Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Điểm Chuẩn Trường Đại Học Tài Chính – Marketing Các Năm 2020 – 2022

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, D96 25 TN trung học phổ thông 2 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D96 26.7 TN trung học phổ thông 3 7340116 A00, A01, D01, D96 23 TN trung học phổ thông 4 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D96 25.7 TN trung học phổ thông 5 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 24.8 TN trung học phổ thông 6 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 25.2 TN trung học phổ thông 7 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 25.6 TN trung học phổ thông 8 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.2 Luật kinh tế tài chính 9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 24.6 TN trung học phổ thông 10 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78, D72 23.6 Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 11 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D A00, A01, D01, D96 24.5 TN trung học phổ thông 12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 13 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 14 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q A00, A01, D01, D96 23 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 16 Marketing Marketing 7340115Q A00, A01, D01, D96 25 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q A00, A01, D01, D96 24.3 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 19 Marketing Marketing 7340115C A00, A01, D01, D96 25.3 Chương trình chất lượng cao 20 Kế toán Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96 23.8 Chương trình chất lượng cao 21 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 22 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C A00, A01, D01, D96 24.7 Chương trình chất lượng cao 23 7340116C A00, A01, D01, D96 23 Chương trình chất lượng cao 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 819 25 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 876 26 7340116 DGNLHCM 756 27 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 863 28 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 809 29 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 810 30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 815 31 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 DGNLHCM 821 Luật kinh tế tài chính 32 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 749 33 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 813 34 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D DGNLHCM 781 35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D DGNLHCM 761 Chương trình đặc trưng 36 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D DGNLHCM 745 Chương trình đặc trưng 37 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202D DGNLHCM 726 Chương trình đặc trưng 38 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q DGNLHCM 773 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 39 Marketing Marketing 7340115Q DGNLHCM 848 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 40 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q DGNLHCM 874 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 41 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 737 Chương trình chất lượng cao 42 Marketing Marketing 7340115C DGNLHCM 799 Chương trình chất lượng cao 43 Kế toán Kế toán 7340301C DGNLHCM 756 Chương trình chất lượng cao 44 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 761 Chương trình chất lượng cao 45 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 783 Chương trình chất lượng cao 46 7340116C DGNLHCM 723 Chương trình chất lượng cao STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96 25 TN trung học phổ thông 2 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D96 26.7 TN trung học phổ thông 3 7340116 A00, A01, D01, D96 23 TN trung học phổ thông 4 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D96 25.7 TN trung học phổ thông 5 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 24.8 TN trung học phổ thông 6 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 25.2 TN trung học phổ thông 7 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 25.6 TN trung học phổ thông 8 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.2 Luật kinh tế tài chính 9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 24.6 TN trung học phổ thông 10 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78, D72 23.6 Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 11 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D A00, A01, D01, D96 24.5 TN trung học phổ thông 12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 13 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 14 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống 7810202D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q A00, A01, D01, D96 23 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 16 Marketing Marketing 7340115Q A00, A01, D01, D96 25 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q A00, A01, D01, D96 24.3 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 19 Marketing Marketing 7340115C A00, A01, D01, D96 25.3 Chương trình chất lượng cao 20 Kế toán Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96 23.8 Chương trình chất lượng cao 21 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 22 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C A00, A01, D01, D96 24.7 Chương trình chất lượng cao 23 7340116C A00, A01, D01, D96 23 Chương trình chất lượng cao 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 819 25 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 876 26 7340116 DGNLHCM 756 27 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 863 28 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 809 29 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 810 30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 815 31 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 DGNLHCM 821 Luật kinh tế tài chính 32 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 749 33 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 813 34 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D DGNLHCM 781 35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D DGNLHCM 761 Chương trình đặc trưng 36 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D DGNLHCM 745 Chương trình đặc trưng 37 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống 7810202D DGNLHCM 726 Chương trình đặc trưng 38 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q DGNLHCM 773 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 39 Marketing Marketing 7340115Q DGNLHCM 848 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 40 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q DGNLHCM 874 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 41 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 737 Chương trình chất lượng cao 42 Marketing Marketing 7340115C DGNLHCM 799 Chương trình chất lượng cao 43 Kế toán Kế toán 7340301C DGNLHCM 756 Chương trình chất lượng cao 44 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 761 Chương trình chất lượng cao 45 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 783 Chương trình chất lượng cao 46 7340116C DGNLHCM 723 Chương trình chất lượng cao STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96 25 TN trung học phổ thông 2 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D96 26.7 TN trung học phổ thông 3 7340116 A00, A01, D01, D96 23 TN trung học phổ thông 4 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D96 25.7 TN trung học phổ thông 5 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 24.8 TN trung học phổ thông 6 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 25.2 TN trung học phổ thông 7 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 25.6 TN trung học phổ thông 8 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.2 Luật kinh tế tài chính 9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 24.6 TN trung học phổ thông 10 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78, D72 23.6 Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 11 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D A00, A01, D01, D96 24.5 TN trung học phổ thông 12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 13 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 14 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị 7810202D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q A00, A01, D01, D96 23 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 16 Marketing Marketing 7340115Q A00, A01, D01, D96 25 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q A00, A01, D01, D96 24.3 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 19 Marketing Marketing 7340115C A00, A01, D01, D96 25.3 Chương trình chất lượng cao 20 Kế toán Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96 23.8 Chương trình chất lượng cao 21 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 22 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C A00, A01, D01, D96 24.7 Chương trình chất lượng cao 23 7340116C A00, A01, D01, D96 23 Chương trình chất lượng cao 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 819 25 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 876 26 7340116 DGNLHCM 756 27 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 863 28 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 809 29 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 810 30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 815 31 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 DGNLHCM 821 Luật kinh tế tài chính 32 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 749 33 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 813 34 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D DGNLHCM 781 35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D DGNLHCM 761 Chương trình đặc trưng 36 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D DGNLHCM 745 Chương trình đặc trưng 37 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202D DGNLHCM 726 Chương trình đặc trưng 38 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q DGNLHCM 773 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 39 Marketing Marketing 7340115Q DGNLHCM 848 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 40 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q DGNLHCM 874 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 41 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 737 Chương trình chất lượng cao 42 Marketing Marketing 7340115C DGNLHCM 799 Chương trình chất lượng cao 43 Kế toán Kế toán 7340301C DGNLHCM 756 Chương trình chất lượng cao 44 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 761 Chương trình chất lượng cao 45 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 783 Chương trình chất lượng cao 46 7340116C DGNLHCM 723 Chương trình chất lượng cao STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú

