Thông số kỹ thuật Toyota Vios 1.5E MT 2022 Bản 3 túi khí
|
ĐỘNG CƠ & KHUNG xenon |
|
Kích thước |
|
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4425x1730x1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1895x1420x1205 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) |
1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,1 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1110 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
Dung tích khoang hành lý (L) |
506 |
Động cơ |
|
Động cơ xăng 2NR-FE |
Có |
4 Xi lanh thẳng hàng |
Có |
Dung tích xy lanh |
1496 |
Tỉ số nén |
11,5 |
Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử |
Có |
Công suất tối đa |
(79)107/6000 |
Mô men xoắn tối đa |
140/4200 |
Chế độ lái Eco & Power |
Có |
Hệ thống dẫn động cầu trước |
Có |
Hộp số tự động vô cấp CVT |
Có (10 cấp số ảo) |
Hệ thống treo
|
|
Trước độc lập Macpherson |
Có |
Sau dầm xoắn |
Có |
Hệ thống lái |
|
Trợ lực tay lái |
Điện |
Vành & lốp xe mâm đúc 185/60R15 |
Có |
Phanh trước thông gió, sau đĩa đặc |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu ( L/100km ) |
|
Ngoài đô thị |
4,78 |
Kết hợp |
5,87 |
Trong đô thị |
7,78 |
NGOẠI THẤT |
|
Cụm đèn trước |
|
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có |
Tự động Bật/Tắt |
Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
Có-Tự động ngắt |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Cụm đèn sau LED |
Có |
Đèn vị trí LED |
Có |
Đèn phanh LED |
Có |
Đèn báo rẽ halogen |
Có |
Đèn lùi halogen |
Có |
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Đèn sương mù trước |
LED |
Gương chiếu hậu ngoài |
|
Chỉnh điện |
Có |
Gập điện |
Có |
Xinhan báo rẽ |
Có |
Màu thân xe |
Có |
Gạt mưa gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Có |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ăng ten vây cá mập |
Có |
Tay nắm cửa ngoài xe |
Sơn đen |
Bộ quây xe thể thao |
Bộ quây thể thao cao cấp GR-S |
Thanh cản (giảm va chạm) trước sau |
Có |
Lưới tản nhiệt |
Plating + Color |
Cánh hướng gió |
Không |
NỘI THẤT |
|
tay lái |
|
Vô lăng 3 chấu bọc da, mạ bạc |
Có |
Nút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh và màn hình đa thông tin |
Có |
Vô lăng chỉnh tay 2 hướng |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm |
Có |
Tay nắm cửa trong xe mạ bạc |
Có |
Cụm đồng hồ |
|
Loại đồng hồ |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình TFT |
GHẾ
|
|
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Ghế trước |
|
Loại ghế |
Ghế Da |
Điều chỉnh ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Có |
Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng |
Có |
Ghế sau |
|
Hàng ghế thứ hai gập lưng 60:40 |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
TIỆN NGHI |
|
Hệ thống điều hòa |
Tụ động |
Hệ thống âm thanh |
|
Màn hình giải trí đa phương tiện |
Màn hình cảm ứng |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Khóa cửa điện |
Tự động theo tốc độ |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện tự động chống kẹt cửa lái |
Có |
Ga tự động |
Có |
associate in nursing NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM |
|
Hệ thống báo động |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
associate in nursing TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có
|
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xenon |
|
Sau |
Có |
Góc trước |
Có |
Góc sau |
Có |
associate in nursing TOÀN BỊ ĐỘNG
|
|
Túi khí |
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Khung xe GOA |
Có |
Dây đai an toàn 3 điểm ELR,
5 vị trí |
Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) |
Có |
Cột lái tự đổ |
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |