STT
|
Tên điểm thi
|
Địa chỉ điểm thi
|
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|
Cụm 01
|
Trường ĐH Bách khoa
|
01
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Lý Thường Kiệt-Dãy B1 )
|
268 Lý Thường Kiệt, P. 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
|
02
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Lý Thường Kiệt-Dãy B2, 4, 6, 8, 9, 10 )
|
03
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Lý Thường Kiệt-Dãy C4, 5, 6 )
|
04
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Linh Trung-Dãy H1 )
|
Khu phố 6, P. Linh Trung, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
05
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Linh Trung-Dãy H6 )
|
06
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Linh Trung-Dãy H2 )
|
07
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Cao Thắng-1 )
|
65 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TPHCM
|
08
|
Trường ĐH Bách khoa ( CS Cao Thắng-2 )
|
Cụm 02
|
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên
|
09
|
Trường ĐH KHTN ( Cơ sở Nguyễn Văn Cừ )
|
227 Nguyễn Văn Cừ, P. 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
|
10
|
Trường Phổ thông Năng khiếu
|
153 Nguyễn Chí Thanh, P. 9, Quận 5, TP.Hồ Chí Minh
|
11
|
Trường ĐH KHTN ( Cơ sở Linh Trung – Dãy D, E )
|
Khu phố 6, P. Linh Trung, TP.Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
12
|
Trường ĐH KHTN ( Cơ sở Linh Trung – Dãy F, G )
|
13
|
Trung tâm Giáo dục đào tạo Quốc phòng và An ninh
|
01 Lê Quý Đôn, Khu đô thị ĐHQG TPHCM, P. Đông Hòa, TP. Dĩ An, Tỉnh Tỉnh Bình Dương
|
Cụm 03
|
Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
14
|
Trường ĐHKHXH&NV ( cơ sở Quận Thủ Đức Nhà A1, B )
|
Khu phố 6, P. Linh Trung, TP.Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
15
|
Trường ĐHKHXH&NV ( cơ sở Quận Thủ Đức Nhà C1-C2 )
|
Cụm 04
|
Trường ĐH Công nghệ Thông tin
|
16
|
Trường Đại học Công nghệ tin tức
|
Khu phố 6, P. Linh Trung, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
|
Cụm 05
|
Trường ĐH Quốc tế
|
17
|
Trường ĐH Quốc tế ( Cơ sở Linh Trung )
|
Khu phố 6, P. Linh Trung, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
Cụm 06
|
Trường ĐH Kinh tế – Luật
|
18
|
Trường ĐH Kinh tế – Luật ( Nhà A )
|
669 Đường QL1, Khu phố 3, P. Linh Xuân, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
|
19
|
Trường ĐH Kinh tế – Luật ( Nhà B1 )
|
Cụm 07
|
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TPHCM
|
20
|
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.Hồ Chí Minh ( Dãy A, F )
|
140 Lê Trọng Tấn, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
|
21
|
Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh ( Dãy B )
|
Cụm 08
|
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM
|
22
|
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM ( Cơ sở 1 – Dãy A )
|
12 Nguyễn Văn Bảo, P. 4, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
|
23
|
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM ( Cơ sở 1 – Dãy V )
|
24
|
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM ( Cơ sở 1 – Dãy C, D )
|
25
|
Trường ĐH Công nghiệp TPHCM ( Cơ sở 1 – Dãy X )
|
Cụm 09
|
Trường ĐH Văn Lang
|
26
|
Trường ĐH Văn Lang ( Cơ sở 3 )
|
69/68 Đặng Thùy Trâm, P. 13, Quận Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
|
Cụm 10
|
Trường ĐH Nông Lâm TPHCM
|
27
|
Trường ĐH Nông Lâm TPHCM ( Cát Tường-Tường Vy-Hướng Dương )
|
Khu phố 6, P. Linh Trung, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
|
28
|
Trường ĐH Nông Lâm TPHCM ( Rạng Đông )
|
Cụm 11
|
Trường ĐH Tài chính-Marketing
|
29
|
Trường ĐH Tài chính-Marketing ( Cơ sở Q7 )
|
2/4 Trần Xuân Soạn, P. Tân Thuận Tây, Quận 7, TPHCM
|
30
|
Trường ĐH Tài chính – Marketing ( Cơ sở 2C Phổ Quang )
|
2C Phổ Quang, P. 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
31
|
Trường ĐH Tài chính – Marketing ( Cơ sở Quận Thủ Đức )
|
B2 / 1A Đường 385, P. Tăng Nhơn Phú A, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
|
Cụm 12
|
Trường ĐH Công nghệ TPHCM
|
32
|
Trường ĐH Công nghệ TPHCM ( Phân khu huấn luyện và đào tạo E1 )
|
Khu Công nghệ cao TPHCM, Phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TPHCM
|
Cụm 13
|
Trường ĐH Sài Gòn
|
33
|
Trường ĐH TP HCM ( Cơ sở chính )
|
273 An Dương Vương, P. 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh
|
Cụm 14
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành
|
34
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành ( Cơ sở Q7 )
|
458 / 3F Nguyễn Hữu Thọ Quận 7, TPHCM
|
35
|
Trường ĐH Nguyễn Tất Thành ( Cơ sở Quận 12 – Dãy A, B )
|
331 An Phú Đông, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
|
ĐÀ NẴNG
|
Cụm 15
|
Đại học Đà Nẵng
|
36
|
Đại học Đà Nẵng-Trường ĐH Kinh tế ( Giảng đường A )
|
71 Ngũ Hành Sơn, TP. TP. Đà Nẵng
|
37
|
Đại học Đà Nẵng-Trường ĐH Kinh tế ( Giảng đường C )
|
38
|
Đại học Đà Nẵng-Trường ĐH Kinh tế ( Giảng đường D )
|
39
|
Đại học Đà Nẵng-Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật
|
48 Cao Thắng, TP. TP. Đà Nẵng
|
40
|
Trường ĐH Sư phạm ( HĐ1 )
|
459 Tôn Đức Thắng, TP. TP. Đà Nẵng
|
41
|
Trường ĐH Sư phạm ( HĐ2 )
|
NHA TRANG
|
Cụm 16
|
Trường ĐH Nha Trang
|
42
|
Trường ĐH Nha Trang ( G2 )
|
02 Nguyễn Đình Chiểu, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
|
43
|
Trường ĐH Nha Trang ( G3 )
|
44
|
Trường ĐH Nha Trang ( G5 và G6 )
|
45
|
Trường ĐH Nha Trang ( G7 )
|
46
|
Trường ĐH Nha Trang ( trung học phổ thông Nguyễn Văn Trỗi )
|
32 Hàn Thuyên, P. Xương Huân, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
|
47
|
Trường ĐH Nha Trang ( trung học phổ thông Hoàng Văn Thụ )
|
02 Hòn Chồng, P. Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
|
Cụm 17
|
Trường ĐH Khánh Hòa
|
48
|
Trường ĐH Khánh Hòa ( Cơ sở 1 )
|
01 Nguyễn Chánh, Phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
|
49
|
Trường ĐH Khánh Hòa ( Cơ sở 2 )
|
AN GIANG
|
Cụm 18
|
Trường ĐH An Giang
|
50
|
Trường ĐH An Giang-Nhà A và D ( Khu Trung tâm )
|
18 Ung Văn Khiêm, P. Đông Xuyên, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
|
51
|
Trường ĐH An Giang-Nhà B và C ( Khu Trung tâm )
|
BẾN TRE
|
Cụm 19
|
Phân hiệu ĐHQG TPHCM
|
52
|
Phân hiệu ĐHQG TPHCM
|
99A Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
|
53
|
Trường Chính trị tỉnh Bến Tre
|
01 / D Quốc lộ 60, ấp I xã Sơn Đông, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
|
54
|
Trường trung học phổ thông Nguyễn Đình Chiểu
|
333A4 ĐL Đồng Khởi, P. Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
|
55
|
Trường trung học phổ thông Chuyên Bến Tre
|
Nguyễn Văn Cánh, P. Phú Tân, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
|
56
|
Trường THPT Lạc Long Quân
|
Mỹ Thạnh An, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
|
57
|
Trường trung học cơ sở thành phố Bến Tre
|
21-23 Đường Lê Quý Đôn, P. 2, TP. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
|
BẠC LIÊU
|
Cụm 20
|
Trường ĐH Bạc Liêu
|
58
|
Trường ĐH Bạc Liêu ( Cơ sở 1 )
|
178 Đường Võ Thị Sáu, P. 8, TP. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
|
59
|
Trường ĐH Bạc Liêu ( Cơ sở 2 )
|
112 Đường Lê Duẩn, P. 1, TP. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
|
BUÔN MA THUỘT
|
Cụm 21
|
Trường ĐH Tây Nguyên
|
60
|
Trường ĐH Tây Nguyên ( Nhà 2 )
|
567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
|
61
|
Trường ĐH Tây Nguyên ( Nhà 6 )
|
62
|
Trường ĐH Tây Nguyên ( Nhà 8 )
|
63
|
Trường ĐH Tây Nguyên ( Nhà 9 )
|
64
|
Trường ĐH Tây Nguyên ( trung học phổ thông Thực hành Cao Nguyên )
|
65
|
Trường ĐH Tây Nguyên ( Trung tâm Giáo dục Quốc phòng )
|