1 |
Đại học |
7310101 |
Ngành Kinh tế
|
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
2 |
Đại học |
7310104 |
Ngành Kinh tế góp vốn đầu tư |
40 |
160 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
3 |
Đại học |
7340116 |
Ngành |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
4 |
Đại học |
7340404 |
Ngành Quản trị nhân lực |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
5 |
Đại học |
7620114 |
Ngành Kinh doanh nông nghiệp |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
6 |
Đại học |
7340101 |
Ngành Quản trị kinh doanh thương mại |
140 |
560 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
7 |
Đại học |
7340120 |
Ngành Kinh doanh quốc tế |
90 |
360 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
8 |
Đại học |
7510605 |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
9 |
Đại học |
7340121 |
Ngành Kinh doanh thương mại |
40 |
160 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
10 |
Đại học |
7340115 |
Ngành Marketing |
40 |
160 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
11 |
Đại học |
7340201 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
190 |
760 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
12 |
Đại học |
7340204 |
Ngành Bảo hiểm |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
13 |
Đại học |
7340206 |
Ngành Tài chính quốc tế |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
14 |
Đại học |
7340301 |
Ngành Kế toán |
130 |
520 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
15 |
Đại học |
7340302 |
Ngành Kiểm toán |
30 |
120 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
16 |
Đại học |
7810103 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
30 |
120 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
17 |
Đại học |
7810201 |
Ngành Quản trị khách sạn |
30 |
120 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
18 |
Đại học |
7310108
|
Ngành Toán kinh tế |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
19 |
Đại học |
7310107 |
Ngành Thống kê kinh tế |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
20 |
Đại học |
7340405 |
Ngành Hệ thống thông tin quản trị |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
21 |
Đại học |
7340122 |
Ngành Thương mại điện tử |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
22 |
Đại học |
7480109 |
Ngành Khoa học dữ liệu |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
23 |
Đại học |
7480103 |
Ngành Kỹ thuật ứng dụng |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
24 |
Đại học |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
30 |
120 |
D01 |
|
D96 |
|
|
|
|
|
25 |
Đại học |
7380107 |
Ngành Luật kinh tế |
30 |
120 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D96 |
|
26 |
Đại học |
7380101 |
Ngành Luật |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D96 |
|
27 |
Đại học |
7340403 |
Ngành Quản lý công |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
28 |
Đại học |
7580104 |
Ngành Kiến trúc đô thị |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
V00 |
|
29 |
Đại học |
7720802 |
Ngành Quản lý bệnh viện |
10 |
40 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
30 |
Đại học |
7340101_01 |
Ngành Quản trị kinh doanh thương mại( Chương trình Cử nhân kĩ năng ) |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
31 |
Đại học |
7340120_01 |
Ngành Kinh doanh quốc tế( Chương trình Cử nhân kĩ năng ) |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
32 |
Đại học |
7340115_01 |
Ngành Marketing( Chương trình Cử nhân năng lực ) |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
33 |
Đại học |
7340201_01 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng( Chuyên ngành Tài chính ứng dụng – Chương trình Cử nhân kĩ năng ) |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01 |
|
D07 |
|
34 |
Đại học |
7340301_01 |
Ngành Kế toán( Chương trình Cử nhân năng lực ) |
20 |
80 |
A00 |
|
A01 |
|
D01
|
|
D07
|
|