thước chậu : 440D x 385R mm
• Kích thước cắt đá : 415R x 360S mm |
cái |
2.690.000 ₫ |
|
567.23.093 |
Chậu inox Hafele 820 mm HS19-SSD1R60
• Kích thước chậu : 820D x 470R mm .
• Kích thước cắt đá : 800D x 450R mm . |
cái |
2.790.000 ₫ |
|
567.20.493 |
Chậu inox Hafele 860 mm HS20-SSN2R90M
• Kích thước chậu : 860D x 480R mm
• Kích thước cắt đá : 844D x 464R mm |
cái |
4.590.000 ₫ |
|
567.23.010 |
Chậu Inox Hafele 780 mm HS19-SSN2R90
• Kích thước chậu : 780D x 480R mm
• Kích thước cắt đá : 760D x 460R mm . |
cái |
4.790.000 ₫ |
|
567.23.030 |
Chậu Inox Hafele 1180 mm S19-SSD2R90
• Kích thước chậu : 1180D x 480R mm .
• Kích thước cắt đá : 1160D x 460R mm . |
cái |
5.090.000 ₫ |
|
567.20.513 |
Chậu inox Hafele 1200 mm HS20-SSD2R90
• Kích thước chậu : 1200D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : 1180D x 480R mm |
cái |
5.090.000 ₫ |
|
567.20.506 |
Chậu inox Hafele 785 mm HS20-SSN2R90S
• Kích thước chậu : 785D x 450R mm
• Kích thước cắt đá : 745D x 415R mm |
cái |
5.290.000 ₫ |
|
567.20.397 |
Chậu inox Hafele 590 mm HS19-SSN1S60
• Kích thước chậu : 590D x 440R mm .
• Kích thước cắt đá : 560D x 410R mm . |
cái |
5.590.000 ₫ |
|
567.20.266 |
Chậu inox Hafele 860 mm HS20-SSN1S60
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : 840D x 480R mm |
cái |
5.790.000 ₫ |
|
567.23.020 |
Chậu Inox Hafele 770 mm HS19-SSN2S90S
• Kích thước chậu : 770D x 440R mm .
• Kích thước cắt đá : 740D x 410R mm . |
cái |
6.990.000 ₫ |
|
567.20.546 |
Chậu inox Hafele 860 mm HS20-SSN2S90L
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm
• Kích thước cắt đá : 836D x 476R mm |
cái |
7.890.000 ₫ |
|
567.23.050 |
Chậu inox Hafele 870 mm S19-SSN2S90M
• Kích thước chậu : 870D x 490R mm
• Kích thước cắt đá : 835D x 455R mm . |
cái |
7.990.000 ₫ |
|
567.23.040 |
Chậu inox Hafele 870 mm HS19-SSN2S90L
• Kích thước chậu : 870D x 490R mm
• Kích thước cắt đá : 825D x 405R mm . |
cái |
8.990.000 ₫ |
|
567.20.537 |
Chậu inox Hafele 880 mm HS20-SSN2S90
• Kích thước chậu : 880D x 510R mm
• Kích thước cắt đá : 856D x 486R mm |
cái |
10.490.000 ₫ |
|
570.27.199 |
Chậu inox Blanco 610 mm – PLENTA 6
• Kích thước chậu : 610D x 510R mm .
• Kích thước cắt đá : 590D x 492R mm . |
cái |
4.630.000 ₫ |
|
570.27.219 |
Chậu inox Blanco 785 mm – DINAS 8
• Kích thước chậu : 860D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : 800D x 480R mm . |
cái |
7.870.000 ₫ |
|
570.27.209 |
Chậu inox Blanco 1160 mm – Dinas 8S
• Kích thước chậu : 1160D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : 1140D x 480R mm . |
cái |
8.370.000 ₫ |
|
570.27.149 |
Chậu inox Blanco 380 mm – QUATRUS R15 340 – IU
• Kích thước chậu : 380D x 440R mm .
• Kích thước cắt đá : 350D x 410R mm . |
cái |
9.020.000 ₫ |
|
570.27.159 |
Chậu inox Blanco 540 mm – QUATRUS R15 500 – IU
• Kích thước chậu : 540D x 440R mm .
• Kích thước cắt đá : 520D x 420R mm . |
cái |
9.820.000 ₫ |
|
570.27.189 |
Chậu inox Blanco 820 mm – LEMIS XL 8 – IF
• Kích thước chậu : 820D x 500R mm .
• Kích thước cắt đá : 800D x 480R mm . |
cái |
10.180.000 ₫ |
|
570.27.169 |
Chậu inox Blanco 785 mm – QUATRUS R15 285 / 435 – IU
• Kích thước chậu : 785D x 440R mm .
• Kích thước cắt đá : 745D x 400R mm . |
cái |
17.180.000 ₫ |
|
570.27.179 |
Chậu inox Blanco 785 mm – QUATRUS R15 435 / 285 – IU
• Kích thước chậu : 785D x 440R mm .
• Kích thước cắt đá : 745D x 400R mm . |
cái |
17.370.000 ₫ |
Chậu rửa chén Häfele
|
|
570.51.490 |
Vòi đá Hafele màu kem HT19-GH1F270
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.790.000 ₫ |
|
570.51.590 |
Vòi đá Hafele màu xám HT19-GH1F270
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.790.000 ₫ |
|
570.51.390 |
Vòi đá Hafele màu đen HT19-GH1F270
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.790.000 ₫ |
|
570.51.480 |
Vòi đá Häfele màu kem HT19-GH1P278
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.790.000 ₫ |
|
570.51.580 |
Vòi đá Häfele màu xám HT19-GH1P278
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.790.000 ₫ |
|
570.51.380 |
Vòi đá Häfele màu đen HT19-GH1P278
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.790.000 ₫ |
|
569.07.600 |
Vòi đá Blanco màu vàng nhạt – Jasmine
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
4.590.000 ₫ |
|
569.07.900 |
Vòi đá Blanco màu xám – Alu metallic
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
4.590.000 ₫ |
|
569.07.300 |
Vòi đá Blanco màu đen – Anthracite
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
4.590.000 ₫ |
|
570.82.500 |
Vòi đá Häfele HT20-GH1P259 màu kem
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
10.690.000 ₫ |
|
570.82.400 |
Vòi đá Häfele HT20-GH1P259 màu xám
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
10.690.000 ₫ |
|
570.82.300 |
Vòi đá Häfele HT20-GH1P259 màu đen
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
10.690.000 ₫ |
|
565.68.650 |
Vòi đá Blanco Linus-S màu vàng nhạt – Jasmine
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
12.790.000 ₫ |
|
565.68.950 |
Vòi đá Blanco Linus-S màu xám – Alu metallic
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
12.790.000 ₫ |
|
565.68.350 |
Vòi đá Blanco Linus-S màu đen – Anthracite
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
12.790.000 ₫ |
|
570.50.270 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1F135
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
990.000 ₫ |
|
570.52.271 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CC1F237
• Vòi lạnh
• Chưa gồm có dây cấp nước |
cái |
1.490.000 ₫ |
|
570.52.281 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CC1F255
• Vòi lạnh
• Chưa gồm có dây cấp nước . |
cái |
1.590.000 ₫ |
|
577.55.270 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CC1F245C
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
1.790.000 ₫ |
|
577.55.260 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CC1F245U
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
1.790.000 ₫ |
|
570.51.290 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1F220
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.090.000 ₫ |
|
566.32.221 |
Vòi nhà bếp Hafele HF-C221V ( ZD )
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.112.000 ₫ |
|
577.55.250 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CH1F220U
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.190.000 ₫ |
|
577.55.240 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CH1F220C
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.190.000 ₫ |
|
577.55.230 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CH1P287
