STT
Mã học phần
Bạn đang đọc: Cử Nhân Quản Trị Kinh Doanh – Khoa Quản trị Kinh doanh
Học phần
Mục tiêu của
học phần
Khối lượng kiến thức
(LT/TH/Tự
học)
1. Kiến thức giáo dục đại cương
47(33-34,26-28,94)
Bắt buộc
38(28,20,76)
1
2112007
Những
nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê Nin
Fundamental
principles of Marxism and Leninsm
5(5,0,10)
2
2112008
Đường
lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolution
lines of the Vietnam Communist party
3(3,0,6)
3
2112005
Tư
tưởng Hồ
Chí Minh
Ho
Chi Minh Ideology
2(2,0,4)
4
2131472
Pháp
luật đại
cương
General
Laws
2(2,0,4)
5
2113431
Toán cao cấp
1
Calculus 1
2(1,2,4)
6
2113432
Toán cao cấp
2
Calculus 2
2(1,2,4)
7
2132001
Kỹ năng
làm việc nhóm
Teamwork skills
2(1,2,4)
8
2113433
Phương
pháp luận nghiên cứu khoa học
Research
Methodology
2(1,2,4)
9
2120405
Giáo dục thể
chất 1
Physical Education 1
2(0,4,4)
10
2120406
Giáo dục thể
chất 2
Physical Education 2
2(0,4,4)
11
2120501
Giáo dục Quốc
phòng và an ninh 1
National Defence Education and
security 1
4(4,0,8)
12
2120502
Giáo dục Quốc
phòng và an ninh 2
National Defence Education and
security 2
4(2,4,8)
13
2111250
Tiếng Anh 1
English 1
3(3,0,6)
14
2111300
Tiếng Anh 2
English 2
3(3,0,6)
Tự chọn
9(5-6,6-8,18)
Nhóm 1
3(2,2,6)
1
2113434
Toán Ứng dụng
Applied Mathematics
3(2,2,6)
2
2113435
Phương pháp tính
Numerical Analysis
3(2,2,6)
3
2113436
Hàm phức và
phép biến đổi Laplace
Complex Analysis and Laplace transform
3(2,2,6)
4
2113437
Vật lý đại
cương
General Physics
3(2,2,6)
5
2113438
Logic học
Logics
3(2,2,6)
Nhóm 2
3(1-2,2-4,6)
1
2110585
Tâm lý học
đại cương
Psychology
3(2,2,6)
2
2113439
Xã hội học
Sociology
3(2,2,6)
3
2111491
Cơ sở văn
hóa Việt nam
Introduction to Vietnamese Culture
3(2,2,6)
4
2111492
Tiếng Việt thực
hành
Vietnamese Language in Use
3(2,2,6)
5
2112011
Âm nhạc – Nhạc
lý và Guitar căn bản Music- Music Theory and Guitar Basics
3(1,4,6)
6
2106529
Hội họa
Fine Art
3(1,4,6)
Nhóm 3
3(2,2,6)
1
2107510
Quản
trị doanh nghiệp
Business
Management
3(2,2,6)
2
2123800
Môi
trường và con người
Environment
and Human
3(2,2,6)
3
2107492
Giao
tiếp kinh doanh
Business
Communications
3(2,2,6)
4
2132002
Kỹ
năng xây dựng kế hoạch
Planning
Skills
3(2,2,6)
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
91(66-69,44-50,182)
2.1 Kiến
thức cơ sở ngành
33(26-27,12-14,66)
Bắt buộc
27(23,8,54)
1
2107483
Quản trị học
Fundamentals of Management
3(2,2,6)
2
2107404
Kinh tế vi mô
Microeconomics
3(3,0,6)
3
2107405
Marketing căn
bản
Principles of Marketing
3(3,0,6)
4
2107409
Kinh tế vĩ
mô
Macroeconomics
3(3,0,6)
5
2110508
Kỹ năng giao
tiếp
Communication skills
3(2,2,6)
6
2127402
Nguyên lý kế
toán
Fundamentals of Accounting
3(3,0,6)
7
2108456
Tài chính doanh
nghiệp
Corporate Finance
3(3,0,6)
8
2107512
Đạo
đức kinh doanh
Business
Ethics
3(2,2,6)
9
2107514
Kinh
tế lượng
The
Basic Econometrics
3(2,2,6)
Tự chọn
6(3-4,4-6,12)
Nhóm 1
3(2,2,6)
1
2101641
Phát
triển ứng dụng công nghệ Web