1

Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96 25 TN trung học phổ thông 2 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D96 26.7 TN trung học phổ thông 3 7340116 A00, A01, D01, D96 23 TN trung học phổ thông 4 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D96 25.7 TN trung học phổ thông 5 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 24.8 TN trung học phổ thông 6 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 25.2 TN trung học phổ thông 7 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 25.6 TN trung học phổ thông 8 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.2 Luật kinh tế tài chính 9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 24.6 TN trung học phổ thông 10 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78, D72 23.6 Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 11 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D A00, A01, D01, D96 24.5 TN trung học phổ thông 12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 13 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 14 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng 7810202D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q A00, A01, D01, D96 23 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 16 Marketing Marketing 7340115Q A00, A01, D01, D96 25 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q A00, A01, D01, D96 24.3 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 19 Marketing Marketing 7340115C A00, A01, D01, D96 25.3 Chương trình chất lượng cao 20 Kế toán Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96 23.8 Chương trình chất lượng cao 21 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 22 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C A00, A01, D01, D96 24.7 Chương trình chất lượng cao 23 7340116C A00, A01, D01, D96 23 Chương trình chất lượng cao 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 819 25 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 876 26 7340116 DGNLHCM 756 27 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 863 28 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 809 29 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 810 30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 815 31 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 DGNLHCM 821 Luật kinh tế tài chính 32 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 749 33 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 813 34 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D DGNLHCM 781 35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D DGNLHCM 761 Chương trình đặc trưng 36 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D DGNLHCM 745 Chương trình đặc trưng 37 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202D DGNLHCM 726 Chương trình đặc trưng 38 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q DGNLHCM 773 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 39 Marketing Marketing 7340115Q DGNLHCM 848 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 40 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q DGNLHCM 874 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 41 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 737 Chương trình chất lượng cao 42 Marketing Marketing 7340115C DGNLHCM 799 Chương trình chất lượng cao 43 Kế toán Kế toán 7340301C DGNLHCM 756 Chương trình chất lượng cao 44 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 761 Chương trình chất lượng cao 45 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 783 Chương trình chất lượng cao 46 7340116C DGNLHCM 723 Chương trình chất lượng cao STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96 25 TN trung học phổ thông 2 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D96 26.7 TN trung học phổ thông 3 7340116 A00, A01, D01, D96 23 TN trung học phổ thông 4 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D96 25.7 TN trung học phổ thông 5 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 24.8 TN trung học phổ thông 6 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 25.2 TN trung học phổ thông 7 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 25.6 TN trung học phổ thông 8 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.2 Luật kinh tế tài chính 9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 24.6 TN trung học phổ thông 10 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78, D72 23.6 Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 11 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D A00, A01, D01, D96 24.5 TN trung học phổ thông 12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 13 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 14 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng 7810202D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q A00, A01, D01, D96 23 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 16 Marketing Marketing 7340115Q A00, A01, D01, D96 25 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q A00, A01, D01, D96 24.3 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 19 Marketing Marketing 7340115C A00, A01, D01, D96 25.3 Chương trình chất lượng cao 20 Kế toán Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96 23.8 Chương trình chất lượng cao 21 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 22 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C A00, A01, D01, D96 24.7 Chương trình chất lượng cao 23 7340116C A00, A01, D01, D96 23 Chương trình chất lượng cao 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 819 25 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 876 26 7340116 DGNLHCM 756 27 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 863 28 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 809 29 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 810 30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 815 31 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 DGNLHCM 821 Luật kinh tế tài chính 32 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 749 33 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 813 34 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D DGNLHCM 781 35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D DGNLHCM 761 Chương trình đặc trưng 36 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D DGNLHCM 745 Chương trình đặc trưng 37 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị 7810202D DGNLHCM 726 Chương trình đặc trưng 38 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q DGNLHCM 773 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 39 Marketing Marketing 7340115Q DGNLHCM 848 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 40 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q DGNLHCM 874 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 41 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 737 Chương trình chất lượng cao 42 Marketing Marketing 7340115C DGNLHCM 799 Chương trình chất lượng cao 43 Kế toán Kế toán 7340301C DGNLHCM 756 Chương trình chất lượng cao 44 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 761 Chương trình chất lượng cao 45 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 783 Chương trình chất lượng cao 46 7340116C DGNLHCM 723 Chương trình chất lượng cao STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D96 25 TN trung học phổ thông 2 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D96 26.7 TN trung học phổ thông 3 7340116 A00, A01, D01, D96 23 TN trung học phổ thông 4 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D96 25.7 TN trung học phổ thông 5 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D96 24.8 TN trung học phổ thông 6 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D96 25.2 TN trung học phổ thông 7 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D96 25.6 TN trung học phổ thông 8 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 25.2 Luật kinh tế tài chính 9 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D96 24.6 TN trung học phổ thông 10 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, D78, D72 23.6 Điểm tiếng Anh nhân thông số 2 11 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D A00, A01, D01, D96 24.5 TN trung học phổ thông 12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 13 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 14 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202D D01, D96, D78, D72 22 Chương trình đặc trưng 15 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q A00, A01, D01, D96 23 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 16 Marketing Marketing 7340115Q A00, A01, D01, D96 25 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 17 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q A00, A01, D01, D96 24.3 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 18 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 19 Marketing Marketing 7340115C A00, A01, D01, D96 25.3 Chương trình chất lượng cao 20 Kế toán Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D96 23.8 Chương trình chất lượng cao 21 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C A00, A01, D01, D96 23.5 Chương trình chất lượng cao 22 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C A00, A01, D01, D96 24.7 Chương trình chất lượng cao 23 7340116C A00, A01, D01, D96 23 Chương trình chất lượng cao 24 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 819 25 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 876 26 7340116 DGNLHCM 756 27 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 863 28 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 809 29 Kế toán Kế toán 7340301 DGNLHCM 810 30 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 815 31 Luật kinh tế tài chính Luật 7380107 DGNLHCM 821 Luật kinh tế tài chính 32 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNLHCM 749 33 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 813 34 Hệ thống thông tin quản trị 7340405D DGNLHCM 781 35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D DGNLHCM 761 Chương trình đặc trưng 36 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201D DGNLHCM 745 Chương trình đặc trưng 37 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng siêu thị Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ siêu thị nhà hàng 7810202D DGNLHCM 726 Chương trình đặc trưng 38 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101Q DGNLHCM 773 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 39 Marketing Marketing 7340115Q DGNLHCM 848 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 40 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120Q DGNLHCM 874 Chất lượng cao tiếng Anh toàn phần 41 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 737 Chương trình chất lượng cao 42 Marketing Marketing 7340115C DGNLHCM 799 Chương trình chất lượng cao 43 Kế toán Kế toán 7340301C DGNLHCM 756 Chương trình chất lượng cao 44 Tài chính – Ngân hàng Tài chính – Ngân hàng 7340201C DGNLHCM 761 Chương trình chất lượng cao 45 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120C DGNLHCM 783 Chương trình chất lượng cao 46

7340116C

DGNLHCM 723 Chương trình chất lượng cao