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.290.000 ₫ |
|
570.50.280 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1P201
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.590.000 ₫ |
|
570.50.290 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1P319
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
2.590.000 ₫ |
|
570.51.020 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1P194
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.090.000 ₫ |
|
577.55.200 |
Vòi nhà bếp Häfele HT21-CH1P254
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.090.000 ₫ |
|
570.51.040 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1P240
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.090.000 ₫ |
|
570.51.280 |
Vòi nhà bếp Häfele HT19-CH1P280
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.290.000 ₫ |
|
570.51.000 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1F250
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.390.000 ₫ |
|
570.51.010 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1F202
• Vòi nóng / lạnh
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể kéo xuống |
cái |
3.590.000 ₫ |
|
570.51.030 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH1F281
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.590.000 ₫ |
|
577.55.210 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CH2F271
• 3 đường nước
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
3.790.000 ₫ |
|
577.55.220 |
Vòi nhà bếp Hafele HT21-CH1P245
• Vòi nóng / lạnh
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài |
cái |
3.890.000 ₫ |
|
570.51.060 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH2P271
• 3 đường nước
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
4.390.000 ₫ |
|
570.51.070 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH2F244
• 3 đường nước
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
4.890.001 ₫ |
|
569.04.240 |
Vòi nhà bếp BLANCO MIDA
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
4.990.000 ₫ |
|
570.51.050 |
Vòi nhà bếp Hafele HT19-CH2F285
• 3 đường nước
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
5.600.000 ₫ |
|
569.15.211 |
Vòi nhà bếp Hafele HADRIAN HT-C156
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
7.000.000 ₫ |
|
570.82.200 |
Vòi nhà bếp Hafele HT20-CH1P295
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
9.390.000 ₫ |
|
565.68.250 |
Vòi nhà bếp BLANCOLINUS-S
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
9.790.000 ₫ |
|
570.82.210 |
Vòi nhà bếp Hafele Hydros HT20-CH1P259
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
570.82.220 |
Vòi nhà bếp Hafele Hydros HT20-CH1P241
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
9.990.000 ₫ |
|
570.82.230 |
Vòi nhà bếp Hafele Hydros HT20-CH1F187
• Đầu vòi rửa hoàn toàn có thể lê dài
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
12.990.000 ₫ |
|
566.48.250 |
Vòi nhà bếp Blanco Axor Uno
• Vòi nóng / lạnh |
cái |
28.400.000 ₫ |
Xoong nồi chảo Häfele
|
|
531.08.008 |
Chảo Hafele 24 x 4.5 cm |
cái |
990.000 ₫ |
|
531.08.007 |
Nồi Hafele 20 x 11.5 cm |
cái |
1.090.000 ₫ |
|
531.08.040 |
Bộ nồi và chảo nhà bếp từ, 2 nồi, 1 nồi tay cầm và 1 chảo
• Nồi Ø16cm, Ø20cm, Nồi tay cầm Ø16cm, Chảo Ø24cm |
cái |
3.990.000 ₫ |
|
531.08.001 |
Bộ nồi và chảo nhà bếp từ, 3 nồi và 1 chảo
• Nồi Ø 16 cm, nồi Ø 20 cm, nồi Ø 24 cm, chảo chiên Ø 24 cm |
cái |
4.090.000 ₫ |
|
531.08.000 |
Bộ nồi nhà bếp từ, 3 nồi và 1 nồi tay cầm
• Nồi Ø16cm, Ø20cm, Ø24cm, Nồi tay cầm Ø16cm |
cái |
4.090.000 ₫ |
|
531.08.042 |
Bộ 2 nồi 1 chảo Häfele, màu đỏ
