Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Phép tịnh tiến gia dụng thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh, phát âm

Ước gì tao bận rộn bán đồ gia dụng mỗi ngày.

Wish I was spending my days selling hammers.

OpenSubtitles2018. v3

Nó ở trong cửa hàng gia dụng đằng kia, mua mấy cái bóng đèn cho ông già.

He’s over there in the hardware store, getting some light bulbs for his daddy.

OpenSubtitles2018. v3

Sang cửa hàng đồ gia dụng cũ trước khi đến trường nhé?

Used appliance store next, before school?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là cái bạn có thể làm với giấy gói bạc gia dụng.

This is what you can do with some household tinfoil .

QED

Đồ gia dụng, biểu tượng của gia đình.

Household implements, symbols of family.

OpenSubtitles2018. v3

Ok, vậy đây là điều tôi có thể làm với giấy bạc gia dụng.

Okay, well, it’s what I can do with some household tinfoil .

QED

Tôi cũng thích điều chỉnh thiết bị gia dụng.

I also like to modify household appliances.

ted2019

Sản xuất thuốc men, kính gia dụng

Second largest military contractor in the world.

OpenSubtitles2018. v3

Công nghệ chính được sử dụng trong điều khiển từ xa gia dụng là tia hồng ngoại (IR).

The main technology used in home remote controls is infrared (IR) light.

WikiMatrix

Tôi làm việc ở cửa hàng gia dụng đến 7 giờ.

I’m working at the hardware store till 7.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn dùng chất tẩy gia dụng.

He takes household cleaners.

OpenSubtitles2018. v3

Anh David có một cửa hàng bán đồ gia dụng.

David is employed as a carpenter at a local company.

jw2019

Kiểm tra qua mấy thứ đồ gia dụng thôi.

Just checking the furniture.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết bị gia dụng chứ

I got debs on home appliances.

OpenSubtitles2018. v3

JIBO, ConnectR và Kuri là nhóm robot gia dụng có telepresence .

Kuri, JIBO and ConnectR are family robots that includes telepresence.

WikiMatrix

Siêu thị Fuso: đồ điện tử và hàng gia dụng Nhật Bản.

Harsco Industrial: Industrial products for the energy and energy-related markets.

WikiMatrix

Các gian hàng bán đồ gia dụng, giầy dép, mặt hàng thời trang, và nhiều loại đồ ăn.

The stalls offer household goods, footwear, fashion items, and varieties of food.

WikiMatrix

Ông ta sở hữu chuỗi cửa hàng đồ điện tử gia dụng tại New York những năm 80.

He owned a string of electronic stores in New York City in the’80s.

OpenSubtitles2018. v3

Dọn nhà là quá trình loại bỏ tất cả các đồ vật gia dụng từ một bất động sản.

A house clearance is the process of removing all of the household items from a property.

WikiMatrix

Bạn có thể mua các mặt hàng như đồ tạp hóa và đồ gia dụng thông qua Trợ lý Google.

You can buy items, like groceries and household supplies, using the Google Assistant .

support.google

Các mặt hàng khác tăng nhẹ như đồ thiết bị gia dụng ( tăng 0,23% ), thuốc và dịch vụ y tế ( tăng 0,21% ) .

Other categories increased slightly such as household furnishings and appliances ( by 0.23 percent ), medicine and health services ( by 0.21 percent ) .

EVBNews

Cha ông điều hành một cửa hàng đồ gia dụng ở Palermo và một cửa hàng video ở Bensonhurst, Brooklyn.

His father ran a household goods store in Palermo and a video store in Bensonhurst, Brooklyn.

WikiMatrix

Chất tẩy gia dụng để dùng trong việc giặt ủi quần áo là dung dịch natri hypoclorit 3-6% lúc sản xuất.

Household bleach sold for use in laundering clothes is a 3–8% solution of sodium hypochlorite at the time of manufacture.

WikiMatrix