Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Dự thảo Danh mục thuốc Biệt dược gốc đã hết hạn bảo hộ

1 Zometa VN-17540-13 Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg/
100 ml Hộp 1 chai 100ml dung dịch truyền tĩnh mạch 2 Mucosolvan VN-16588-13 Ambroxol Hydrochloride 30mg Viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên 3 Amlor VN-19717-16 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên 4 Amlor VN-9795-10 Amlodipine besilate 10 mg Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên 5 Augmentin inj VN-8713-09 Amoxicilin (dạng trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 1g
+

200mg

Hộp 10 lọ thuốc bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch 6 Augmentin 625mg VN-20169-16 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 500mg
+ 125 mg Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 7 viên 7 Augmentin 1g tablets VN-5377-10 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate) 875mg
+
125 mg Hộp 2 vỉ X 7 viên nén bao phim 8 Arimidex VN-19784-16 Anastrozol 1mg Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên 9 Tenormin VN-12854-11 Atenolol 50mg Viên nén bao phim,
hộp 2 vỉ x 14 viên 10 Lipitor VN-17768-14 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) 10mg Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên 11 Lipitor VN-17767-14 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci. 1,5H2O) 20mg Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên 12 Concor VN-17521-13 Bisoprolol fumarate 5mg Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên 13 Bisolvon Tablets VN-15737-12 Bromhexine hydrochloride 8mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 14 Miacalcic VN-17766-14 Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/
ml Hộp 5 ống × 1ml dung dịch tiêm 15 Dilatrend VN-11871-11 Carvedilol 6,25 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 16 Dilatrend VN-11872-11 Carvedilol 12,5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 17 Cefobid VN-13299-11 Cefoperazone sodium 1g Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ 1 g 18 Fortum VN-10705-10 Ceftazidime 1g Hộp 1 Lọ thuốc bột + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml 19 Rocephin 1g I.V VN-17036-13 Ceftriaxone 1g Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml dung môi pha tiêm 20 Zinnat tablets 250mg VN-19963-16 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 10 viên 21 Zinnat tablets VN-10261-10 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 22 Zinacef VN-10706-10 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 750mg Hộp 1 lọ bột pha tiêm hoặc truyền 23 Zyrtec VN-5683-10 Cetirizine dihydrochloride 10 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim 24 Ciprobay VN-14009-11 Ciprofloxacin 500 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim 25 Ciprobay IV VN-14008-11 Ciprofloxacin 200 mg Hộp 1 lọ 100ml dịch truyền 26 Plavix VN-16229-13 Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 14 viên 27 Herbesser 60 VN-13229-11 Diltiazem HCl 60mg Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên 28 Taxotere VN-12647-11 Docetaxel 20mg/
0,5 ml Hộp 1 lọ 0,5 ml + 1 lọ dung môi 1,5ml. Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền 29 Taxotere VN-12646-11 Docetaxel 80mg/
2 ml Hộp 1 lọ 2 ml + 1 lọ dung môi 6 ml. Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền 30 Taxotere VN2-128-13 Docetaxel 20mg/
1 ml Hộp 1 lọ x 1ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền 31 Taxotere VN2-129-13 Docetaxel 80mg/
4 ml Hộp 1 lọ 4 ml, Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền 32 Renitec 10mg, H/30 viên VN-9758-10 Enalapril 10mg Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 33 Renitec 5mg, H/30 viên VN-9760-10 Enalapril 5mg Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 34 Farmorubicina VN-11231-10 Epirubicin Hydrochloride 50mg Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ 50mg 35 Farmorubicina VN-11232-10 Epirubicin hydrochloride 10mg Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ + 1 ống dung dịch pha tiêm 5ml 36 Nexium Mups VN-19783-16 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên 37 Nexium Mups VN-19782-16 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên 38 Nexium IV VN-15719-12 Esomeprazole sodium 42,5 mg, tương đương Esomeprazole 40mg Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ x 5 mL 39 Aromasin VN-20052-16 Exemestane 25mg Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ x 15 viên 40 Diflucan VN-14768-12 Fluconazole 150mg Viên nang, Hộp 1 vỉ 1 viên 41 Neurontin VN-16348-13 Gabapentin 300mg Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên 42 Gemzar VN-18294-14 Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) 200mg Hộp 1 lọ, bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền 43 Amaryl VN-8878-09 Glimepiride 2mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 44 Amaryl VN-8879-09 Glimepiride 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén 45 Brufen VN-12140-11 Ibuprofen 100mg/
5 ml Hỗn dịch uống, chai 60ml 46 Tienam VN-20190-16 Imipenem, Cilastatin 500mg
+
500 mg Bột pha truyền tĩnh mạch; Hộp 01 lọ, 25 lọ 47 Aprovel VN-16720-13 Irbesartan 300mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim 48 Aprovel VN-16719-13 Irbesartan 150mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim 49 Campto VN-20051-16 Irinotecan hydroclorid trihydrate 40mg/
2 ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 2ml 50 Campto VN-20050-16 Irinotecan hydroclorid trihydrate 100mg/
5 ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 5ml 51 Sporal VN-13740-11 Itraconazole 100mg Hộp 1 vỉ x 4 viên nang 52 Cravit Tab 500 VN-17415-13 Levofloxacin 500mg Hộp 1 vỉ x 5 viên, Hộp 2 vỉ x 5 viên 53 Tavanic VN-19455-15 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 5 viên 54 Tavanic VN-19905-16 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg/
100 ml Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 chai 100ml 55 Cravit I.V VN-9170-09 Levofloxacin 5mg/ml 5mg/

