STT
|
Tên trường
|
Mã ngành
|
Năm 2020 |
Năm 2021 |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Miền Bắc |
|
1
|
Đại Học Nội Vụ
|
7340404NQ
|
C20 |
15 |
|
C00 |
28 |
Điểm thi TN THPT |
A00, D01, C00 |
14 |
|
A00, A01, D01 |
24 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân |
7340404 |
A00, A01, D01, D07 |
27.1 |
|
A00, A01, D01, D07 |
27.1 |
|
3
|
Đại Học TM
|
TM23
|
A00, A01, D01
|
25.55
|
Quản trị nhân lực doanh nghiệp
|
A00, A01, D01 |
26.55 |
Điểm thi TN THPT (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) |
A00, A01, D01, XDHB |
25 |
Nếu xét theo điểm thi 3 môn TNTHPT : 23. |
4 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội |
7340404 |
A00, A01, D01 |
24.2 |
TCP1: Toán >8.2, TCP2: Toán = 8.2, NV
| A00, A01, D01 |
25.65 |
Tiêu chí 1: Toán > 8.2
Tiêu chí 2: Toán = 8.2 và Nv
|
5 |
Đại Học Công Đoàn |
7340404 |
A00, A01, D01 |
22 |
|
A00, A01, D01 |
24.8 |
Điểm thi TN THPT |
6 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) |
7340404 |
A00, A01, D01 |
15 |
|
A00, A01, D01, XDHB |
21.9 |
Học bạ |
7 |
Đại Học Phenikaa |
FBE4 |
|
|
|
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21 |
Học bạ |
8 |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội |
7900103 |
|
|
|
D01, D96, D09, D10 |
18.5 |
|
Miền Trung |
9 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng |
7340404 |
A00, A01, D01, D90, XDHB |
24.5 |
Xét điểm học bạ |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
TTNV
|
10 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh |
7340404 |
A00, B00, A01, D01 |
14.5 |
|
A00, B00, A01, D01 |
18 |
|
11 |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế |
7340404 |
A00, A01, D01, C15 |
20 |
|
A00, A01, D01, C15 |
17 |
Điểm thi TN THPT |
12 |
Đại Học Đông Á |
7340404 |
D01, C00, C15, A16 |
14 |
|
D01, C00, C15, A16 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
Miền Nam |
13
|
Đại Học Kinh Tế TP.Hồ Chí Minh
|
7340404
|
|
|
|
DGNL |
950 |
|
A00, A01, D01, D07 |
26.6 |
Điểm thi TN THPT |
14
|
Đại Học Mở TPHCM
|
7340404
|
|
|
|
A00, A01, D01, C03 |
26.25 |
Điểm thi TN THPT |
A00, A01, D01, C03 |
0 |
Nhận HSG và ưu tiên CCNN |
A00, A01, D01, C03 |
0 |
Học sinh giỏi + Chứng chỉ ngoại ngữ
Xét học bạ |
15
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
7340404
|
DGNL |
550 |
|
DGNL |
550 |
|
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
A00, A01, D01, D07 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
16 |
Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM |
7340404 |
A00, A01, D01, C00 |
22 |
|
A00, A01, D01, C00, XDHB |
22 |
18: Xét điểm theo tổ hợp 3 môn lớp 12
30: Xét điểm tb 5 học kỳ |
17 |
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở phía Nam) |
7340404 |
A00, A01, D01 |
21 |
|
A00, A01, D01, XDHB |
24 |
Học bạ |
18
|
Đại học Công Nghệ TPHCM
|
7340404
|
|
|
|
A00, A01, D01, C00 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
XDHB |
18 |
|
19 |
Đại Học Hoa Sen |
7340404 |
A00, A01, D01, D09, D03 |
16 |
|
A00, A01, D01, D09, D03 |
16 |
Điểm thi TN THPT |