Web-based
Application Development
3(2,2,6)
2
2101642
Các
hệ thống thông minh DN
Business
Intelligence Systems
3(2,2,6)
3
2101643
An
toàn thông tin
Information
Security
3(2,2,6)
4
2101644
Hệ
cơ sở dữ liệu
Database Systems
3(2,2,6)
Nhóm 2
3(1-2,2-4,6)
1
2110548
Văn
hóa đa quốc gia
Multinational
cultures
3(2,2,6)
2
2107511
Nghệ
thuật lãnh đạo
Leadership
3(2,2,6)
3
2127484
Kiểm
soát nội bộ
Internal
Control
3(1,4,6)
4
2108471
Tiền
tệ ngân hàng
Money
and Banking
3(2,2,6)
5
2108447
Thanh toán quốc tế
International
Payment
3(2,2,6)
2.2 Kiến
thức ngành
18(12-14,8-12,36)
Bắt buộc
9(7,4,18)
1
2107523
Phân
tích dữ liệu trong kinh doanh
Data
Analysis in Business
3(2,2,6)
2
2107441
Nghiên
cứu trong kinh doanh
Business
research
3(2,2,6)
3
2107420
Quản
trị nguồn nhân lực
Human
Resource Management
3(3,0,6)
Tự chọn
9(5-7,4-8,18)
Nhóm 1
3(1-2,2-4,6)
1
2131510
Luật
kinh doanh
Business
Law
3(2,2,6)
2
2108455
Thị
trường chứng
khoán
Stock
Market
3(2,2,6)
3
2110510
Kỹ
năng hoạt náo
Activation
Skills
3(1,4,6)
4
2127482
Kế
toán tài chính
Financial
Accounting
3(2,2,6)
5
2107468
Quan hệ công chúng
Public
Relations
3(2,2,6)
Nhóm 2
3(2,2,6)
1
2107418
Quản
trị văn phòng
Office
Management and Administration
3(2,2,6)
2
2107482
Thống
kê kinh doanh
Business
Statistics
3(2,2,6)
3
2107411
Tin học ứng dụng ngành QTKD
Applied
computing for Business Administration
3(2,2,6)
4
2107469
Nghiên
cứu Marketing
Marketing
Research
3(2,2,6)
Nhóm 3
3(2-3,0-2,6)
1
2127454
Báo
cáo thuế
Tax
Reporting
3(2,2,6)
2
2107513
Văn
hóa doanh nghiệp
Business
Cultures
3(2,2,6)
3
2127487
Công
nghệ Blockchain trong
kinh doanh
Blockchain
technology in business
3(2,2,6)
4
2107439
Marketing dịch vụ
Service
Marketing
3(3,0,6)
2.3 Kiến
thức chuyên ngành
40(28,24,80)
Bắt buộc
31(20,22,62)
1
2107436
Quản trị xuất
nhập khẩu
Export Import Management
3(3,0,6)
2
2107421
Quản trị điều
hành
Operations Management
3(3,0,6)
3
2107416
Quản trị cung
ứng
Supply chain Management
3(3,0,6)
4
2107414
Quản trị dự
án đầu tư
Project Management
3(3,0,6)
5
2107490
Quản trị bán
hàng
Sales Management
3(2,2,6)
6
2107419
Quản trị chiến
lược
Strategic Management
3(3,0,6)
7
2108432
Quản trị tài
chính
Financial Management
3(3,0,6)
8
2107478
Thực tập
doanh nghiệp (QTKD)
Internship
5(0,10,10)
9
2107479
Khoá luận
tốt nghiệp
Graduation Thesis
5(0,10,10)
Tự chọn
9(8,2,18)
Nhóm 1
3(3,0,6)
1
2107417
Hành
vi khách hàng
Customer
behavior
3(3,0,6)
2
2107402
Địa lý kinh tế
Economic Geography
3(3,0,6)
3
2107431
Quản trị chất
lượng
Quality Management
3(3,0,6)
Nhóm 2
3(3,0,6)
1
2107437
Quản trị rủi
ro
Risk Management
3(3,0,6)
2
2107424
Quản trị thương
hiệu
Brand Management
3(3,0,6)
3
2107415
Hành vi tổ chức
Organization Behavior
3(3,0,6)
Nhóm 3
3(2,2,6)
1
2107516
Quản
trị bán lẻ
Retail
Management
3(2,2,6)
2
2107515
Ý tưởng
khởi nghiệp
Ideas
for Start-up
3(2,2,6)
3
2107503
Marketing công nghiệp
Industrial
marketing
3(2,2,6)
Source: https://dichvusuachua24h.com
Category : Thương Hiệu