ml

Dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 50ml 56 Zestril 10 mg VN-15212-12 Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan 10mg Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên 57 Zestril 20 mg VN-15211-12 Lisinopril dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan 20mg Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên 58 Zestril 5 mg VN-15213-12 Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan 5mg Viên nén, hộp 2 vỉ x14 viên 59 Cozaar VN-20026-16 Losartan kali 50mg Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên 60 Hyzaar VN-15989-12 Losartan potassium 50mg, Hydrochlorothiazide 12,5mg 50mg
+
12,5 mg Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim 61 Mobic VN-16961-13 Meloxicam 15mg Viên nén không bao, Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên 62 Mobic VN-16962-13 Meloxicam 7,5mg Viên nén không bao, Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên 63 Meronem 1g VN-17831-14 Meronem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch,
Hộp 1 lọ 30 ml ; hộp 10 lọ 30 ml 64 Meronem 500mg VN-17832-14 Meronem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 20ml; hộp 10 lọ 20ml 65 Glucophage VN-16517-13 Metformin hydrochloride 1000mg Viên nén bao phim bẻ được, Hộp 2 vỉ x 15 viên 66 Glucophage VN-13272-11 Metformin hydrochloride 500mg Viên nén bao phim, Hộp 5 vỉ x 20 viên 67 Glucophage VN-14744-12 Metformin hydrochloride (tương đương với 662,90mg Metformin base) 850mg Viên nén bao phim, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 2 vỉ x 15 viên 68 Solu-Medrol VN-18405-14 Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg tương đương Methylprednisolone hemisuccinat 65.4mg 40mg Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch 69 Singulair VN-15095-12 Montelukast 4 mg Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai 70 Singulair VN-14266-11 Montelukast 5 mg Viên nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai 71 Singulair Tab 10mg VN-14267-11 Montelukast 10 mg Viên nén bao phim; Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim 72 Claforan GC-0204-12 Natri cefotaxim 1g Thuốc tiêm bột; hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 lọ dung môi (nước cất) 73 Losec Mups VN-19558-16 Omeprazol (dưới dạng Omeprazole magnesi) 20mg Viên nén kháng dịch dạ dày, Hộp 2 vỉ x 7 viên 74 Losec VN-9444-10 Omeprazole sodium 42,6 mg tương đương Omeprazole 40 mg 40 mg Bột và dung môi
pha dung dịch tiêm tĩnh mạch, hộp 1 lọ chứa bột đông khô và 1 ống dung môi 75 Eloxatin VN-19903-16 Oxaliplatin 50mg/
10 ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 10 ml 76 Eloxatin VN-19902-16 Oxaliplatin 100mg/
20 ml Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 20 ml 77 Anzatax 300mg/50ml VN-12310-11 Paclitaxel 300mg/
50 ml Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm 78 Anzatax 100mg/16,7ml VN-12308-11 Paclitaxel 100mg/
16,7 ml Hộp 1 lọ 16,7ml, Dung dịch tiêm 79 Anzatax 150mg/25ml VN-12309-11 Paclitaxel 150mg/25ml Hộp 1 lọ 25ml, Dung dịch tiêm 80 Anzatax 30mg/5ml VN-13010-11 Paclitaxel 30mg/
5 ml Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch tiêm 81 Pantoloc IV VN-18467-14 Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch 82 Pantoloc VN-18402-14 Pantoprazole (dưới dạng (Pantoprazole sodium) 40 mg Viên nén bao tan trong ruột, Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 14 viên 83 Perfalgan VN-19071-15 Paracetamol 10mg/
ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Gói 12 lọ x 100ml 84 Tazocin VN-12602-11 Piperacillin monohydrate;
Tazobactam 4g
+
0,5 g Bột đông khô pha tiêm
Hộp 1 lọ 4,5 g 85 Nootropil VN-17717-14 Piracetam 800mg Hộp 3 vỉ x 15 viên nén bao phim 86 Diprivan
( 50 ml ) VN-17251-13 Propofol 1% (10mg/ml) Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch,hộp  chứa 1 bơm tiêm chứa sẵn thuốc 50ml nhũ tương. 87 Diprivan 1% (20ml) VN-15720-12 Propofol 1% (10mg/ml) Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch,
hộp 5 ống x 20 ml 88 Risperdal VN-18914-15 Risperidone 2mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim 89 Esmeron VN-17751-14 Rocuronium bromide 10mg/

ml

Hộp 10 lọ x 5 ml dung dịch tiêm tĩnh mạch 90 Crestor
10 mg VN-18150-14 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) 10mg Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên 91 Crestor 20mg VN-18151-14 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) 20mg Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14 viên 92 Ventolin Inhaler VN-18791-15 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 100mcg
/ liều xịt Hộp 1 bình xịt 200 liều, hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp 93 Zoloft VN-17543-13 Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 30 viên 94 Zocor 10mg VN-18941-15 Simvastatin 10mg Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên 95 Zocor 20mg VN-18942-15 Simvastatin 20mg Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 15 viên 96 Nolvadex 10 mg VN-13483-11 Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg Viên nén bao. Hộp 3 vỉ x 10 viên 97 Nolvadex-D VN-19007-15 Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 20mg Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên 98 Diovan 160 VN-18398-14 Valsartan 160mg Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim 99 Diovan 80 VN-18399-14 Valsartan 80mg Hộp 2 vỉ × 14 viên nén bao phim 100 Navelbine VN-11616-10 Vinorebline 10mg/
1 ml Hộp 10 ống 1ml, hộp 10 ống 5ml 101 Zometa 4mg (NSX ống dung môi: Nycomed GmbH-Austria) VN-11973-11 Zoledronic acid 4mg Hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm truyền + 1 ống dung môi 5ml