Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH GIA DỤNG THP

CÔNG TY TNHH GIA DỤNG THP

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !

Tin Tức Mới Nhất Quý Doanh Nghiệp Tham Khảo Thêm:

Ngành Nghề Kinh Doanh

Bạn đang đọc: CÔNG TY TNHH GIA DỤNG THP

Số Thứ Tự Mã Số Ngành Nghề Ngành Nghề Kinh Doanh Đăng Ký
1 4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
2 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

Chi tiết : Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu (thực hiện theo quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh).

3 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
5 4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
6 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ;thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009) của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

7 4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ;thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009) của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

8 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ;thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009) của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

9 7020 Hoạt động tư vấn quản lý

( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật )

10 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

11 4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
12 4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

(trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ;thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009) của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

13 4690 Bán buôn tổng hợp

(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở ;thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009) của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)

14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
15 4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
16 4633 Bán buôn đồ uống
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

( không hoạt động tại trụ sở )

18 4632 Bán buôn thực phẩm

( không hoạt động tại trụ sở )

19 4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ

( không hoạt động tại trụ sở )

20 4649(Chính) Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình