Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh công bố thông tin tuyển sinh Khóa 47 Đại học chính quy năm 2021 – CỔNG TUYỂN SINH UEH

1 Kinh tế – Kinh tế học ứng dụng

20.70

23.30 26.20 7310101 A00, A01, D01, D07 100 – Kinh tế chính trị 19.00 2 Kinh tế góp vốn đầu tư – Ngành Kinh tế góp vốn đầu tư
– Chuyên ngành Thẩm định giá và Quản trị gia tài 20.70 7310104 A00, A01, D01, D07 200 3 — 7340116 A00, A01, D01, D07 100 4 Quản trị nhân lực — 7340404 A00, A01, D01, D07 100 5 Kinh doanh nông nghiệp — 19.00 7620114 A00, A01, D01, D07 50 6 Quản trị kinh doanh – Quản trị 21.40 24.15 26.40 7340101 A00, A01, D01, D07 700 – Quản trị chất lượng – Quản trị khởi nghiệp – Quản trị công nghệ tiên tiến và thay đổi phát minh sáng tạo — — — 7 Kinh doanh quốc tế – Ngành Kinh doanh quốc tế 22.80 25.10 27.50 7340120 A00, A01, D01, D07 450 – Chuyên ngành Ngoại thương 22.60 8 Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng — — — 27.60 7510605 A00, A01, D01, D07 100 9 Kinh doanh thương mại — 21.70 24.40 27.10 7340121 A00, A01, D01, D07 200 10 Marketing — 22.40 24.90 27.50 7340115 A00, A01, D01, D07 200 11 Tài chính – Ngân hàng – Tài chính công 20.00 23.10 25.80 7340201 A00, A01, D01, D07 950 – Quản lý thuế – Ngân hàng – Tài chính – Thị trường sàn chứng khoán 17.50 – Đầu tư kinh tế tài chính 19.00 – Ngân hàng đầu tư 18.00 – Ngân hàng quốc tế — – Thuế trong kinh doanh 18.80 – Quản trị hải quan – ngoại thương 21.20 – Quản trị tín dụng thanh toán — — — 12 Bảo hiểm — — — 22.00 7340204 A00, A01, D01, D07 50 13 Tài chính quốc tế – Ngành Tài chính quốc tế — — 26.70 7340206 A00, A01, D01, D07 100 – Chuyên ngành Quản trị rủi ro đáng tiếc kinh tế tài chính — 14 Kế toán – Kế toán công 20.40 22.90 25.80 7340301 A00, A01, D01, D07 650 – Kế toán doanh nghiệp

15

Kiểm toán — 20.40 22.90 25.80 7340302 A00, A01, D01, D07 150 16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành – Quản trị lữ hành
– Quản trị du thuyền 21.60 23.90 25.40 7810103 A00, A01, D01, D07 150 17 Quản trị khách sạn – Quản trị khách sạn 22.20 24.40 25.80 7810201 A00, A01, D01, D07 150 – Quản trị sự kiện và dịch vụ vui chơi 21.40 18 Toán kinh tế – Toán kinh tế tài chính 19.20 21.83 25.20 7310108 A00, A01, D01, D07
Toán thông số 2 100 – Phân tích rủi ro đáng tiếc và định phí bảo hiểm — 19 Thống kê kinh tế – Thống kê kinh doanh 19.39 21.81 25.20 7310107 A00, A01, D01, D07
Toán thông số 2 50 20 Hệ thống thông tin quản trị – Hệ thống thông tin kinh doanh 20.01 23.25 26.30 7340405 A00, A01, D01, D07
Toán thông số 2 100 – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 17.61 21 Thương mại điện tử — 21.21 23.25 26.30 7340122 A00, A01, D01, D07
Toán thông số 2 100 22 Khoa học dữ liệu — — — 24.80 7480109 A00, A01, D01, D07
Toán thông số 2 50 23 Kỹ thuật ứng dụng — 19.00 22.51 25.80 7480103 A00, A01, D01, D07
Toán thông số 2 50 24 Ngôn ngữ Anh – Tiếng Anh thương mại 22.50 24.55 25.80 7220201 D01, D96
Tiếng Anh thông số 2 150 25 Luật kinh tế – Luật kinh doanh 20.30 23.00 24.90 7380107 A00, A01, D01, D96 150 26 Luật – Luật kinh doanh quốc tế 20.50 23.00 24.90 7380101 A00, A01, D01, D96 50 27 Quản lý công — 17.50 21.60 24.30 7340403 A00, A01, D01, D07 50 28 Kiến trúc đô thị – Kiến trúc và phong cách thiết kế đô thị mưu trí — — — 7580104 A00, A01, D01, V00 50 29 Quản lý bệnh viện — 18.00 21.80

24.20

7720802 A00, A01, D01, D07 50