C16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
C18110 |
In ấn |
|
C18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
C2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
C23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
C25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
C26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
F4101. |
Xây dựng nhà để ở |
|
F4102. |
Xây dựng nhà không để ở |
|
F4211. |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
F4212. |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
F4221. |
Xây dựng công trình điện |
|
F4222. |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
|
F4223. |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
|
F4229. |
Xây dựng công trình công ích khác |
|
F4299. |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Y |
F43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
F4322. |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
|
F43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
F43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
G4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
|
G4512. |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
|
G4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
|
G46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
G46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
G4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
G4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
G4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
G4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
G47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
I5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
I5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
|
J58200 |
Xuất bản phần mềm |
|
J5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
J59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
J5914 |
Hoạt động chiếu phim |
|
J6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
|
J62010 |
Lập trình máy vi tính |
|
J62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
J62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
J63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
J63120 |
Cổng thông tin |
|
L68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
M70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
|
M7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
M71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
M73100 |
Quảng cáo |
|
M73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
M7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
|
N7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
|
N7730. |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
|
N78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
N78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
N7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
|
N82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
N8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
N82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
N82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
N82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
P85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
|
R90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
|