Dịch Vụ Sửa Chữa 24h Tại Hà Nội

• cái tủ lạnh, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, refrigerator | Glosbe

Abby, con đang hẹn hò với cái tủ lạnh đấy à?

Abby, are you dating the fridge?

OpenSubtitles2018. v3

Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn.

Outside is one big deepfreeze.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ sẽ cố gắng hết sức, như là cái tủ lạnh của cậu!

As your refrigerator, I promise to do my best!

OpenSubtitles2018. v3

Và một cái tủ lạnh, không phải là thùng đá.

And a Frigidaire, not an ice-box.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải mua cho mình một cái tủ lạnh mới.

You oughta buy yourself a new refrigerator.

OpenSubtitles2018. v3

Con cần 50.000 yen để mua một cái tủ lạnh.

I need 50,000 yen to buy a refrigerator.

OpenSubtitles2018. v3

Với lại bố có cái tủ lạnh mini ở trong nhà để xe.

Plus I got that mini-fridge in the garage.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không biết chui vô cái tủ lạnh là nguy hiểm lắm sao?

Don’t you know it’s dangerous to climb into a refrigerator?

OpenSubtitles2018. v3

Cái tủ lạnh có lớn quá không?

Is the fridge too big?

OpenSubtitles2018. v3

Ngược lại, tôi đặt $6 vào đĩa và bỏ các đĩa đó trong cùng cái tủ lạnh đó

In contrast, I took a plate with six one- dollar bills, and I left those plates in the same refrigerators.

QED

Tôi không bao giờ đụng đến cái tủ lạnh quỷ quái đó cả.

I never even touched that evil little refrigerator.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn cái tủ lạnh này xem!

Look at this refrigerator!

OpenSubtitles2018. v3

Mấy người đem cái tủ lạnh đó ra khỏi đây đi.

Yo, man, get this goddamn refrigerator out of here, man.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu bỏ quên cái tủ lạnh, bạn sẽ gặp rắc rối ngay.

If we forget the refrigerator, we have a problem.

Literature

Bố lạnh lùng như cái tủ lạnh đấy chứ, cục cưng.

I bench press refrigerators, honey.

OpenSubtitles2018. v3

Ta vẫn có thể lấp đầy 10 cái tủ lạnh nữa mà, Jerry.

We could’ve filled 10 more refrigerators, Jerry.

OpenSubtitles2018. v3

Giúp tớ đưa cái tủ lạnh mini này qua bảo vệ. [ KNOCKING ON DOOR ]

Help me get this mini-fridge past the security guard.

OpenSubtitles2018. v3

” Cứ như là con cảm thấy như mình nuốt cả một cái tủ lạnh vậy! ”

” It’s just that I feel like I’ve swallowed a freezer! “

OpenSubtitles2018. v3

Trông tôi như một cái tủ lạnh.

I looked like a refrigerator.

QED

Ta sẽ kiếm cái tủ lạnh to hơn.

We’ll get a bigger fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Cô này là cái tủ lạnh không cắm điện.

She’s a fridge with the power out.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tủ lạnh.

The freezer.

OpenSubtitles2018. v3

Hồi bé, tớ hay áp má vào cái tủ lạnh ở nhà.

When I was a little girl, I’d press my cheek up to the fridge at home.

OpenSubtitles2018. v3

Hay cũng có thể là một cái tủ lạnh.

Maybe a deep freeze, too.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tủ lạnh đó không sống lâu bằng người?

That refrigerators don’t live as long as people?

OpenSubtitles2018. v3