• Nồi Ø24 × 13.5 cm, Ø20 × 11.5 cm, Chảo cầm tay Ø24 × 4,5 cm |
cái |
5.990.000 ₫ |
|
531.08.043 |
Bộ 2 nồi 1 chảo Häfele, màu đen
• Nồi Ø24 × 13.5 cm, nồi Ø20 × 11.5 cm, Chảo cầm tay Ø24 × 4,5 cm |
cái |
5.990.000 ₫ |
|
535.43.710 |
Nồi chiên không dầu Häfele AF-68A
Dung tích 3,2 lít |
cái |
3.090.000 ₫ |
|
535.43.712 |
Nồi chiên không dầu 5L AF-T5A
Dung tích 5 lít |
cái |
3.990.000 ₫ |
|
535.43.711 |
Nồi chiên không dầu cỡ lớn 11L AF-602A
Dung tích 11 lít |
cái |
5.190.000 ₫ |
Thiết bị gia dụng nhỏ
|
|
535.43.276 |
Máy đánh trứng Hafele HH-B400A
• Công suất 400 W |
cái |
790.000 ₫ |
|
535.43.263 |
Máy xay sinh tố mini Häfele GS-621
• Công suất : 350 W
• Cối xay dung tích 600 ml . |
cái |
890.000 ₫ |
|
535.43.278 |
Máy xay sinh tố để bàn HSB-0331FW
• Công suất : 300 W |
cái |
890.000 ₫ |
|
535.43.089 |
Máy vắt nước cam Häfele GS-401
• Công suất : 100 W |
cái |
1.090.000 ₫ |
|
532.86.734 |
Đầu Vắt cho máy vắt cam GS-401 |
cái |
187.000 ₫ |
|
532.86.735 |
Trục cho máy vắt cam Hafele GS-401 |
cái |
187.000 ₫ |
|
535.43.801 |
Máy vắt cam Häfele HSJ-C2S
• Công suất : 100W |
cái |
1.190.000 ₫ |
|
535.43.086 |
Máy ép trái cây Häfele GS-353
• Công suất : 400 W
• Cốc chứa bả dung tích 1.4 L và bình đựng nước trái cây 500 ml . |
cái |
1.490.000 ₫ |
|
535.43.090 |
Máy xay cầm tay Häfele GS-206
• Công suất : 800 W
• Cối xay lớn 1600 ml với nhiều tính năng : cắt, xay nhuyễn, xắt nhỏ …. Kèm theo cốc 1L . |
cái |
1.490.000 ₫ |
|
535.43.277 |
Máy xay sinh tố để bàn HSB-0621FS
• Công suất : 600 W |
cái |
1.590.000 ₫ |
|
535.43.262 |
Máy xay sinh tố Häfele GS-603
• Công suất : 1000 W
• Cối xay dung tích 1.5 L . |
cái |
2.290.000 ₫ |
|
535.43.811 |
Máy ép trái cây chậm Häfele GS-133
• Công suất : 200 W |
cái |
3.990.000 ₫ |
|
535.43.271 |
Máy xay sinh tố chân không Hafele
• Công suất : 1000 W
• Cối xay dung tích 1L . |
cái |
3.990.000 ₫ |
|
535.43.021 |
Máy pha cafe dạng viên nén Hafele HS-C31S |
cái |
4.490.000 ₫ |
|
535.43.531 |
Máy ép chậm miệng rộng Hafele |
cái |
6.990.000 ₫ |
|
535.43.128 |
Máy trộn đa năng Hafele |
cái |
7.490.000 ₫ |
|
535.43.139 |
Bộ dụng cụ xay thịt Hafele
* Bộ dụng cụ khuyến nghị mua kèm với Máy Trộn Đa Năng |
cái |
660.000 ₫ |
Ấm đun nước Häfele
|
|
535.43.730 |
Ấm đun nước Hafele T-9017
• Dung tích : 1 Lít
• Công suất : 1850 – 2200W |
cái |
590.000 ₫ |
|
535.43.731 |
Ấm đun nước Hafele T-907B
• Dung tích : 1,7 Lít
• Công suất : 1850 – 2200W |
cái |
790.000 ₫ |
|
535.43.732 |
Ấm đun nước thủy tinh Hafele T-602C
• Dung tích : 1,7 Lít
• Công suất : 1850 – 2200W |
cái |
990.000 ₫ |
Máy lọc không khí Häfele
|
|
537.82.710 |
Máy lọc không khí CF-8116 cho phòng 20-25 m²
• Tốc độ hút : 200 m3 / h
• Kích thước phòng tương thích : 20 – 25 m² |
cái |
4.190.000 ₫ |
|
537.82.730 |
Máy lọc không khí HSP-8116U cho phòng 20-30 m²
• Tốc độ hút : 230 m3 / h
• Kích thước phòng tương thích : 20 – 30 m² |
cái |
4.990.000 ₫ |
|
537.82.720 |
Máy lọc không khí wifi CF-8126S cho phòng 30-35 m²
• Tốc độ hút : 229 m³ / h
• Kích thước phòng tương thích : 30 – 35 m² |
cái |
6.290.000 ₫ |
|
537.82.700 |
Máy lọc không khí CF-8209 cho phòng 55-60 m²
• Tốc độ hút : 350 m3 / h .
• Kích thước phòng tương thích : 55 – 60 m² |
cái |
6.990.000 ₫ |
|
532.86.236 |
Phụ kiện bộ lọc cho máy lọc không khí 20-25 m²
Cho máy Máy lọc không khí CF-8116 |
cái |
590.000 ₫ |
|
532.84.444 |
Phụ kiện bộ lọc cho máy lọc không khí 30-35 m²
Cho máy Máy lọc không khí CF-8126S |
cái |
561.000 ₫ |
|
532.86.237 |
Phụ kiện bộ lọc cho máy lọc không khí 55-60 m²
Cho máy Máy lọc không khí CF-8209 |
cái |
990.000 ₫ |